STT | tiếng Trung | tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 音樂 | 音乐 | yīnyuè | Âm nhạc |
2 | 聲音 | 声音 | shēngyīn | Âm thanh, tiếng động |
3 | 安全 | 安全 | ānquán | An toàn |
4 | 老兄 | 老兄 | lǎoxiōng | Anh bạn, ông anh |
5 | 哥哥 | 哥哥 | gēgē | Anh trai |
6 | 太太 | 太太 | tàitài | Bà lớn, bà chủ, bà xã, bà nhà |
7 | 醫生 | 医生 | Yīshēng | Bác sĩ, thày thuốc |
8 | 朋友 | 朋友 | péngyǒu | Bạn bè, bằng hữu |
9 | 本來 | 本来 | běnlái | Ban đầu, trước đây, lẽ ra, đáng lẽ |
10 | 談談 | 谈谈 | tán tán | Bàn về,thảo luận |
11 | 案子 | 案子 | ànzi | Bàn, bàn dài, vụ án, án kiện |
12 | 否則 | 否则 | fǒuzé | Bằng không, nếu không |
13 | 寶貝 | 宝贝 | bǎobèi | Bảo bối, cục cưng, của báu |
14 | 報告 | 报告 | bào gào | Báo cáo, bản báo cáo, phát biểu |
15 | 保證 | 保证 | Bǎozhèng | Bảo đảm |
16 | 保護 | 保护 | bǎohù | Bảo hộ, bảo vệ |
17 | 多久 | 多久 | duōjiǔ | Bao lâu |
18 | 開始 | 开始 | kāishǐ | Bắt đầu, lúc đầu |
19 | 抓住 | 抓住 | zhuā zhù | Bắt được , túm được |
20 | 任何 | 任何 | rènhé | Bất luận cái gì |
21 | 非常 | 非常 | fēicháng | Bất thường, rất, vô cùng |
22 | 現在 | 现在 | xiànzài | Bây giờ |
23 | 身邊 | 身边 | Shēnbiān | Bên cạnh, bên mình |
24 | 那邊 | 那边 | nà biān | Bên kia, bên ấy |
25 | 這邊 | 这边 | zhè biān | Bên này |
26 | 上面 | 上面 | shàngmiàn | Bên trên, phía trên |
27 | 裡面 | 里面 | Lǐmiàn | Bên trong, trong |
28 | 醫院 | 医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
29 | 秘密 | 秘密 | mìmì | Bí mật |
30 | 變成 | 变成 | biàn chéng | Biến thành, trở thành |
31 | 知道 | 知道 | zhī dào | Biết, hiểu, rõ |
32 | 表演 | 表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn |
33 | 放棄 | 放弃 | fàngqì | Bỏ cuộc, từ bỏ |
34 | 部分 | 部分 | bùfèn | Bộ phận |
35 | 投票 | 投票 | tóupiào | Bỏ phiếu |
36 | 爸爸 | 爸爸 | bàba | Bố, cha, ông già |
37 | 因為 | 因为 | yīnwèi | Bởi vì, bởi rằng |
38 | 他們 | 他们 | tāmen | Bọn họ |
39 | 它們 | 它们 | tāmen | Bọn họ, chúng nó |
40 | 照片 | 照片 | zhàopiàn | Bức ảnh, bức hình |
41 | 早上 | 早上 | zǎoshang | Buổi sáng |
42 | 晚上 | 晚上 | wǎnshàng | Buổi tối, ban đêm |
43 | 生意 | 生意 | shēngyì | Buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở |
44 | 大家 | 大家 | dàjiā | Cả nhà, mọi người |
45 | 個人 | 个人 | gèrén | Cá nhân |
46 | 咖啡 | 咖啡 | kāfēi | Cà phê |
47 | 你們 | 你们 | nǐmen | Các bạn |
48 | 各位 | 各位 | gèwèi | Các vị ( đại biểu, giáo viên…) |
49 | 想法 | 想法 | xiǎngfǎ | Cách nghĩ, ý nghĩ |
50 | 辦法 | 办法 | bànfǎ | Cách, biện pháp |
51 | 那個 | 那个 | nàgè | Cái đó, việc ấy, ấy |
52 | 什麼 | 什么 | shén me | Cái gì, hả |
53 | 別的 | 别的 | bié de | Cái khác |
54 | 其他 | 其他 | qítā | Cái khác, khác |
55 | 這個 | 这个 | zhège | Cái này, việc này |
56 | 傢伙 | 家伙 | jiāhuo | Cái thứ, thằng cha, cái con |
57 | 感覺 | 感觉 | gǎnjué | Cảm giác, cảm thấy, cho rằng |
58 | 謝謝 | 谢谢 | Xièxiè | Cám ơn |
59 | 感謝 | 感谢 | Gǎnxiè | Cảm tạ, cảm ơn |
60 | 感到 | 感到 | gǎndào | Cảm thấy, thấy |
61 | 覺得 | 觉得 | juédé | Cảm thấy, thấy rằng |
62 | 根本 | 根本 | gēnběn | Căn bản, chủ yếu, trước giờ |
63 | 小心 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn thận |
