>>> Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất nhập khẩu
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 柏树 | bóshù | Cây bách |
2 | 白杨 | báiyáng | Cây bạch dương |
3 | 桉树 | ānshù | Cây bạch đàn |
4 | 猴靣包树 | hóu miàn bāo shù | Cây bao báp |
5 | 接骨木 | jiēgǔ mù | Cây cơm cháy |
6 | 红杉 | hóng shān | Cây củ tùng |
7 | 枣椰树 | zǎo yē shù | Cây chà là |
8 | 七叶树 | qī yè shù | Cây dẻ ngựa |
9 | 椰树 | yē shù | Cây dừa |
10 | 三角叶杨 | sānjiǎo yè yáng | Cây dương |
11 | 椴树 | duàn shù | Cây đoan |
12 | 铁杉 | tiě shān | Cây độc cần |
13 | 榆木树 | yú mù shù | Cây đu |
14 | 黄杨 | huángyáng | Cây hoàng dương |
15 | 金合欢树 | jīn héhuān shù | Cây keo |
16 | 银杏树 | yínxìng shù | Cây lá quạt |
17 | 垂柳 | chuíliǔ | Cây liễu |
18 | 樟树 | zhāngshù | Cây long não |
19 | 山核桃树 | shān hétáo shù | Cây mại châu |
20 | 黑刾李 | hēi cì lǐ | Cây mận gai |
21 | 苏铁 | sūtiě | Cây mè |
22 | 冬青 | dōng qīng | Cây nhựa ruồi |
23 | 枫树 | fēng shù | Cây phong |
24 | 橡树 | xiàngshù | Cây sồi |
25 | 美国梧桐 | měi guó wútóng | Cây sung dâu |
26 | 悬铃树 | xuán líng shù | Cây tiêu huyền |
27 | 松 | sōng | Cây tùng |
28 | 雪松类 | xuěsōng lèi | Cây tùng tuyết |
29 | 欧洲山梨 | ōuzhōu shānlí | Cây thanh lương trà |
30 | 落叶松 | luòyè sōng | Cây thông rụng |
31 | 紫杉 | zǐ shān | Cây thủy tùng |
32 | 花梨木 | huālí mù | Cây trắc |
33 | 榛木 | zhēn mù | Cây trăn |
34 | 云杉 | yún shān | Cây vân sam |
35 | 柏木 | bǎi mù | Gỗ bách |
36 | 桦木 | huà mù | Gỗ bạch dương |
37 | 桉树 | ān shù | Gỗ bạch đàn |
38 | 大花紫薇 | dà huā zǐwēi | Gỗ bằng lăng |
39 | 樟木 | zhāng mù | Gỗ băng phiến |
40 | 鸡翅木 | jīchì mù | Gỗ cà chí |
41 | 鸡翅木 | jīchì mù | Gỗ cà chít |
42 | 栗子木 | lìzǐ mù | Gỗ cây hạt |
43 | 紫檀木 | zǐtán mù | Gỗ cẩm lai |
44 | 巴地黄檀 | bā dì huáng tán | Gỗ cẩm lai hộp |
45 | 栗子木 | lìzǐ mù | Gỗ cây hạt dẻ |
46 | 朴子 | pǔ zi | Gỗ cây sến |
47 | 硬木 | yìng mù | Gỗ cứng |
48 | 黄梢木 | huáng shāo mù | Gỗ chò chỉ |
49 | 望天树 | wàng tiānshù | Gỗ cọ |
50 | 胶合板 | jiāo hébǎn | Gỗ dán |
51 | 紫檀 | zǐtán | Gỗ dép đỏ |
52 | 檀香木 | tán xiāng mù | Gỗ đàn hương |
53 | 古缅茄樹 | gǔ miǎn jiā shù | Gỗ đỏ |
54 | 夹板 | jiábǎn | Gỗ ép |
55 | 油楠 | yóu nán | Gỗ gụ lau |
56 | 白鹤树 | báihè shù | Gỗ gụ mật |
57 | 紫檀 | zǐtán | Gỗ hồng mộc tán |
58 | 花梨木 | huālí mù | Gỗ hương |
59 | 铁杉 | tiě shān | Gỗ lim |
60 | 格木 | gé mù | Gỗ lim |
61 | 冷杉 | lěng shān | Gỗ linh san |
62 | 菠萝蜜木 | bō luómì mù | Gỗ mít |
63 | 乌纹木 | wū wén mù | Gỗ mun |
64 | 龙眼木 | lóng yǎn mù | Gỗ nhãn |
65 | 椴木 | duàn mù | Gỗ sơn tiêu |
66 | 元木 | yuán mù | Gỗ súc |
67 | 黄花梨木 | huáng huālí mù | Gỗ sưa |
68 | 杂木 | zá mù | Gỗ tạp |
69 | 木板 | mù bǎn | Gỗ tấm |
70 | 柚木 | yòumù | Gỗ tếch |
71 | 酸枝木 | suān zhī mù | Gỗ trắc |
72 | 软木 | ruǎn mù | Gỗ xốp/ gỗ nhẹ |
73 | 白桦 | báihuà | Cây cáng lò |
74 | 洋槐 | yáng huái | Cây keo |
75 | 紫皮柳树 | zǐ pí liǔshù | Cây liễu |
76 | 原木 | yuán mù | Khúc gỗ mới đốn |
77 | 檑木 | léi mù | Lôi mộc |
78 | 鸡柚木 | jī yòumù | Pơ-mu |
79 | 橡树果 | xiàng shù guǒ | Quả sồi |
80 | 松果 | sōng guǒ | Quả thông |
82 | 板材 | bǎn cái | Tấm gỗ |
83 | 纤维板 | xiān wéi bǎn | Tấm xơ ép |
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Trung về Chuyên ngành Gỗ mà SOFL đã tổng hợp. Hãy kết hợp thêm một quyển vở để việc ghi nhớ chữ nhanh chóng và hiệu quả nhất nhé.