Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Tên gọi các loại bệnh về mắt trong tiếng Trung

Trung tâm Tiếng Trung SOFL chia sẻ với các bạn từ vựng các loại bệnh về mắt trong tiếng Trung. Hi vọng có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng thông dụng!
 

tu vung cac loai benh ve mat trong tieng trung
Các loại bệnh về mắt trong tiếng Trung
 
Trong quá trình học tập, làm việc, sinh sống tại Trung Quốc, rất có thể các bạn sẽ cần phải sử dụng các từ vựng về các loại bệnh về mắt,...
 
Trong bài viết kỳ này, Trung tâm Tiếng Trung SOFL sẽ giới thiệu với các  bạn một số từ vựng liên quan đến chủ đề sức khỏe , những căn bệnh về mắt thường gặp trong cuộc sống hàng ngày .
Mời các bạn bớt chút thời gian theo dõi , bổ sung, làm giàu thêm vốn từ vựng tiếng Trung của mình nhé.

 
1. Cận thị 近视眼 Jìnshì yǎn

2. Viễn thị 远视眼 Yuǎnshì yǎn
 
3. Loạn thị 乱视眼 Luàn shì yǎn
 
4. Lão thị 老花眼 Lǎohuāyǎn
 
5. Lồi mắt 眼球突出 Yǎnqiú túchū
 
6. Mắt lác 斗眼 Dòu yǎn
 
7. Bệnh đau mắt đỏ 红眼病 Hóngyǎnbìng
 
8. Đau mắt hột 沙眼 Shāyǎn
 
9. Bệnh chảy nước mắt 流泪病 Liúlèi bìng
 
10. Lòa mắt 散光 Sànguāng
 
11. Mù màu 色盲 Sèmáng
 
12. Quáng gà 夜盲症 Yèmángzhèng
 
13. Đục thủy tinh thể 白内障 Báinèizhàng
 
14. Bệnh tăng nhãn áp 青光眼 Qīngguāngyǎn
 
15. Bệnh võng mạc 视网膜病变 Shìwǎngmó bìngbiàn

hoc tu vung cac benh ve mat trong tieng trung quoc
Cách học các loại bệnh về mắt trong tiếng Trung hiệu quả

 
16. Màng trước võng mạc 视网膜前膜 Shìwǎngmó qián mó
 
17. Huyết khối mạch máu v 视网膜血管血栓 Shìwǎngmó xiěguǎn xuèshuān
 
18. Xuất huyết võng mạc 眼底出血 Yǎndǐ chūxiě
 
19. Bệnh võng mạc do tiểu đường 糖尿病视网膜病变 Tángniàobìng shìwǎngmó bìngbiàn
 
20. Thoái hóa điểm vàng 黄斑变性 Huángbān biànxìng
 
21. Phù hoàng điểm 黄斑水肿 Huángbān shuǐzhǒng
 
22. Viêm thần kinh thị giác 视神经炎 Shìshénjīng yán
 
23. Viêm tủy sống thần kinh thị giác 视神经脊髓炎 Shìshénjīng jǐsuǐ yán
 
24. Viêm túi lệ 泪囊炎 Lèi náng yán
 
25. Tắc tuyến lệ 眼泪管堵塞 Yǎnlèi guǎn dǔsè
 
26. Khô mắt 干眼症 Gān yǎn zhèng
 
27. Viêm củng mạc 巩膜炎 Gǒngmó yán
 
28. Củng mạc mắt vàng 巩膜黄染 Gǒngmó huáng rǎn
 
29. Xuất huyết củng mạc 巩膜出血 Gǒngmó chūxiě
 
30. Viêm kết mạc 结膜炎 Jiémó yán
 
31. Xung huyết kết mạc 结膜充血 Jiémó chōngxuè
 
32. Viêm giác mạc 角膜炎 Jiǎomó yán
 
33. Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, Keratoconus) 圆锥角膜 Yuánzhuī jiǎomó
 
34. Sụp mí 眼睑下垂 Yǎnjiǎn xiàchuí
 
35. Viêm bờ mi 睑炎 Jiǎn yán
 
Trên đây là Từ vựng tiếng Trung thông dụng các loại bệnh về mắt , còn rất nhiều chủ đề từ vựng thông dụng được tổng hợp và chia sẽ trên website: Trung tâm tiếng Trung SOFL hãy tìm , học và áp dụng cách học từ vựng hiệu quả mỗi ngày để nâng cao vốn từ vựng nhanh chóng nhé! 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....