64 | 必要 | 必要 | bìyào | Cần thiết, thiết yếu |
65 | 需要 | 需要 | xūyào | Cần, yêu cầu |
66 | 警察 | 警察 | Jǐngchá | Cảnh sát |
67 | 故事 | 故事 | Gùshì | Câu chuyện |
68 | 父母 | 父母 | fùmǔ | Cha mẹ |
69 | 照顧 | 照顾 | Zhàogù | Chăm sóc |
70 | 真正 | 真正 | Zhēnzhèng | Chân chính |
71 | 實在 | 实在 | Shízài | Chân thực, quả thực, thực ra |
72 | 死亡 | 死亡 | sǐwáng | Chết, tử vong |
73 | 只要 | 只要 | zhǐyào | Chỉ cần, miễn là |
74 | 只有 | 只有 | zhǐyǒu | Chỉ có |
75 | 至少 | 至少 | zhìshǎo | Chí ít, ít nhất |
76 | 只是 | 只是 | zhǐshì | Chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng |
77 | 鑰匙 | 钥匙 | yàoshi | Chìa khóa |
78 | 政府 | 政府 | zhèngfǔ | Chính phủ |
79 | 一定 | 一定 | yī dìng | Chính xác, cần phải, nhất định |
80 | 那裡 | 那里 | nàlǐ | Chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy |
81 | 那兒 | 那儿 | nà’er | Chỗ ấy, nơi ấy, lúc ấy, bây giờ |
82 | 不管 | 不管 | bùguǎn | Cho dù, bất luận, mặc kệ, bỏ mặc |
83 | 即使 | 即使 | jíshǐ | Cho dù, dù cho |
84 | 哪兒 | 哪儿 | nǎ’er | Chỗ nào, đâu |
85 | 所以 | 所以 | suǒyǐ | Cho nên, sở dĩ, nguyên cớ |
86 | 認為 | 认为 | rènwéi | Cho rằng, cho là |
87 | 丈夫 | 丈夫 | zhàngfū | Chồng |
88 | 主意 | 主意 | zhǔyì | Chủ kiến , chủ định |
89 | 注意 | 注意 | zhùyì | Chú ý |
90 | 從沒 | 从没 | cóng méi | Chưa bao giờ, không bao giờ |
91 | 從來 | 从来 | cónglái | Chưa hề, từ trước tới nay |
92 | 準備 | 准备 | zhǔnbèi | Chuẩn bị, dự định |
93 | 證據 | 证据 | zhèngjù | Chứng cứ, bằng chứng |
94 | 證明 | 证明 | zhèngmíng | Chứng minh |
95 | 咱們 | 咱们 | zánmen | Chúng ta |
96 | 我們 | 我们 | wǒ men | Chúng tôi |
97 | 擁有 | 拥有 | yǒngyǒu | Có |
98 | 有點 | 有点 | yǒudiǎn | Có chút |
99 | 女孩 | 女孩 | nǚhái | Cô gái |
100 | 機會 | 机会 | jīhuì | Cơ hội, dịp, thời cơ |
STT | Tiếng Trung | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
101 | 有趣 | 有趣 | yǒuqù | Có hứng |
102 | 也許 | 也许 | yěxǔ | Có lẽ, e rằng, biết đâu |
103 | 或者 | 或者 | huòzhě | Có lẽ, hoặc, hoặc là |
104 | 加油 | 加油 | jiāyóu | Cố lên |
105 | 有些 | 有些 | yǒuxiē | Có một số, một ít,vài phần |
106 | 有人 | 有人 | yǒurén | Có người, có ai… |
107 | 姑娘 | 姑娘 | gūniáng | Cô nương |
108 | 可以 | 可以 | kěyǐ | Có thể |
109 | 或許 | 或许 | huòxǔ | Có thể, có lẽ, hay là |
110 | 可能 | 可能 | kěnéng | Có thể, khả năng, chắc là |
111 | 女兒 | 女儿 | nǚ’ér | Con gái |
112 | 還要 | 还要 | hái yào | Còn muốn, vẫn muốn |
113 | 男孩 | 男孩 | nánhái | Con trai |
114 | 兒子 | 儿子 | érzi | Con trai, người con |
115 | 公司 | 公司 | gōngsī | Công ty, hãng |
116 | 工作 | 工作 | gōngzuò | Công việc, công tác |
117 | 不過 | 不过 | bùguò | Cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng |
118 | 一起 | 一起 | yīqǐ | Cùng nơi, cùng, tổng cộng |
119 | 終於 | 终于 | zhōngyú | Cuối cùng |
120 | 最後 | 最后 | zuìhòu | Cuối cùng, sau cùng |
121 | 過去 | 过去 | guòqù | Đã qua, đi qua |
122 | 已經 | 已经 | yǐjīng | Đã, rồi |
123 | 特別 | 特别 | tèbié | Đặc biệt |
124 | 代表 | 代表 | dàibiǎo | Đại biểu, đại diện |
125 | 大學 | 大学 | dàxué | Đại học |
126 | 男人 | 男人 | nánrén | Đàn ông, nam nhân |
127 | 正在 | 正在 | zhèngzài | Đang |
