Ô tô có rất nhiều cách phân loại, mỗi phân loại lại có các cách gọi. Cùng tham khảo các tên gọi ô tô thường gặp khi phân loại ô tô trong tiếng trung bên dưới
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
轿车 | /jiàochē/ | xe con |
紧凑型车 | /jǐncòu xíng chē/ | xe nhỏ gọn |
微型车 | /wéixíng chē/ | minicar |
小型车 | /xiǎoxíng chē/ | xe loại nhỏ |
中型车 | /zhōngxíng chē/ | xe loại trung |
中大型车 | /zhōng dàxíng chē/ | xe loại trung đến lớn |
大型车 | /dàxíng chē/ | xe loại lớn |
两厢车 | /liǎngxiāng chē/ | xe hatchback |
三厢车 | /sān xiāng chē/ | xe sedan |
运动型多功能车 | /ùndòng xíng duō gōngnéng chē/ | SUV |
指多用途汽车 | /zhǐ duō yòngtú qìchē/ | MPV, xe đa dụng |
跑车 | /pǎochē/ | xe thể thao |
皮卡车 | /píkǎ chē/ | xe bán tải |
微面车 | /wēi miàn chē/ | minivan |
微卡车 | /wéi kǎchē/ | xe tải nhỏ |
卡车 | /kǎchē/ | xe tải |
轻客车 | /qīng kèchē/ | xe khách hạng nhẹ |
客车 | /kèchē/ | xe khách |
超级跑车 | /chāojí pǎochē/ | siêu xe |
汽油车 | /qìyóu chē/ | xe chạy xăng |
柴油车 | /cháiyóu chē/ | xe diesel |
电动车 | /diàndòng chē/ | xe điện |
油电混合车 | /yóu diàn hùnhé chē/ | xe hybrid xăng-điện |
气体燃料车 | /qìtǐ ránliào chē/ | xe chạy nhiên liệu gas |
手动挡汽车 | /shǒudòng dǎng qìchē/ | xe số sàn |
自动挡汽车 | /zìdòng dǎng qìchē/ | xe số tự động |
Trong cuộc sống hàng ngày chúng ta thường gặp một số loại xe ô tô đặc biệt, chuyên dùng trong một số ngành, nghề. Hãy xem trong tiếng trung những loại ô tô chuyên dùng đó được gọi là gì?
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
警察车 | /jǐngchá chē/ | xe cảnh sát |
消防车 | /xiāofáng chē/ | xe cứu hỏa |
救护车 | /jiùhù chē/ | xe cứu thương |
工程车 | /gōngchéng chē/ | xe công trình |
吊车 | /diàochē/ | xe cần cẩu |
洒水车 | /sǎshuǐ chē/ | xe tưới nước |
邮车 | /yóu chē/ | xe chở thư |
垃圾车 | /lājī chē/ | xe rác |
清扫车 | /qīngsǎo chē/ | xe quét rác |
水肥车 | /shuǐféi chē/ | xe chở nước và phân bón |
囚车 | /qiúchē/ | xe chở tù |
灵车 | /língchē/ | xe tang |
混凝土搅拌车 | /hùnníngtǔ jiǎobàn chē/ | xe trộn bê tông |
拖斗 | /tuō dǒu/ | xe kéo |
牵引车 | /qiānyǐn chē/ | xe đầu kéo |
吸化粪池车 | /xī huà fèn chí chē/ | xe hút bể phốt |
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
đăng kiểm | 年检 | /niánjiǎn/ |
đăng kiểm ô tô | 汽车年检 | /qìchē niánjiǎn/ |
đăng kiểm xe | 车辆年检 | /chēliàng jiǎnyàn/ |
phí đăng kiểm | 年检费用 | /niánjiǎn fèiyòng/ |
giấy đăng kiểm | 年检证 | /niánjiǎn zhèng/ |
kiểm tra | 检查 | /jiǎnchá/ |
bảo dưỡng | 保养 | /bǎoyǎng/ |
sửa chữa | 修理 | /xiūlǐ/ |
sửa xe ô tô | 修理汽车 | /xiūlǐ qìchē/ |
lái xe | 开车 | /kāichē/ |
bằng lái xe | 驾驶证 | /jiàshǐ zhèng/ |
giấy phép lái xe ô tô | 汽车驾驶证 | /qìchē jiàshǐ zhèng/ |
thi bằng lái xe | 驾驶员考试 | /jiàshǐ yuán kǎoshì/ |
biển số xe | 车牌 | /chēpái/ |
bơm lốp | 轮胎充气 | /lúntāi chōngqì/ |
vá lốp | 轮胎补片 | /lúntāi bǔ piàn/ |
thay dầu | 换油 | /huàn yóu/ |
say xe | 晕车 | /yùnchē/ |
thuốc say xe | 晕车药 | /yùnchē yào/ |
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
螺丝 | luósī | đinh vít, ốc vít |
螺丝帽 | luósī mào | ê cu |
螺丝刀 | luósīdāo | tô vít |
一字螺丝刀 | yī zì luósīdāo | tô vít 2 cạnh |
十字螺丝刀 | shízì luósīdāo | tô vít 4 cạnh |
米字螺丝刀 | mǐ zì luósīdāo | tô vít hình sao |
