Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung về điện thoại

Chia sẻ bài học từ vựng tiếng Trung về điện thoại. Chắc chắn sẽ giúp các bạn mở rộng vốn từ, tự tin giao tiếp và sử dụng điện thoại tốt hơn khi ở Trung Quốc đấy!
 
Từ vựng tiếng Trung về điện thoại
Từ vựng tiếng Trung về điện thoại
 
 
Bạn đang học tiếng Trung, muốn mở rộng vốn từ vựng? Vậy hãy truy cập vào website: Trung tâm Tiếng Trung SOFL thường xuyên nhé. Bởi SOFL luôn cập nhập những bài học thú vị theo từng chủ đề hấp dẫn, phong phú nhằm mục đích củng cố từ vựng giúp bạn học những từ, chủ đề cần thiết mà bạn muốn học.

Điện thoại trong tiếng trung là gì?

Trong tiếng trung điện thoại được gọi là 电话 /diànhuà/, là một thiết bị điện tử viễn thông giúp người dùng trao đổi thông tin từ xa như âm thanh, văn bản, hình ảnh,... giữa 2 hay nhiều người với nhau

Điện thoại hiện nay có 2 dạng chính là điện thoại bàn và điện thoại di động. Trong tiếng trung điện thoại bàn được gọi là 固定电话 /Gùdìng diànhuà/, điện thoại di động được gọi là 手机 /shǒujī/