128 | 該死 | 该死 | gāisǐ | Đáng chết, chết tiệt |
129 | 討厭 | 讨厌 | tǎoyàn | Đáng ghét, ghét |
130 | 可憐 | 可怜 | kělián | Đáng thương |
131 | 可愛 | 可爱 | kě’ài | Đáng yêu |
132 | 最近 | 最近 | zuìjìn | Dạo này, gần đây |
133 | 得到 | 得到 | dédào | Đạt được, nhận được |
134 | 痛苦 | 痛苦 | tòngkǔ | Đau khổ, thống khổ |
135 | 首先 | 首先 | shǒuxiān | Đầu tiên |
136 | 哪裡 | 哪里 | nǎlǐ | Đâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải |
137 | 完全 | 完全 | wánquán | Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn |
138 | 容易 | 容易 | róngyì | Dễ dàng, dễ |
139 | 介意 | 介意 | jièyì | Để ý, để bụng, lưu tâm |
140 | 為了 | 为了 | wèile | Để, vì (biểu thị mục đích) |
141 | 帶來 | 带来 | dài lái | Đem lại |
142 | 到底 | 到底 | dàodǐ | Đến cùng, rốt cuộc, tóm lại |
143 | 來自 | 来自 | láizì | Đến từ |
144 | 漂亮 | 漂亮 | piàoliang | Đẹp, xinh xắn |
145 | 出來 | 出来 | chūlái | Đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra |
146 | 地方 | 地方 | dìfāng | Địa phương, bản xứ, vùng, miền |
147 | 的確 | 的确 | díquè | Đích thực |
148 | 電影 | 电影 | diànyǐng | Điện ảnh, phim |
149 | 瘋狂 | 疯狂 | fēngkuáng | Điên rồ |
150 | 手機 | 手机 | shǒujī | Điện thoại di động |
151 | 調查 | 调查 | diàochá | Điều tra |
152 | 美元 | 美元 | měiyuán | Đô la mỹ |
153 | 眼睛 | 眼睛 | yǎnjīng | Đôi mắt |
154 | 生活 | 生活 | shēnghuó | Đời sống, cuộc sống, sinh hoạt |
155 | 簡單 | 简单 | jiǎndān | Đơn giản |
156 | 東西 | 东西 | dōngxī | Đông tây, đồ vật |
157 | 並且 | 并且 | bìngqiě | Đồng thời, hơn nữa, vả lại |
158 | 同意 | 同意 | tóngyì | Đồng ý, đồng tình |
159 | 突然 | 突然 | túrán | Đột nhiên |
160 | 能夠 | 能够 | nénggòu | Đủ |
161 | 打算 | 打算 | dǎsuàn | Dự định, dự kiến |
162 | 過來 | 过来 | guòlái | Đủ, quá, đến, qua đây |
163 | 玩笑 | 玩笑 | wánxiào | Đùa |
164 | 起來 | 起来 | qǐlái | Đứng dậy, nổi dậy, vùng lên |
165 | 不錯 | 不错 | bùcuò | Đúng, đúng vậy, không tệ |
166 | 不要 | 不要 | bùyào | Đừng, không được, chớ |
167 | 當然 | 当然 | dāngrán | Dương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên |
168 | 唯一 | 唯一 | wéiyī | Duy nhất |
169 | 保持 | 保持 | bǎochí | Duy trì, gìn giữ |
170 | 弟弟 | 弟弟 | dìdì | Em trai |
171 | 進來 | 进来 | jìnlái | Gần đây, vừa qua |
172 | 遇到 | 遇到 | yù dào | Gặp phải, bắt gặp |
173 | 記錄 | 记录 | jìlù | Ghi lại , ghi chép |
174 | 記住 | 记住 | jì zhù | Ghi nhớ |
175 | 家庭 | 家庭 | jiātíng | Gia đình |
176 | 加入 | 加入 | jiārù | Gia nhập |
177 | 解決 | 解决 | jiějué | Giải quyết |
178 | 解釋 | 解释 | jiěshì | Giải thích |
179 | 老師 | 老师 | lǎoshī | Giáo viên |
180 | 一樣 | 一样 | yīyàng | Giống nhau, cũng thế |
181 | 之間 | 之间 | zhī jiān | Giữa |
182 | 幫忙 | 帮忙 | bāngmáng | Giúp đỡ |
183 | 幫助 | 帮助 | bāngzhù | Giúp đỡ, viện trợ |
184 | 行動 | 行动 | xíngdòng | Hành động |
185 | 行為 | 行为 | xíngwéi | Hành vi |
186 | 作為 | 作为 | zuòwéi | Hành vi, làm được, với tư cách |
187 | 系統 | 系统 | xìtǒng | Hệ thống |
188 | 約會 | 约会 | yuēhuì | Hẹn hò, hẹn gặp |
189 | 顯然 | 显然 | xiǎnrán | Hiển nhiên |
190 | 現場 | 现场 | xiànchǎng | Hiện trường |
191 | 理解 | 理解 | lǐjiě | Hiểu biết |
192 | 了解 | 了解 | liǎojiě | Hiểu rõ, biết rõ, hỏi thăm |
