Từ vựng về quần vợt trong tiếng Trung
Môn quần vợt (Tennis) có tên trong tiếng Trung là 网球 /wǎngqiú/ là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia và được thi đấu tại cá kỳ thế vận hội. Cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung xoay quanh chủ đề môn thể thao Quần vợt - Tennis
1 trận | 一局 | yī jú |
1 ván | 一盘 | yī pán |
Áo chơi tennis | 网球衣 | wǎngqiúyī |
Bóng lăn | 滚球 | gǔn qiú |
Bóng xoáy lên | 上旋球 | shàng xuàn qiú |
Cái bao vợt tennis | 球拍套 | qiúpāi tào |
Cái chỉnh lưới | 球网调节器 | qiú wǎng tiáojié qì |
Cái kẹp vợt tennis | 球拍夹 | qiúpāi jiā |
Cầm vợt ngược tay | 反手握拍 | fǎnshǒu wò pā |
Cầm vợt trái tay | 正手握拍 zhèng shǒu wò pāi | |
Cán vợt tennis | 球拍柄 | qiúpāi bǐng |
Cắt bóng | 切球 | qiē qiú |
Công kích gần lưới | 近网攻击 | jìn wǎng gōngjí |
Cột lưới | 网柱 | wǎng zhù |
Đánh bóng thuận tay | 正手击球 | zhèng shǒu jí qiú |
Đánh bóng trái tay | 反手击球 | fǎnshǒu jí qiú |
Đánh đôi hỗn hợp | 混合双打 | hùnhé shuāngdǎ |
Đánh đôi nam | 男子双打 | nánzǐ shuāngdǎ |
Đánh đôi nữ | 女子双打 | nǚzǐ shuāngdǎ |
Đánh đơn nam | 男子单打 | nánzǐ dāndǎ |
Đánh đơn nữ | 女子单打 | nǚzǐ dāndǎ |
Dây vợt tennis | 球拍弦 | qiúpāi xián |
Đổi bên | 换边 | huàn biān |
Đường biên đánh đôi | 双打边线 | shuāngdǎ biānxiàn |
Đường biên đánh đơn | 单打边线 | dāndǎ biānxiàn |
Đường bóng dài | 长球 | cháng qiú |
Đường bóng ngắn | 短球 | duǎn qiú |
Đuờng chia đôi sân | 半场线 | bàn chǎng xiàn |
Ghế của trọng tài | 裁判椅 | cáipàn yǐ |
Giải davis | 戴维斯杯 | dài wéi sī bēi |
Giày chơi tennis | 网球鞋 | wǎng qiú xié |
Hai lần phát bóng hỏng | 两次失误 | liǎng cì shīwù |
Líp bóng | 抽球 | chōu qiú |
Líp ngang | 平抽 | píng chōu |
Lưới tennis | 球网 | qiú wǎng |
Ném bóng lên cao | 抛高球 | pāo gāoqiú |
Nguời nhặt bóng | 拾球员 | shí qiúyuá |
Người phát bóng | 发球员 | fāqiúyuán |
Nhảy lên líp bóng | 跃起抽球 | yuè qǐ chōu qiú |
Phát bóng | 发球 | fāqiú |
Phát bóng chạm lưới | 发球触网 | fāqiú chù wǎng |
Phát bóng hỏng | 发球失误 | fāqiú shīwù |
Phát bóng lại | 再发球 | zài fāqiú |
Quật bóng trên không | 拦击空中球 | lánjí kōngzhōng qiú |
Sân quần vợt | 网球场 | wǎngqiúchǎng |
Sân quần vợt cỏ | 草地网球场 | cǎodì wǎngqiú chǎng |
Sân quần vợt nền đất cứng | 硬地网球场 | yìng dì wǎngqiú chǎng |
Thay đổi vị trí | 换位 | huàn wèi |
Trọng tài | 裁判 | cáipàn |
Trọng tài quản lý bóng | 司足裁判 | sī zú cáipàn |
Tuyến phát bóng | 发球线 | fāqiú xiàn |
Tuyển thủ tennis | 网球选手 | wǎngqiú xuǎnshǒu |
Váy chơi tennis | 网球裙 | wǎngqiú qún |
Vợt tennis | 网球拍 | wǎngqiúpāi |
--->>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung về bóng đá
- Tên tiếng Trung về các đội bóng đá nổi tiếng