Mới đây theo Công văn ngày 14/11/2023 của Công ty TNHH công nghệ giáo dục quốc tế khảo thí Hán ngữ (CTI) - Bộ Giáo dục Trung Quốc về việc điều chỉnh mức phí thi HSK và HSKK trên toàn bộ các điểm thi tại Việt Nam áp dụng từ ngày 01/01/2024. Chi tiết điều chỉnh lệ phí thi như sau:
Hạng mục | Cấp độ | Phí hiện tại (USD) | Phí điều chỉnh (USD) |
HSK | HSK 1 | 15 | 20 |
HSK 2 | 20 | 25 | |
HSK 3 + HSKK sơ cấp | 40 | 50 | |
HSK 4 + HSKK trung cấp | 50 | 60 | |
HSK 5 + HSKK cao cấp | 60 | 70 | |
HSK 6 + HSKK cao cấp | 65 | 80 | |
HSK 7 - 9 | 65 | 90 | |
HSKK | HSKK sơ cấp | 15 | 20 |
HSKK trung cấp | 20 | 25 | |
HSKK cao cấp | 25 | 30 |
Hiện nay, tại Việt Nam có tổng cộng 6 điểm thi HSK - HSKK được Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt, cấp phép. Cụ thể bao gồm:
- Miền Bắc 3 điểm:
+ Hà Nội: 2 điểm (Viện Khổng Tử và Đại học ngoại ngữ Hà Nội)
+ Hải Dương: 1 điểm (Đại học Thành Đông)
- Miền Trung 2 điểm:
+ Đà Nẵng: 2 điểm (Đại học Đông Á và Trung tâm LTC)
- Miền Nam 1 điểm:
+ Tp. Hồ Chí Minh: 1 điểm (Đại học sư phạm Hồ Chí Minh)
>>> Chi tiết về các địa điểm thi HSK tại Việt Nam
Cấp độ thi | Thi trên máy tại Điểm thi |
HSK 3 + HSK Khẩu ngữ sơ cấp | 1.200.000 VNĐ |
HSK 4 + HSK Khẩu ngữ trung cấp | 1.500.000 VNĐ |
HSK 5 + HSK Khẩu ngữ cao cấp | 1.750.000 VNĐ |
HSK 6 + HSK Khẩu ngữ cao cấp | 2.000.000 VNĐ |
Cấp độ thi | Thi trên giấy tại Điểm thi |
HSk 1 | 500.000 VNĐ |
HSK 2 | 625.000 VNĐ |
HSK 3 + HSK Khẩu ngữ sơ cấp | 1.250.000 VNĐ |
HSK 4 + HSK Khẩu ngữ trung cấp | 1.500.000 VNĐ |
HSK 5 + HSK Khẩu ngữ cao cấp | 1.750.000 VNĐ |
HSK 6 + HSK Khẩu ngữ cao cấp | 2.000.000 VNĐ |
Cấp độ thi | Lệ phí thi |
HSK 1 | 500.000 VNĐ |
HSk 2 | 625.000 VNĐ |
HSK 3 + HSKK sơ cấp | 1.250.000 VNĐ |
HSK 4 + HSKK trung cấp | 1.500.000 VNĐ |
HSK 5 + HSKK cao cấp | 1.750.000 VNĐ |
HSK 6 + HSKK cao cấp | 2.000.000 VNĐ |
HSK 7-9 | 2.250.000 VNĐ |
HSKK sơ cấp | 500.000 VNĐ |
HSKK trung cấp | 625.000 VNĐ |
HSKK cao cấp | 750.000 VNĐ |
Cấp độ thi | Lệ phí thi |
HSK 1 | 500.000 VNĐ |
HSk 2 | 630.000 VNĐ |
HSK 3 + HSKK sơ cấp | 1.250.000 VNĐ |
HSK 4 + HSKK trung cấp | 1.500.000 VNĐ |
HSK 5 + HSKK cao cấp | 1.750.000 VNĐ |
HSK 6 + HSKK cao cấp | 2.000.000 VNĐ |
HSK 7-9 | 2.250.000 VNĐ |
HSKK sơ cấp | 500.000 VNĐ |
HSKK trung cấp | 630.000 VNĐ |
HSKK cao cấp | 750.000 VNĐ |
Cấp độ thi | Lệ phí thi |
HSK 1 | 500.000 VNĐ |
HSk 2 | 630.000 VNĐ |
HSK 3 + HSKK sơ cấp | 1.250.000 VNĐ |
HSK 4 + HSKK trung cấp | 1.500.000 VNĐ |
HSK 5 + HSKK cao cấp | 1.750.000 VNĐ |
HSK 6 + HSKK cao cấp | 2.000.000 VNĐ |
HSK 7-9 | 2.250.000 VNĐ |
HSKK sơ cấp | 500.000 VNĐ |
HSKK trung cấp | 630.000 VNĐ |
HSKK cao cấp | 750.000 VNĐ |
Cấp độ thi | Thi trên máy tại Điểm thi |
HSK 1 | 500.000 VNĐ |
HSK 2 | 630.000 VNĐ |
HSK 3 + HSK Khẩu ngữ sơ cấp | 1.250.000 VNĐ |
HSK 4 + HSK Khẩu ngữ trung cấp | 1.500.000 VNĐ |
HSK 5 + HSK Khẩu ngữ cao cấp | 1.750.000 VNĐ |
HSK 6 + HSK Khẩu ngữ cao cấp | 2.000.000 VNĐ |