193 | 樣子 | 样子 | yàngzi | Hình dáng, dáng vẻ |
194 | 好像 | 好像 | hǎoxiàng | Hình như, na ná, giống như |
195 | 她們 | 她们 | tāmen | Họ, bọn họ |
196 | 完美 | 完美 | wánměi | Hoàn mỹ |
197 | 歡迎 | 欢迎 | huānyíng | Hoan nghênh, chào mừng |
198 | 完成 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành |
199 | 那天 | 那天 | nèitiā | Hôm đó |
200 | 昨天 | 昨天 | zuótiān | Hôm qua |
STT | Tiếng Trung | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
201 | 婚禮 | 婚礼 | hūnlǐ | Hôn lễ |
202 | 糟糕 | 糟糕 | zāogāo | Hỏng bét, gay go |
203 | 兇手 | 凶手 | xiōngshǒu | Hung thủ |
204 | 興趣 | 兴趣 | xìngqù | Hứng thú, thích thú |
205 | 兄弟 | 兄弟 | xiōngdì | Huynh đệ, anh em |
206 | 計劃 | 计划 | jìhuà | Kế hoạch, lập kế hoạch |
207 | 結婚 | 结婚 | jiéhūn | Kết hôn |
208 | 結果 | 结果 | jiéguǒ | Kết quả |
209 | 結束 | 结束 | jiéshù | Kết thúc, chấm dứt |
210 | 肯定 | 肯定 | kěndìng | Khẳng định, quả quyết, chắc chắn |
211 | 到處 | 到处 | dàochù | Khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu |
212 | 大概 | 大概 | dàgài | Khoảng, chừng |
213 | 不用 | 不用 | bùyòng | Không cần |
214 | 控制 | 控制 | kòngzhì | Khống chế |
215 | 沒有 | 没有 | méiyǒu | Không có, không bằng, chưa |
216 | 無法 | 无法 | wúfǎ | Không còn cách nào |
217 | 不行 | 不行 | bùxíng | Không được |
218 | 不同 | 不同 | bùtóng | Không giống, không cùng |
219 | 不再 | 不再 | bù zài | Không lặp lại , ko có lần thứ 2 |
220 | 抱歉 | 抱歉 | bàoqiàn | Không phải, ân hận, có lỗi |
221 | 不能 | 不能 | bùnéng | Không thể, không được |
222 | 不好 | 不好 | bù hǎo | Không tốt |
223 | 奇怪 | 奇怪 | qíguài | Kì lạ, kì quái |
224 | 其實 | 其实 | Qíshí | Kì thực, thực ra |
225 | 檢查 | 检查 | jiǎnchá | Kiểm tra |
226 | 建議 | 建议 | Jiànyì | Kiến nghị, đề xuất, sáng kiến |
227 | 堅持 | 坚持 | Jiānchí | Kiên trì |
228 | 這種 | 这种 | zhè zhǒng | Kiểu này, loại này |
229 | 重新 | 重新 | chóngxīn | Lại lần nữa, làm lại từ đầu |
230 | 做到 | 做到 | zuò dào | Làm được |
231 | 幹嗎 | 干吗 | gànma | Làm gì |
232 | 如何 | 如何 | rúhé | Làm sao, ntn, ra sao |
233 | 這次 | 这次 | zhè cì | Lần này |
234 | 馬上 | 马上 | mǎshàng | Lập tức, tức khắc |
235 | 聯繫 | 联系 | liánxì | Liên hệ |
236 | 有關 | 有关 | yǒuguān | Liên quan, hữu quan |
237 | 緊張 | 紧张 | jǐnzhāng | Lo lắng, hồi hộp |
238 | 擔心 | 担心 | dānxīn | Lo lắng, không yên tâm, lo âu |
239 | 那種 | 那种 | nà zhǒng | Loại đó |
240 | 人類 | 人类 | rénlèi | Loài người, nhân loại |
241 | 選擇 | 选择 | xuǎnzé | Lựa chọn, tuyển chọn |
242 | 律師 | 律师 | lǜshī | Luật sư |
243 | 那時 | 那时 | nà shí | Lúc đó, khi đó |
244 | 當時 | 当时 | dāngshí | Lúc đó, khi đó, lập tức, ngay |
245 | 總是 | 总是 | zǒng shì | Luôn luôn , lúc nào cũng |
246 | 留下 | 留下 | liú xià | Lưu lại |
247 | 理由 | 理由 | lǐyóu | Lý do |
248 | 而且 | 而且 | érqiě | Mà còn, với lại |
249 | 來說 | 来说 | lái shuō | Mà nói |
250 | 而已 | 而已 | éryǐ | Mà thôi |
251 | 雖然 | 虽然 | suīrán | Mặc dù |
252 | 直到 | 直到 | zhídào | Mãi đến, cho đến, tận đến |
253 | 未來 | 未来 | wèilái | Mai sau, sau này, tương lai |
254 | 失去 | 失去 | shīqù | Mất, chết |
255 | 飛機 | 飞机 | fēijī | Máy bay, phi cơ |
