Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Giáo trình học tiếng Trung hán ngữ 2 - bài 25

Bài 25: 7 giờ 15 phút chúng ta xuất phát.
第二十五课: 我们七点一刻出发
 
Dì èrshíwǔ kè: Wǒmen qī diǎn yī kè chūfā
 
 
(一) 我的一天
 
(Yī) wǒ de yītiān
 
(晚上,玛丽和山本在练习说汉语……)
 
(wǎnshàng, mǎlì hé shānběn zài liànxí shuō hànyǔ……)
 
山本:  玛丽,我们 练习 口语, 好吗?
 
Shānběn:  Mǎlì, wǒmen liànxí kǒuyǔ, hǎo ma?
 
玛丽:   好。 怎么 练?
 
Mǎlì:       Hǎo. zěnme liàn?
 
山本:   一 个 人 问,一 个 人 回答,怎么 样?
 
Shānběn:   Yí ge rén wèn,yí ge rén huídá,zěnmeyàng?
 
玛丽:   好吧。 我 先 问。 现在 几点?
 
Mǎlì:        Hǎo ba. Wǒ xiān wèn. Xiànzài jǐ diǎn?
 
山本:   现在 差 五 分 八点。
 
Shānběn:   Xiànzài chà wǔ fēn bā diǎn.
 
玛丽:   你 每天 早上 几点 起床?
 
Mǎlì:        Nǐ měi tiān zǎoshang jǐ diǎn qǐ chuáng?
 
山本:   六 点 半 起床。
 
Shānběn:    Liù diǎn bàn qǐ chuáng.
 
玛丽:    几点 吃 早饭?
 
Mǎlì:         Jǐ diǎn chī zǎofàn?
 
山本:    七点。 七点 三 刻 去 教室, 八点 上课。
 
Shānběn:    Qī diǎn. Qī diǎn sān kè qù jiàoshì, bā diǎn shàng kè.
 
玛丽:    什么 时候 下课?
 
Mǎlì:         Shénme shíhou xià kè?
 
山本:    十二 点 钟 下课。
 
Shānběn:    Shí’èr diǎnzhōng xià kè.
 
玛丽:    中午 休息 吗?
 
Mǎlì:         Zhōngwǔ xiūxi ma?
 
山本:    中午 回 宿舍 休息。
 
Shānběn:    Zhōngwǔ huí sùshè xiūxi.
 
玛丽:    你 下午 常常 做 什么?
 
Mǎlì:         Nǐ xiàwǔ chángcháng zuò shénme?
 
山本:    有 时候 做 练习, 有 时候 去 朋友 那儿 聊天儿。
 
Shānběn:    Yǒushíhou zuò liànxí, yǒushíhou qù péngyou nàr liáo tiānr.
 
玛丽:   你 晚上 什么 时候 睡觉?
 
Mǎlì:        Nǐ wǎnshang shénme shíhou shuì jiào?
 
山本:   晚上 十一 点 洗澡, 十一 点 半 睡觉。
 
Shānběn:    Wǎnshang shíyī diǎn xǐ zǎo, shíyī diǎn bàn shuìjiào.
 
 
(二) 我们七点一刻出发
 
(Èr) wǒmen qī diǎn yī kè chūfā
 
老师:   同学们, 明天 我们 去 爬山。
 
Lǎoshī:    Tóngxuémen, míngtiān wǒmen qù pá shān.
 
山本:    太好了。 老师, 您 去 吗?
 
Shānběn:    Tài hǎo le. Lǎoshī, nín qù ma?
 
老师:    去。 一 年级 的 老师 和 学生 都 去。
 
Lǎoshī:    Qù. Yī niánjí de lǎoshī hé xuésheng dōu qù.
 
山本:    明天 什么 时候 出发?
 
Shānběn:    Míngtiān shénme shíhou chūfā?
 
老师:    明天 早上 七点 在 楼前 集合 上车, 七点 一刻 准时 出发。
 
Lǎoshī:    Míngtiān zǎoshang qī diǎn zài lóu qián jíhé shàng chē,qī diǎn yíkè zhǔnshí chūfā.
 
山本:    中午 回来 吗?
 
Shānběn:    Zhōngwǔ huílái ma?
 
老师:    不回来。要 带 午饭。
 
Lǎoshī:    Bù huílái. Yào dài wǔfàn.
 
山本:   什么 时候 回来?
 
Shānběn:   Shénme shíhou huílai?
 
老师:    下午 四点。
 
Lǎoshī:   Xiàwǔ sì diǎn.

 
阅读( yuèdú)
 
爱德华的一天 (Àidéhuá de yī tiān )
 
    爱德华是加拿大留学生,现在他在语言文化大学学习汉语。他学习很努力。每天差十分七点起床,早上他不锻炼身体,也不吃早饭。他读课文、记生词、复习语法。七点三刻去教室,八点上课。上午他们有四节课。休息的时候,他去喝一杯咖啡,吃一点儿东西。他十二点下课。下课以后去食堂吃午饭。他中午不睡觉,常常看书或者跟朋友聊天。星期二下午他们有两节课。两点上课,四点下课。下午没有课的时候,他常常去图书馆做练习,看书,查资料。每天四点半,他去操场锻炼身体。他跑步、打球。五点半回宿舍,洗澡、洗衣服。六点钟吃晚饭。晚上他看电视、听音乐、写汉字、做练习、预习生词和课文。十一点多睡觉。
 
  爱德华每天都很忙。他说,学习汉语比较难,也很有意思。
 
(Àidéhuá de yī tiān )
 
    Aidéhuá shì jiā ná dà liúxuéshēng, xiànzài tā zài yǔyán wénhuà dàxué xuéxí hànyǔ. Tā xuéxí hěn nǔlì. Měitiān chā shífēn qī diǎn qǐchuáng, zǎoshang tā bù duànliàn shēntǐ, yě bù chī zǎofàn. Tā dú kèwén, jì shēngcí, fùxí yǔfǎ. Qī diǎn sān kè qù jiàoshì, bā diǎn shàngkè. Shàngwǔ tāmen yǒu sì jié kè. Xiūxí de shíhòu, tā qù hè yībēi kāfēi, chī yīdiǎn er dōngxī. Tā shí’èr diǎn xiàkè. Xiàkè yǐhòu qù shítáng chī wǔfàn. Tā zhōngwǔ bù shuìjiào, chángcháng kànshū huòzhě gēn péngyǒu liáotiān. Xīngqí’èr xiàwǔ tāmen yǒu liǎng jié kè. Liǎng diǎn shàngkè, sì diǎn xiàkè. Xiàwǔ méiyǒu kè de shíhòu, tā chángcháng qù túshū guǎn zuò liànxí, kànshū, chá zīliào. Měitiān sì diǎn bàn, tā qù cāochǎng duànliàn shēntǐ. Tā pǎobù, dǎqiú. Wǔ diǎn bàn huí sùshè, xǐzǎo, xǐ yīfú. Liù diǎn zhōng chī wǎnfàn. Wǎnshàng tā kàn diànshì, tīng yīnyuè, xiě hànzì, zuò liànxí, yùxí shēngcí hé kèwén. Shíyī diǎn duō shuìjiào.
 
    Àidéhuá měitiān dū hěn máng. Tā shuō, xuéxí hànyǔ bǐjiào nán, yě hěn yǒuyìsi.

Nguồn: http://trungtamtiengtrung.edu.vn/


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....