旋具头 | xuán jù tóu | bộ đầu vít |
板手 | bǎn shǒu | cờ lê |
开口扳手 | kāikǒu bānshǒu | cờ lê 2 đầu mở |
梅花扳手 | méihuā bānshǒu | cờ lê 2 đầu vòng |
活动扳手 | huódòng bānshǒu | mỏ lết |
锤子 | chuízi | búa |
钉子 | dīngzi | đinh |
钳子 | qiánzi | kìm |
大力钳 | dàlì qián | kìm chết |
尖嘴钳 | jiān zuǐ qián | kìm mỏ nhọn |
鸭嘴钳 | yā zuǐ qián | kìm mỏ vịt |
圆嘴钳 | xié zuǐ qián | kìm mũi tròn |
拉钉枪 | lā dīng qiāng | kìm bắn đinh tán |
水泵钳 | shuǐbèng qián | kìm mỏ quạ |
钢丝钳 | gāngsī qián | kìm đa năng |
管子钳 | guǎnzi qián | kìm nước |
电钻 | diànzuàn | khoan điện |
手电钻 | shǒu diànzuàn | máy khoan cầm tay |
台钻 | tái zuàn | khoan bàn |
台钳 | hǔ qián | ê tô |
手锯 | shǒu jù | cưa cầm tay |
机锯 | jī jù | cưa máy |
电笔 | diànbǐ | bút thử điện |
电表 | diànbiǎo | đồng hồ đo điện |
电胶布 | diàn jiāobù | băng dính điện |
打胶枪 | dǎ jiāo qiāng | súng bắn keo |
刀子 | dāozi | dao |
裁纸刀 | cái zhǐ dāo | dao rọc giấy |
剪刀 | jiǎndāo | kéo |
锉刀 | cuòdāo | dũa |
手电筒 | shǒudiàntǒng | đèn pin |
卷尺 | juǎnchǐ | thước cuộn |
电焊机 | diànhàn jī | máy hàn |
焊条 | hàntiáo | que hàn |
>>> Xem thêm: thương hiệu xe hơi nổi tiếng thế giới trong tiếng trung
Logo | Thương hiệu | Tiếng Trung | Phiên âm |
BYD | 比亚迪 | /bǐyǎdí/ | |
Geely | 吉利汽车 | /jílì qìchē/ | |
Wuling | 五菱汽车 | /wǔlíng qìchē/ | |
ChangAn | 长安 | /cháng'ān/ | |
Chery | 奇瑞 | /qíruì/ | |
HIMA | 鸿蒙智行 | /hóngméng zhìxíng/ | |
Hongqi | 红旗 | /hóngqí/ | |
Haval | 哈弗 | /hāfú/ | |
LiXiang | 理想 | /lǐxiǎng/ | |
JeTour | 捷途 | /jié tú/ | |
ChangAn Auto | 长安欧尚 | /cháng'ān ōushàng/ | |
GAC | 广汽传祺 | /guǎngqì chuán qí/ | |
Roewe | 荣威 | /róngwēi/ | |
GAC Aian | 广汽埃安 | /guǎngqì āi ān/ | |
Lynk & Co | 领克 | /lǐng kè/ | |
Geely Galaxy | 吉利银河 | /jílì yínhé/ | |
Shenlan | 深蓝汽车 | /shēnlán qìchē/ | |
NIO | 蔚来 | /wèi lái/ | |
Dongfeng Fengshen | 东风风神 | /dōngfēng fēngshén/ | |
ZEEKR | 极氪 | /jí kè/ | |
Tank | 坦克 | /tǎnkè/ | |
Leap | 零跑汽车 | /líng pǎo qìchē/ | |
ChangAn QiYuan | 长安启源 | /cháng'ān qǐ yuán/ | |
MG | 名爵 | /míngjué/ | |
DenZa | 腾势 | /téng shì/ | |
Xpeng | 小鹏汽车 | /xiǎo péng qìchē/ | |
FAW | 奔腾 | /bēnténg/ | |
Geely Geometry | 吉利几何 | /jílì jǐhé/ | |
NETA | 哪吒汽车 | /nǎ zhā qìchē/ | |
EXEED | 星途 | /xīng tú/ | |
Voyah | 岚图汽车 | /lán tú qìchē/ | |
Venucia | 启辰 | /qǐ chén/ | |
WEY | 魏牌 | /wèi pái/ | |
Dongfeng Fengxing | 东风风行 | /dōngfēng fēngxíng/ | |
Fangbao | 方程豹 | /fāngchéng bào/ | |
Dayun | 大运汽车 | /dà yùn qìchē/ | |
ORA | 欧拉 | /ōu lā/ | |
BeiJing | 北京 | /běijīng/ | |
IM | 智己汽车 | /zhìjǐ qìchē/ | |
AVATR | 阿维塔 | /ā wéi tǎ/ | |
SWM | 斯威汽车 | /sī wēi qìchē/ | |
Dongfeng Fengguang | 东风风光 | /dōngfēng fēngguāng/ | |
BAIC Motors | 北京汽车 | /běijīng qìchē/ | |
KaiYi | 凯翼 | /kǎi yì/ | |
BaoJun | 宝骏 | /bǎojùn/ | |
Maxus | 上汽大通 | /shàngqì dàtōng/ | |
JAC | 江淮 | /jiānghuái/ | |
BAW | 北汽制造 | /běiqì zhìzào/ | |
Xiali | 夏利 | /xiàlì/ | |
brilliance | 中华 | /zhōnghuá/ |
Trên đây là tiếng Trung thông dụng chuyên ngành ô tô. Nếu các bạn có nhu cầu tìm hiểu chuyên sâu hơn về tiếng Trung, học tiếng Trung hãy tham khảo các khóa học tiếng Trung trên website chính : Trung tâm Tiếng Trung SOFL nhé!