256 | 電話 | 电话 | diàn huà | Máy điện thoại, điện thoại |
257 | 媽媽 | 妈妈 | māmā | Mẹ, má, u, bầm, bà già |
258 | 母親 | 母亲 | mǔqīn | Mẹ, mẫu thân |
259 | 打開 | 打开 | dǎkāi | Mở ra |
260 | 開槍 | 开枪 | kāi qiāng | Mở súng |
261 | 每個 | 每个 | měi gè | Mỗi cái |
262 | 每天 | 每天 | měitiān | Mỗi ngày |
263 | 人們 | 人们 | rénmen | Mọi người, người ta |
264 | 禮物 | 礼物 | lǐwù | Món quà, quà |
265 | 希望 | 希望 | xīwàng | Mong muốn, hy vọng, ước ao |
266 | 屁股 | 屁股 | pìgu | Mông, đít |
267 | 一個 | 一个 | yīgè | Một cái, một |
268 | 一點 | 一点 | yī diǎn | Một chút, một ít, chút xíu, chút ít |
269 | 一些 | 一些 | yīxiē | Một ít, một số, hơi, một chút |
270 | 一下 | 一下 | yīxià | Một tý, thử xem, bỗng chốc |
271 | 目標 | 目标 | mùbiāo | Mục tiêu |
272 | 謀殺 | 谋杀 | móushā | Mưu sát |
273 | 能力 | 能力 | nénglì | Năng lực, khả năng |
274 | 應該 | 应该 | yīnggāi | Nên, cần phải |
275 | 如果 | 如果 | rúguǒ | Nếu |
276 | 紐約 | 纽约 | niǔyuē | New york( Mỹ) |
277 | 阻止 | 阻止 | zǔzhǐ | Ngăn trở, ngăn cản |
278 | 今天 | 今天 | jīntiān | Ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại |
279 | 明天 | 明天 | míngtiān | Ngày mai, mai đây |
280 | 聽到 | 听到 | tīng dào | Nghe được |
281 | 聽說 | 听说 | tīng shuō | Nghe nói |
282 | 想想 | 想想 | xiǎng xiǎng | Nghĩ |
283 | 想到 | 想到 | xiǎngdào | Nghĩ đến |
284 | 休息 | 休息 | xiūxí | Nghỉ ngơi, nghỉ |
285 | 白痴 | 白痴 | báichī | Ngớ ngẩn, thằng ngốc |
286 | 另外 | 另外 | lìngwài | Ngoài ra |
287 | 除了 | 除了 | chúle | Ngoài ra, trừ ra |
288 | 睡覺 | 睡觉 | shuìjiào | Ngủ |
289 | 晚安 | 晚安 | wǎn’ān | Ngủ ngon |
290 | 病人 | 病人 | bìngrén | Người bệnh |
291 | 伙計 | 伙计 | huǒjì | Người cộng tác, bạn cùng nghề, làm |
292 | 別人 | 别人 | biérén | Người khác, người ta |
293 | 小子 | 小子 | xiǎozi | Người trẻ tuổi, con trai, thằng |
294 | 危險 | 危险 | wéixiǎn | Nguy hiểm |
295 | 原因 | 原因 | yuányīn | Nguyên nhân |
296 | 監獄 | 监狱 | jiānyù | Nhà tù, nhà giam, nhà lao |
297 | 房子 | 房子 | fángzi | Nhà, cái nhà |
298 | 認識 | 认识 | rènshi | Nhận biết, biết, nhận thức |
299 | 收到 | 收到 | shōu dào | Nhận được |
300 | 道歉 | 道歉 | dàoqiàn | Nhận lỗi, chịu lỗi |
STT | Tiếng Trung | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
301 | 必須 | 必须 | bìxū | Nhất định phải, nhất thiết phải |
302 | 就是 | 就是 | jiùshì | Nhất định, đúng, dù cho |
303 | 跳舞 | 跳舞 | tiàowǔ | Nhảy múa |
304 | 任務 | 任务 | rènwù | Nhiệm vụ |
305 | 多少 | 多少 | duōshǎo | Nhiều ít, bao nhiêu, mấy |
306 | 看到 | 看到 | kàn dào | Nhìn thấy |
307 | 見到 | 见到 | jiàn dào | Nhìn thấy, gặp mặt |
308 | 記得 | 记得 | jìdé | Nhớ, nhớ lại, còn nhớ |
309 | 那麼 | 那么 | nàme | Như thế |
310 | 如此 | 如此 | rúcǐ | Như thế, như vậy |
311 | 這麼 | 这么 | zhème | Như thế, như vậy, thế này |
312 | 那樣 | 那样 | nàyàng | Như vậy, như thế |
313 | 這樣 | 这样 | zhèyàng | Như vậy, thế này |
314 | 但是 | 但是 | dànshì | Nhưng, mà |
315 | 可是 | 可是 | kěshì | Nhưng, thế nhưng, thật là |
316 | 那些 | 那些 | nàxiē | Những…ấy, những…đó, những…kia |
317 | 這些 | 这些 | zhèxiē | Những…này |
318 | 努力 | 努力 | nǔ lì | Nỗ lực, cố gắng |
