Đai ốc tròn | 圆螺母 | yuán luó mǔ |
Giũa tròn | 圆锉 | yuan cuò |
Giũa đánh bóng | 油光锉 | yóu guāng cuò |
Đinh ẩn mũ | 隐头钉 | yǐn tóu dīng |
Đinh chữ u | 形钉 | xíng dīng |
giũa trơn | 细锉 | xì cuò |
Đinh không mũ | 无头钉 | wú tóu dīng |
Ốc vít chốt | 锁紧螺钉 | suǒ jǐn luó ding |
Cờ – lê ta rô | 丝锥扳手 | sī zhuī bàn shǒu |
Tua vít | 十字起子 | shí zi qǐ zi |
Giũa 3 mặt | 三角锉 | sān jiǎo cuò |
Bàn ê – tô | 钳工台、虎钳台 | qián gōng tái , hǔ qián tái |
Kìm nhổ đinh | 起顶钳 | qǐ dǐng qián |
Đinh đầu bằng | 平头钉 | píngtóu dīng |
Tua vít mở ốc vít bẹt | 平头改锥螺丝刀 | píng tóu gǎi zhuī luó sī dāo |
Mỏ cặp 2 ngàm song song | 平口虎(台)钳 | píng kǒu hǔ ( tái ) qián |
Giũa bẹt | 扁锉 | piān cuò |
Mô men quay | 扭力显示扳手 | niǔ lì xiǎn shì bàn shǒu |
Ốc lục giác | 内六角螺丝 | Nèiliujiǎo luósi |
Đinh ốc đầu lục giác trong | 内六角头螺钉 | nèi liù jiǎo luó ding |
Đinh gỗ | 木钉 | mù dīng |
Xoắn đinh ốc vào lỗ khoét | 埋头螺钉 | mái tóu luó ding |
Thân vít | 螺丝杆 | luósī gǎn |
Đinh vít | 螺钉 | luódīng |
Tua vít | 螺丝起子 | luó sī qǐ zi |
Bu lông | 螺栓 | luó shuān |
Mũ ốc, êcu | 螺帽 | luó mào |
Đinh ốc đầu lục giác | 六角螺钉 | liù jiǎo luó ding |
Cái kìm | 克丝钳 | kè sī qián |
Kìm nhọn | 尖嘴钳 | jiān zuǐ qián |
Mỏ cặp | 虎钳 | hǔ qián |
Mũ đinh ốc cố định | 固定螺帽 | gù ding luó mào |
Đinh móc | 钩头钉 | gōu tóu dīng |
Giũa vuông | 方锉 | fāng cuò |
Mũ đinh vít | 钉帽 | dīng mào |
Vít treo | 吊环螺栓 | diào huán luó shuān |
Đinh đầu to | 大帽钉 | dà mào dīng |
Đinh ốc dài | 长螺丝钉 | cháng luósīdīng |
Đinh bao đầu | 包头钉 | bāotóu dīng |
Đinh mũ bán nguyệt | 板圆头钉 | bǎn yuán tóu dīng |
Giũa nửa tròn | 半圆锉 | bàn yuán cuò |
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành