Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo

Để giúp các bạn nắm được vốn từ vựng phong phú, bài viết tiếp theo đây trung tâm tiếng Trung SOFL sẽ chia sẻ những từ vựng tiếng Trung về chủ đề may quần áo. Cùng học tiếng Trung ngay nhé.

Học tiếng Trung theo chủ đề may quần áo
Học tiếng Trung theo chủ đề may quần áo
 
May mặc là một trong những ngành công nghiệp phát triển, đồng thời quan hệ hợp tác giữa 2 nước Việt - Trung ngày càng phát triển cả về chiều rộng và chiều sâu. Việc cập nhật vốn tiếng Trung chủ đề may quần áo đã trở thành một nhu cầu thiết yếu cho bất kì ai làm trong ngành may mặc muốn thăng tiến cũng như gặt hái thêm nhiều thành công, nắm bắt những cơ hội trong công việc.
 
Trong bài viết này, trung tâm Tiếng Trung SOFL sẽ cùng các bạn tìm hiểu một số thông tin hữu ích về chủ đề may quần áo:
 

Chữ Hán

Phiên âm

Dịch nghĩa

上衣

shàng yī

Áo

风衣

fēng yī

áo gió

夹克

jiā kè

Áo jacket

卫衣

wèi yī

Áo khoác

羽绒服

yǔ róng fú

Áo lông vũ

背心

bèi xīn

Áo lót

大衣

dà yī

Áo măng tô

雨衣

yǔ yī

Áo mưa

睡衣

shuì yī

Áo ngủ

内衣

nèi yī

Áo ngực

T恤

T xù

Áo phông

短袖T恤

duǎn xiù T xù

Áo phông cộc tay

长袖T恤

cháng xiù T xù

Áo phông dài tay

无袖体恤

wú xiù tǐ xù

Áo phông không ống

蕾丝衫

lěi sī shān

Áo ren

衬衫

chèn shān

Áo sơ mi

寿衣

shòu yī

Áo thọ

雪纺衫

xuě fǎng shān

Áo voan

西装

xī zhuāng

Âu phục

修身

xiū shēn

民族服装

mín zú fú zhuāng

Bộ đồ dân tộc

紧身

jǐn shēn

Bó người

鞭子

biān zǐ

Bốt

领口

lǐng kǒu

Cổ áo

拖鞋

tuō xié

Dép lê

凉鞋

liáng xié

Dép quai hậu

孕妇服

yùn fù fú

Đồ bầu

游泳衣

yóu yǒng yī

Đồ bơi

舞台装

wǔ tái zhuāng

Đồ diễn

情侣装

qíng lǚ zhuāng

Đồ đôi

冬装

dōng zhuāng

Đồ đông

毛料

máo liào

Đồ len

亲子装

qīn zǐ zhuāng

Đồ mẹ con

夏装

xià zhuāng

Đồ mùa hè

肩宽

jiān kuān

Độ rộng vai

丧服

sāng fú

đồ tang

童装

tóng zhuāng

Đồ trẻ em

婴儿装

yīng ér zhuāng

Đồ trẻ sơ sinh

拼接

pīn jiē

Ghép nối

鞋子

xié zǐ

giày

平底鞋

píng dǐ xié

giày bệt

高跟鞋

gāo gēn xié

giày cao gót

皮鞋

pí xié

giày da

懒人鞋

lǎn rén xié

giày lười

男鞋

nán xié

giày nam

女鞋

nǚ xié

giày nữ

增高鞋

zēng gāo xié

giày tăng chiều cao

休闲鞋

xiū xián xié

giày thường

帆布鞋

fān bù xié

giày vans

印花

yìn huā

In hoa

围巾

wéi jīn

Khăn cổ

拉链

lā liàn

Khóa kéo

领扣

lǐng kòu

Khuy áo

纽扣

niǔ kòu

Khuy cúc

礼服

lǐ fú

Lễ phục

纱网

shā wǎng

Lưới

裁缝

cái féng

May mặc

帽子

mào zǐ

棒球帽

bàng qiú mào

Mũ bóng chày

沙滩帽

shā tān mào

Mũ đi biển

大沿帽

dà yán mào

Mũ rộng vành

衣料

yī liào

Nguyên liệu quần áo

服装

fú zhuāng

Phục trang

休闲裤

xiū xián kù

Quần âu

沙滩裤

shā tān kù

Quần bãi biển

七分裤

qī fēn kù

Quần bảy phân

牛仔裤

niú zī kù

Quần bò

拳击短裤

quán jī duǎn kù

Quần boxing

九分裤

jiǔ fēn kù

Quần chín phân

工装裤

gōng zhuāng kù

Quần công nhân

长裤

cháng kù

Quần dài

短裤

duǎn kù

Quần đùi

卡其裤

qiǎ qí kù

Quần kaki

打底裤

dǎ dǐ kù

Quần legging

内裤

nèi kù

Quần lót

泰拳短裤

tài quán duǎn kù

Quần muay thái

运动裤

yùn dòng kù

Quần thể thao

阔腿

kuò tuǐ

Rộng đùi

宽松

kuān sōng

Rộng rãi

超薄

chāo báo

Siêu mỏng

斜领衬衫

xié lǐng chèn shān

Sơ mi cổ chéo

V领衬衫

V lǐng chèn shān

Sơ mi cổ chữ V

Polo领衬衫

Polo lǐng chèn shān

Sơ mi cổ Polo

圆领衬衫

yuán lǐng chèn shān

Sơ mi cổ tròn

方领衬衫

fāng lǐng chèn shān

Sơ mi cổ vuông

男衬衫

nán chèn shān

Sơ mi nam

女衬衫

nǚ chèn shān

Sơ mi nữ

长袖衬衫

cháng xiù chèn shān

Sơ mi ống dài

短袖衬衫

duǎn xiù chèn shān

Sơ mi ống ngắn

旗袍

qí páo

Sườn xám

加厚

jiā hòu

Tăng độ dày

细带

xì dài

Thắt lưng

加绒

jiā róng

Thêm lông

丝绸

sī chóu

Tơ lụa

口袋

kǒu dài

Túi

裤袋

kù dài

Túi quần

棉布

mián bù

Vải sợi bông

下摆

xià bǎi

Vạt áo

裙子

qún zǐ

Váy

A字裙

A zì qún

Váy chữ A

公主裙

gōng zhǔ qún

Váy công chúa

婚纱

hūn shā

váy cưới

长裙

cháng qún

Váy dài

牛仔裙

niú zī qún

Váy jean

连衣裙

lián yī qún

Váy liền thân

短裙

duǎn qún

Váy ngắn

半身裙

bàn shēn qún

Váy nửa người

超短裙

chāo duǎn qún

Váy siêu ngắn

仙女裙

xiān nǚ qún

Váy tiên nữ

中裙

zhōng qún

Váy vừa

腰围

yāo wéi

Vòng eo

臀围

tún wéi

Vòng mông

胸围

xiōng wéi

Vòng ngực

 

 
 Trên đây là Học tiếng Trung theo chủ đề may quần áo, hi vọng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ cũng như thăng tiến trong công việc!
 
>>> Xem thêm : Bí quyết học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề hiệu quả
 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....