319 | 說話 | 说话 | shuōhuà | Nói chuyện, trò chuyện, lời nói |
320 | 撒謊 | 撒谎 | sāhuǎng | Nói dối, bịa đặt |
321 | 告訴 | 告诉 | gàosù | Nói với, tố cáo, tố giác |
322 | 女士 | 女士 | nǚshì | Nữ sĩ, bà, phu nhân (ngoại giao) |
323 | 美國 | 美国 | měiguó | Nước Mỹ |
324 | 這裡 | 这里 | zhèlǐ | Ở đây |
325 | 這兒 | 这儿 | zhè’er | Ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ |
326 | 是否 | 是否 | shìfǒu | Phải chăng, hay không |
327 | 犯罪 | 犯罪 | fànzuì | Phạm tội , phạm lỗi |
328 | 發現 | 发现 | fāxiàn | Phát hiện, tìm ra, phát giác |
329 | 手術 | 手术 | shǒushù | Phẫu thuật |
330 | 下面 | 下面 | xiàmiàn | Phía dưới, bên dưới |
331 | 外面 | 外面 | wàimiàn | Phía ngoài, bên ngoài |
332 | 後面 | 后面 | hòumiàn | Phía sau, đằng sau |
333 | 麻煩 | 麻烦 | máfan | Phiền phức, rắc rối |
334 | 房間 | 房间 | fángjiān | Phòng, gian phòng |
335 | 夫人 | 夫人 | Fūrén | Phu nhân |
336 | 女人 | 女人 | nǚrén | Phụ nữ, đàn bà (ng trưởng thành) |
337 | 父親 | 父亲 | fùqīn | Phụ thân, bố, cha, ba |
338 | 負責 | 负责 | fùzé | Phụ trách |
339 | 方法 | 方法 | fāngfǎ | Phương pháp, cách làm |
340 | 方式 | 方式 | fāngshì | Phương thức, cách thức, kiểu |
341 | 分鐘 | 分钟 | fēnzhōng | Phút |
342 | 簡直 | 简直 | jiǎnzhí | Quả là, tưởng chừng, dứt khoát |
343 | 衣服 | 衣服 | yīfú | Quần áo, trang phục |
344 | 關係 | 关系 | guānxì | Quan hệ, liên quan đến |
345 | 關心 | 关心 | guānxīn | Quan tâm |
346 | 法官 | 法官 | fǎguān | Quan tòa , tòa án |
347 | 長官 | 长官 | zhǎngguān | Quan trên, quan lớn |
348 | 忘記 | 忘记 | wàngjì | Quên |
349 | 國家 | 国家 | guójiā | Quốc gia, đất nước |
350 | 決定 | 决定 | juédìng | Quyết định |
351 | 出去 | 出去 | chūqù | Ra, ra ngoài |
352 | 很快 | 很快 | hěn kuài | Rất nhanh |
353 | 很多 | 很多 | hěnduō | Rất nhiều |
354 | 極了 | 极了 | jíle | Rất, cực |
355 | 真是 | 真是 | zhēnshi | Rõ là, thật là (không hài lòng) |
356 | 明白 | 明白 | míngbái | Rõ ràng, công khai, hiểu biết |
357 | 清楚 | 清楚 | qīngchǔ | Rõ ràng, tinh tường, hiểu rõ |
358 | 離開 | 离开 | Líkāi | Rời khỏi, tách khỏi, ly khai |
359 | 錯誤 | 错误 | cuòwù | Sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc |
360 | 安排 | 安排 | ānpái | Sắp xếp, bố trí, trình bày |
361 | 然後 | 然后 | ránhòu | Sau đó, tiếp đó |
362 | 以後 | 以后 | yǐhòu | Sau đó, về sau, sau này |
363 | 之後 | 之后 | zhīhòu | Sau, sau khi |
364 | 生命 | 生命 | shēngmìng | Sinh mệnh, mạng sống |
365 | 生日 | 生日 | shēngrì | Sinh nhật , ngày sinh |
366 | 發生 | 发生 | fāshēng | Sinh ra, xảy ra, sản sinh |
367 | 害怕 | 害怕 | hàipà | Sợ hãi, sợ sệt |
368 | 所有 | 所有 | suǒyǒu | Sở hữu, tất cả, toàn bộ |
369 | 事實 | 事实 | Shìshí | Sự thực |
370 | 事兒 | 事儿 | shì er | Sự việc |
371 | 事情 | 事情 | shìqíng | Sự việc, sự tình |
372 | 考慮 | 考虑 | kǎolǜ | Suy nghĩ, suy xét, cân nhắc |
373 | 再見 | 再见 | zàijiàn | Tạm biệt, chào tạm biệt |
374 | 一切 | 一切 | yīqiè | Tất cả, hết thảy, toàn bộ |
375 | 名字 | 名字 | míngzì | Tên (người, sự vật) |
376 | 放鬆 | 放松 | Fàngsōng | Thả lỏng, buông lỏng, lơ là |
377 | 原諒 | 原谅 | Yuánliàng | Tha thứ, bỏ qua |
378 | 甚至 | 甚至 | Shènzhì | Thậm chí |
379 | 參加 | 参加 | Cānjiā | Tham gia, tham dự |
