Cách học từ vựng tiếng Trung
Từ vựng rất quan trọng đối với việc hình thành một ngôn ngữ nói và viết, đối với những bạn có kĩ năng nghe kém thì trau dồi thêm vốn từ phong phú, đa dạng ở nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau là điều vô cùng cần thiết. Ngày hôm nay, trung tâm tiếng Trung SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn 40 từ về chủ đề phát thanh và truyền hình giúp bạn trau dồi vốn từ vựng và cải thiện kĩ năng nghe tiếng Trung giao tiếp hiệu quả.
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề phát thanh truyền hình
1 电视天线 ăngten tivi Diànshì tiānxiàn
2 早晨新闻 bản tin buổi sáng Zǎochén xīnwén
3 新闻概要,新闻简报 bản tóm tắt tin tức Xīnwén gàiyào, xīnwén jiǎnbào
4 电视新闻报道 Diànshì xīnwén bàodào bản tin thời sự của đài truyền hình 5 电视节目单 Diànshì jiémù dān bảng chương trình truyền hình
6 广播节目单 Guǎngbò jiémù dān bảng chương trình phát thanh
7 气象报告 Qìxiàng bàogào(bản tin) dự báo thời tiết
8 录像磁带 Lùxiàng cídài băng video
9 立体声磁带 Lìtǐshēng cídài băng stereo
10 盒式录像带 Hé shì lùxiàngdài băng video (caset)
11 录音磁带 Lùyīn cídài băng từ ghi âm
12 电视稿编辑 Diànshì gǎo biānjí biên tập bản thảo truyền hình
13 节目的编排 Jiémù dì biānpái biên soạn chương trình
14 广播稿编辑 Guǎngbò gǎo biānjí biên tập bản thảo phát thanh
15 电视评论家 Diànshì pínglùn jiā bình luận viên truyền hinh
16 广播评论 Guǎngbò pínglùn bình luận phát thanh
17 监视器 Jiānshì qì camera giám sát
18 现场直播的表演 Xiànchǎng zhí bō de biǎoyǎn biểu diễn được phát trực tiếp
19 节目 Jiémù chương trình
20 特别节目 Tèbié jiémù chương trình đặc biệt
21 音乐节目 Yīnyuè jiémù chương trình âm nhạc
22 娱乐性节目 Yúlè xìng jiémù chương trình giải trí
23 新闻节目 Xīnwén jiémù chương trình thời sự
24 文化节目 Wénhuà jiémù chương trình văn hóa
25 商业节目 Shāngyè jiémù chương trình thương mại
26 电视节目 Diànshì jiémù chương trình truyền hình
27 点播节目 Diǎn bò jiémù chương trình phát theo yêu cầu
28 采访节目 Cǎifǎng jiémù chương trình phỏng vấn
29 访谈节目 Fǎngtán jiémù chương trình tọa đàm (talk show)
30 无线电节目 Wúxiàndiàn jiémù chương trình phát thanh
31 连播节目 Liánbò jiémù chương trình phát liên tiếp
32 有线电视台 Yǒuxiàn diànshìtái đài truyền hình cáp
33 外国电台 Wàiguó diàntái đài phát thanh nước ngoài
34 中央电视台 Zhōngyāng diànshìtái đài truyền hình trung ương
35 省电电视台 Shěng diàn diànshìtái đài truyền hình tỉnh
36 私人广播电台 Sīrén guǎngbò diàntái đài phát thanh tư nhân
37 调频广播电台 Tiáopín guǎngbò diàntái đài FM
38 导演 Dǎoyǎn đạo diễn
39 业余演员 Yèyú yǎnyuán diễn viên nghiệp dư
40 激光唱片 Jīguāng chàngpiàn đĩa CD
Trên đây nội dung bài học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề phát thanh truyền hình với 40 từ thông dụng nhất. Trung tâm tiếng Trung SOFL chúc các bạn học tốt!