Từ vựng về điện thoại trong tiếng trung

Stt

Tiếng Trung

Phiên Âm

Tiếng Việt

1

面部识别码

Miànbù shìbié mǎ

Face ID

2

固定电话

Gùdìng diànhuà

Điện thoại bàn, điện thoại cố định

3

手机

shǒujī

Điện thoại di động

4

指纹

Zhǐ wén

Vân tay

5

感应

Gǎnyìng

Cảm ứng

6

应用

Yìngyòng

Ứng dụng

7

背景图

Bèijǐng tú

Hình nền

8

手机壁纸

Shǒujī bìzhǐ

Hình nền điện thoại

9

主屏幕

Zhǔ píng mù

Màn hình chính

10

语音搜索

Yǔ yīn sōu suǒ

Tìm kiếm bằng giọng nói

11

语言和输入

Yǔ yán hé shū rù

Ngôn ngữ và bàn phím

12

优先

Yōu xiān

Ưu tiên

13

游戏

Yóu xì

Trò chơi

14

优化

Yōu huà

Tối ưu hóa

15

应用商店

Yìng yòng shāng diàn

Cửa hàng ứng dụng

16

应用程序许可

Yìng yòng chéng xù xǔ kě

Cho phép ứng dụng

17

影视

Yǐng shì

Video

18

音乐

Yīn yuè

Âm nhạc

19

音量

Yīn liàng

Âm lượng

20

移动数据

Yí dòng shù jù

Dữ liệu di động

21

信息提醒

Xìn xī tí xǐng

Nhắc nhở thông tin

22

信息

Xìn xī

Tin nhắn

23

相册

Xiàng cè

Bộ sưu tập

24

显示

Xiǎn shì

Hiển thị

25

下载

Xià zài

Tải về

26

系统更新

Xì tǒng gēng xīn

Cập nhật hệ thống

27

勿扰模式

Wù rǎo mó shì

Chế độ tránh làm phiền

28

我的文件

Wǒ de wén jiàn

Tài liệu của tôi

29

图标

Tú biāo

Icon

30

通知

Tōng zhī

Thông báo

31

同步

Tóng bù

Đồng bộ

32

提醒事项

Tí xǐng shì xiàng

Nhắc nhở thông tin

33

手机型号

Shǒu jī xíng hào

Số hiệu điện thoại

34

手机

Shǒu jī

Điện thoại

35

手电筒

Shǒu diàn tǒng

Đèn pin

36

声音

Shēng yīn

Âm thanh

37

省电模式

Shěng diàn mó shì

Chế độ tiết kiệm điện

38

设置

Shè zhì

Cài đặt

39

设备维护

Shè bèi wéi hù

Bảo vệ thiết bị

40

设备安全

Shè bèi ān quán

An toàn thiết bị

41

上传

Shàng chuán

Tải lên

42

软件信息

Ruǎn jiàn xìn xī

Thông tin phần mềm

43

日期和时间

Rì qi hé shí jiān

Ngày giờ

44

日历

Rì lì

Lịch

45

取消

Qǔ xiāo

Hủy bỏ

46

屏幕快照

Píng mù kuài zhào

Chụp nhanh màn hình

47

内存

Nèi cún

Bộ nhớ ram

48

闹钟

Nào zhōng

Báo thức

49

默认应用程序

Mò rèn yìng yòng chéng xù

Ứng dụng mặc định

50

免打扰

Miǎn dǎ rǎo

Đừng làm phiền

51

面部识别

Miàn bù shì bié

Nhận dạng khuôn mặt

52

密码

Mì mǎ

Mật mã

53

录音机

Lù yīn jī

Máy ghi âm

54

流量监控

Lliú liàng jiān kòng

Quản lý lưu lượng

55

亮度

Lliàng dù

Độ sáng

56

浏览器

Liú lǎn qì

Trình duyệt web

57

铃声

Líng shēng

Nhạc chuông

58

联系人

Lián xì rén

Liên lạc

59

链接

Liàn jiē

Kết nối

60

蓝牙耳机

Lán yá ěr jī

Tai nghe không dây

61

蓝牙耳机

Lán yá ěr jī

Tai nghe không dây

62

蓝光过滤

Lán guāng guò lǜ

Lọc ánh sáng xanh

63

开发者选项

Kāi fā zhě xuǎn xiàng

Lựa chọn cho nhà phát triển

64

卡槽

Kǎ cáo

Sim

65

键盘

Jiàn pán

Bàn phím

66

计算器

Jì suàn qì

Máy tính

67

恢复

Huī fù

Khôi phục

68

虹膜

Hóng mó

Nhận dạng mống mắt

69

股市

Gǔ shì

Cổ phiếu

70

高级功能

Gāo jí gōng néng

Chức năng cao cấp

71

飞行模式

Fēi xíng mó shì

Chế độ máy bay

72

耳机

Ẽr jī

Tai nghe

73

多任务

Duō rèn wù

Đa nhiệm

74

多窗口

Duō chuāng kǒu

Nhiều cửa sổ

75

杜比全景声

Dù bǐ quán jǐng shēng

Âm thanh vòm Dolby

76

定位服务

Dìng wèi fú wù

Định vị

77

电子邮箱

Diàn zǐ yóu xiāng

Email

78

点击

Diǎn jī

Ấn vào

79

电话

Diàn huà

Điện thoại

80

电池

Diàn chí

Pin

81

地图

Dì tú

Bản đồ

82

单手模式

Dān shǒu mó shì

Chế độ một tay

83

存储

Cún chú

Bộ nhớ

84

触摸屏

Chù mō píng

Màn hình cảm ứng

85

重新启动

Chóng xīn qǐ dòng

Khởi động lại

86

充电机

Chōng diàn jī

Sạc pin

87

壁纸

Bì zhǐ

Ảnh bìa

88

笔记本

Bǐ jì běn

Sổ ghi nhớ

89

按键

Àn jiàn

Nút ấn

90

智能手机

Ahì néng shǒu jī

Điện thoại thông minh

91

阻止

Zǔ zhǐ

Ngăn chặn

92

主题

Zhǔ tí

Chủ đề

93

指南针

Zhǐ nán zhēn

Kim chỉ nam

94

振动

Zhèn dòng

Rung

95

账户

Zhàng hù

Tài khoản

96

允许

Yǔn xǔ

Cho phép

97

云端硬盘

Yún duān yìng pán

Google drive

 
Bạn đã biết cách học từ vựng tiếng Trung hiệu quả chưa? Hãy tham khảo ngay bí quyết nhớ từ siêu nhanh, siêu lâu mà trung tâm Tiếng Trung SOFL để chinh phục thành không kho từ vựng rộng lớn nhé!


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....