380 | 親愛 | 亲爱 | qīn’ài | Thân ái, thân thiết, thương yêu |
381 | 身體 | 身体 | Shēntǐ | Thân thể, cơ thể |
382 | 混蛋 | 混蛋 | Húndàn | Thằng khốn, khốn nạn |
383 | 一直 | 一直 | Yīzhí | Thẳng, luôn luôn, liên tục |
384 | 成功 | 成功 | chénggōng | Thành công |
385 | 難道 | 难道 | nándào | Thảo nào, lẽ nào |
386 | 真的 | 真的 | zhēn de | Thật mà |
387 | 改變 | 改变 | gǎibiàn | Thay đổi, sửa đổi |
388 | 先生 | 先生 | xiānshēng | Thầy, tiên sinh, chồng |
389 | 看見 | 看见 | kànjiàn | Thấy, trông thấy, nhìn thấy |
390 | 世界 | 世界 | shìjiè | Thế giới, vũ trụ, trái đất |
391 | 表現 | 表现 | biǎoxiàn | Thể hiện, tỏ ra |
392 | 怎樣 | 怎样 | zěnyàng | Thế nào, ra sao |
393 | 怎麼 | 怎么 | zěnme | Thế nào, sao, như thế |
394 | 發誓 | 发誓 | fāshì | Thề, lời thề, xin thề |
395 | 比賽 | 比赛 | bǐsài | Thi đấu, đấu |
396 | 屍體 | 尸体 | shītǐ | Thi thể, xác chết |
397 | 喜歡 | 喜欢 | xǐhuān | thích, vui mừng |
398 | 時間 | 时间 | shíjiān | Thời gian, khoảng thời gian |
399 | 時候 | 时候 | shíhòu | Thời gian, lúc, khi |
400 | 聰明 | 聪明 | cōngmíng | Thông minh |
STT | Tiếng Trung | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
401 | 通過 | 通过 | Tōngguò | Thông qua |
402 | 試試 | 试试 | shì shì | Thử |
403 | 第二 | 第二 | dì èr | Thứ hai( chỉ số thứ tự) |
404 | 第一 | 第一 | dì yī | Thứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất |
405 | 承認 | 承认 | chéngrèn | Thừa nhận |
406 | 上帝 | 上帝 | shàngdì | Thượng đế, chúa trời |
407 | 正常 | 正常 | zhèngcháng | Thường thường |
408 | 電視 | 电视 | diànshì | Ti vi, vô tuyến |
409 | 進行 | 进行 | jìnxíng | Tiến hành |
410 | 博士 | 博士 | bóshì | Tiến sĩ |
411 | 進入 | 进入 | jìnrù | Tiến vào, bước vào, đi vào |
412 | 小時 | 小时 | xiǎoshí | Tiếng đồng hồ, giờ |
413 | 接受 | 接受 | jiēshòu | Tiếp nhận , tiếp thu, nhận |
414 | 繼續 | 继续 | jìxù | Tiếp tục |
415 | 繼續 | 继续 | jìxù | Tiếp tục, kéo dài, kế thừa, tiếp nối |
416 | 節目 | 节目 | jiémù | Tiết mục, chương trình |
417 | 小姐 | 小姐 | xiǎojiě | Tiểu thư, cô |
418 | 找到 | 找到 | zhǎodào | Tìm thấy |
419 | 信任 | 信任 | xìnrèn | Tín nhiệm |
420 | 新聞 | 新闻 | xīnwén | Tin tức thời sự, việc mới xảy ra |
421 | 消息 | 消息 | Xiāoxī | Tin tức, thông tin |
422 | 信息 | 信息 | xìnxī | Tin tức, thông tin |
423 | 以為 | 以为 | yǐwéi | Tin tưởng, cho rằng |
424 | 相信 | 相信 | xiāngxìn | Tin tưởng, tin |
425 | 情況 | 情况 | qíngkuàng | Tình hình, tình huống |
426 | 精神 | 精神 | jīngshén | Tinh thần |
427 | 組織 | 组织 | zǔzhī | Tổ chức |
428 | 全部 | 全部 | quánbù | Toàn bộ |
429 | 整個 | 整个 | zhěnggè | Toàn bộ, tất cả, cả thay |
430 | 頭髮 | 头发 | tóufǎ | Tóc |
431 | 昨晚 | 昨晚 | zuó wǎn | Tối hôm qua |
432 | 今晚 | 今晚 | jīn wǎn | Tối nay |
433 | 存在 | 存在 | cúnzài | Tồn tại |
434 | 傷害 | 伤害 | shānghài | Tổn thương, làm hại |
435 | 總統 | 总统 | zǒngtǒng | Tổng thống |
436 | 回答 | 回答 | huídá | Trả lời, giải đáp |
437 | 曾經 | 曾经 | céngjīng | Trải qua, đã trải |
438 | 孩子 | 孩子 | háizi | Trẻ con, con cái |
439 | 小孩 | 小孩 | xiǎohái | Trẻ em |
440 | 身上 | 身上 | shēnshang | Trên cơ thể, trên người |
441 | 治療 | 治疗 | zhìliáo | Trị liệu, chữa trị |
