Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung về môn Tennis

Hãy cùng trung tâm tiếng Trung SOFL bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung với chủ đề môn thể thao tennis nhé.

Từ vựng về quần vợt trong tiếng Trung

Môn quần vợt (Tennis) có tên trong tiếng Trung là 网球 /wǎngqiú/ là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia và được thi đấu tại cá kỳ thế vận hội. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung xoay quanh chủ đề môn thể thao Quần vợt - Tennis

1 trận

一局

yī jú

1 ván

一盘

yī pán

Áo chơi tennis

网球衣

wǎngqiúyī

Bóng lăn

滚球

gǔn qiú

Bóng xoáy lên

上旋球

shàng xuàn qiú

Cái bao vợt tennis

球拍套

qiúpāi tào

Cái chỉnh lưới

球网调节器

qiú wǎng tiáojié qì

Cái kẹp vợt tennis

球拍夹

qiúpāi jiā

Cầm vợt ngược tay

反手握拍

fǎnshǒu wò pā

Cầm vợt trái tay

正手握拍 zhèng shǒu wò pāi

 

Cán vợt tennis

球拍柄

qiúpāi bǐng

Cắt bóng

切球

qiē qiú

Công kích gần lưới

近网攻击

jìn wǎng gōngjí

Cột lưới

网柱

wǎng zhù

Đánh bóng thuận tay

正手击球

zhèng shǒu jí qiú

Đánh bóng trái tay

反手击球

fǎnshǒu jí qiú

Đánh đôi hỗn hợp

混合双打

hùnhé shuāngdǎ

Đánh đôi nam

男子双打

nánzǐ shuāngdǎ

Đánh đôi nữ

女子双打

nǚzǐ shuāngdǎ

Đánh đơn nam

男子单打

nánzǐ dāndǎ

Đánh đơn nữ

女子单打

nǚzǐ dāndǎ

Dây vợt tennis

球拍弦

qiúpāi xián

Đổi bên

换边

huàn biān

Đường biên đánh đôi

双打边线

shuāngdǎ biānxiàn

Đường biên đánh đơn

单打边线

dāndǎ biānxiàn

Đường bóng dài

长球

cháng qiú

Đường bóng ngắn

短球

duǎn qiú

Đuờng chia đôi sân

半场线

bàn chǎng xiàn

Ghế của trọng tài

裁判椅

cáipàn yǐ

Giải davis

戴维斯杯

dài wéi sī bēi

Giày chơi tennis

网球鞋

wǎng qiú xié

Hai lần phát bóng hỏng

两次失误

liǎng cì shīwù

Líp bóng

抽球

chōu qiú

Líp ngang

平抽

píng chōu

Lưới tennis

球网

qiú wǎng

Ném bóng lên cao

抛高球

pāo gāoqiú

Nguời nhặt bóng

拾球员

shí qiúyuá

Người phát bóng

发球员

fāqiúyuán

Nhảy lên líp bóng

跃起抽球

yuè qǐ chōu qiú

Phát bóng

发球

fāqiú

Phát bóng chạm lưới

发球触网

fāqiú chù wǎng

Phát bóng hỏng

发球失误

fāqiú shīwù

Phát bóng lại

再发球

zài fāqiú

Quật bóng trên không

拦击空中球

lánjí kōngzhōng qiú

Sân quần vợt

网球场

wǎngqiúchǎng

Sân quần vợt cỏ

草地网球场

cǎodì wǎngqiú chǎng

Sân quần vợt nền đất cứng

硬地网球场

yìng dì wǎngqiú chǎng

Thay đổi vị trí

换位

huàn wèi

Trọng tài

裁判

cáipàn

Trọng tài quản lý bóng

司足裁判

sī zú cáipàn

Tuyến phát bóng

发球线

fāqiú xiàn

Tuyển thủ tennis

网球选手

wǎngqiú xuǎnshǒu

Váy chơi tennis

网球裙

wǎngqiú qún

Vợt tennis

网球拍

wǎngqiúpāi

--->>> Xem thêm:

- Từ vựng tiếng Trung về bóng đá

- Tên tiếng Trung về các đội bóng đá nổi tiếng

- Tên các môn thể thao bằng tiếng Trung

- Tên 32 đội bóng tham gia World Cup 2022 bằng tiếng Trung



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....