442 | 遊戲 | 游戏 | yóuxì | Trò chơi |
443 | 成為 | 成为 | chéngwéi | Trở thành, biến thành |
444 | 回去 | 回去 | huíqù | Trở về, đi về |
445 | 回來 | 回来 | huílái | Trở về, quay về |
446 | 其中 | 其中 | qízhōng | Trong đó |
447 | 家裡 | 家里 | jiālǐ | Trong nhà |
448 | 重要 | 重要 | zhòngyào | Trọng yếu, quan trọng |
449 | 除非 | 除非 | chúfēi | Trừ khi,ngoài ra |
450 | 直接 | 直接 | zhíjiē | Trực tiếp |
451 | 以前 | 以前 | yǐqián | Trước đây, trước kiam ngày trước |
452 | 之前 | 之前 | zhīqián | Trước, trước khi (time) |
453 | 學校 | 学校 | xuéxiào | Trường học |
454 | 自由 | 自由 | zìyóu | Tự do |
455 | 自己 | 自己 | zìjǐ | Tự mình, mình |
456 | 是的 | 是的 | shì de | Tựa như, giống như |
457 | 星期 | 星期 | xīngqí | Tuần lễ, ngày thứ, chủ nhật( gọi tắt) |
458 | 生氣 | 生气 | shēngqì | Tức giận, giận dỗi |
459 | 經歷 | 经历 | jīnglì | Từng trải, trải qua, những việc trải qua |
460 | 年輕 | 年轻 | niánqīng | Tuổi trẻ, thanh niên |
461 | 比較 | 比较 | bǐjiào | Tương đối |
462 | 想像 | 想象 | xiǎngxiàng | Tưởng tượng |
463 | 隨便 | 随便 | suíbiàn | Tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ |
464 | 選手 | 选手 | xuǎnshǒu | Tuyển thủ, thí sinh |
465 | 絕對 | 绝对 | juéduì | Tuyệt đối |
466 | 支持 | 支持 | zhīchí | Ủng hộ |
467 | 以及 | 以及 | yǐjí | Và, cùng |
468 | 還有 | 还有 | hái yǒu | Vẫn còn |
469 | 問題 | 问题 | wèntí | Vấn đề, câu hỏi |
470 | 幸運 | 幸运 | xìngyùn | Vận may, dịp may |
471 | 還是 | 还是 | háishì | Vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc |
472 | 等等 | 等等 | děng děng | Vân…vân, chờ một chút |
473 | 冷靜 | 冷静 | lěngjìng | Vắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh |
474 | 進去 | 进去 | jìnqù | Vào (từ ngoài vào trong) |
475 | 回到 | 回到 | huí dào | Về đến |
476 | 回家 | 回家 | huí jiā | Về nhà, go home |
477 | 對於 | 对于 | duìyú | Về, đối với |
478 | 關於 | 关于 | guānyú | Về… |
479 | 永遠 | 永远 | yǒngyuǎn | Vĩnh viễn, mãi mãi |
480 | 妻子 | 妻子 | qīzi | Vợ |
481 | 武器 | 武器 | Wǔqì | Vũ khí |
482 | 剛才 | 刚才 | gāngcái | Vừa nãy |
483 | 剛剛 | 刚刚 | gānggāng | Vừa, mới |
484 | 願意 | 愿意 | yuànyì | Vui lòng, bằng lòng, hy vọng |
485 | 好好 | 好好 | hǎohǎo | Vui sướng , tốt đẹp |
486 | 開心 | 开心 | kāixīn | Vui vẻ |
487 | 快樂 | 快乐 | kuàilè | Vui vẻ |
488 | 高興 | 高兴 | gāoxìng | Vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích |
489 | 確定 | 确定 | quèdìng | Xác định, khẳng định |
490 | 確實 | 确实 | quèshí | Xác thực, chính xác |
491 | 看來 | 看来 | kàn lái | Xem ra |
492 | 看看 | 看看 | kàn kàn | Xem xét, xem. |
493 | 拜託 | 拜托 | bàituō | Xin nhờ, kính nhờ |
494 | 處理 | 处理 | chǔlǐ | Xử lí, giải quyết |
495 | 出現 | 出现 | chūxiàn | Xuất hện, hiện ra |
496 | 下去 | 下去 | xiàqù | Xuống, đi xuống, tiếp nữa |
497 | 下來 | 下来 | xiàlái | Xuống, lại, tiếp |
498 | 意義 | 意义 | yìyì | Ý nghĩa |
499 | 意思 | 意思 | yìsi | Ý, ý nghĩa |
500 | 要求 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu |
Từ vựng tiếng Trung cơ bản từ 500 - 1000 đang cập nhật...... Các bạn hãy theo dõi trung tâm tiếng Trung SOFL thường xuyên để được chia sẻ những bài học đầy bổ ích nhé.