Thứ tự | Sao | Hiệu | Tên | Chức vụ |
1 | Thiên Khôi Tinh | Hô Bảo Nghĩa (呼保義)(người kêu gọi bảo vệ chính nghĩa) | Tống Giang | Tổng Binh Đô Đầu lĩnh |
2 | Thiên Cương Tinh | Ngọc Kỳ Lân (玉麒麟, Lân ngọc) | Lư Tuấn Nghĩa | Tổng Binh Đô Đầu Lĩnh |
3 | Thiên Cơ Tinh | Trí Đa Tinh | Ngô Dụng | Quân Sư |
4 | Thiên Nhàn Tinh | Nhập Vân Long | Công Tôn Thắng | Phương Sĩ |
5 | Thiên Dũng Tinh | Đại Đao | Quan Thắng | Mã Quân Thanh Long Tướng |
6 | Thiên Hùng Tinh | Báo Tử Đầu | Lâm Xung | Mã Quân Xích Long Tướng |
7 | Thiên Mãnh Tinh | Tích Lịch Hỏa | Tần Minh | Mã Quân Hổ Tướng |
8 | Thiên Uy Tinh | Song Tiên | Hô Duyên Chước | Mã Quân Hổ Tướng |
9 | Thiên Anh Tinh | Tiểu Lý Quảng | Hoa Vinh | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ |
10 | Thiên Quý Tinh | Tiểu Toàn Phong | Sài Tiến | Quân Lương Lệnh Sử |
11 | Thiên Phú Tinh | Phác Thiên Điêu | Lý Ứng | Quân Lương Lệnh Sử |
12 | Thiên Mãn Tinh | Mỹ Nhiêm Công | Chu Đồng | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ |
13 | Thiên Cô Tinh | Hoa Hòa Thượng | Lỗ Trí Thâm, Lỗ Đạt | Mã Quân Thống Bộ Đầu Lĩnh |
14 | Thiên Thương Tinh | Hành Giả | Võ Tòng | Mã Quân Thống Bộ Đầu Lĩnh |
15 | Thiên Lập Tinh | Song Thương Tướng | Đổng Bình | |
16 | Thiên Tiệp Tinh | Một Vũ Tiễn | Trương Thanh | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ |
17 | Thiên Âm Tinh | Thanh Diện Thú | Dương Chí | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ |
18 | Thiên Hữu Tinh | Kim Sang Thủ | Từ Ninh | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ |
19 | Thiên Không Tinh | Cấp Tiên Phong | Sách Siêu | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ |
20 | Thiên Tốc Tinh | Thần Hành Thái Bảo | Đới Tung | Tổng cục thăm dò tin tức |
21 | Thiên Dị Tinh | Xích Phát Quỷ | Lưu Đường | Bộ Quân Đầu Lĩnh |
22 | Thiên Sát Tinh | Hắc Toàn Phong | Lý Quỳ | Bộ Quân Đầu Lĩnh |
23 | Thiên Vị Tinh | Cửu Văn Long | Sử Tiến | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ |
24 | Thiên Cứu Tinh | Một Già Lan | Mục Hoằng | Mã Quân Bát Hổ Tiên Phong Sứ |
25 | Thiên Thoái Tinh | Sáp Sí Hổ | Lôi Hoành | Bộ Quân Đầu Lĩnh |
26 | Thiên Thọ Tinh | Hỗn Giang Long | Lý Tuấn | Thủy Quân Đầu Lĩnh |
27 | Thiên Kiếm Tinh | Lập Địa Thái Tuế | Nguyễn Tiểu Nhị | Thủy Quân Đầu Lĩnh |
28 | Thiên Bình Tinh | Thuyền Đầu Hoả | Trương Hoành | Thủy Quân Đầu Lĩnh |
29 | Thiên Tội Tinh | Đoản Mệnh Nhị Lang | Nguyễn Tiểu Ngũ | Thủy Quân Đầu Lĩnh |
30 | Thiên Tổn Tinh | Lãng Lý Bạch Điều | Trương Thuận | Thủy Quân Đầu Lĩnh |
31 | Thiên Bại Tinh | Hoạt Diêm La | Nguyễn Tiểu Thất | Thủy Quân Đầu Lĩnh |
32 | Thiên Lao Tinh | Bệnh Quan Sách | Dương Hùng | Bộ Quân Đầu Lĩnh |
33 | Thiên Tuệ Tinh | Phanh Mệnh Tam Lang | Thạch Tú | Bộ Quân Đầu Lĩnh |
34 | Thiên Bảo Tinh | Lưỡng Đầu Xà | Giải Trân | Bộ Quân Đầu Lĩnh |
35 | Thiên Khốc Tinh | Song Vĩ Hạt | Giải Bảo | Bộ Quân Đầu Lĩnh |
36 | Thiên Xảo Tinh | Lãng Tử | Yến Thanh | Bộ Quân Đầu Lĩnh |
Thứ tự | Sao | Hiệu | Tên |
37 | Địa Khôi Tinh | Thần Cơ Quân Sư (Quân sư giỏi kế) | Chu Vũ |
38 | Địa Sát Tinh | Trấn Tam Sơn (Trấn ba núi) | Hoàng Tín |
39 | Địa Dũng Tinh | Bệnh Uất Trì (Uất Trì ốm) | Tôn Lập |
40 | Địa Kiệt Tinh | Xú Quận Mã | Tuyên Tán |
41 | Địa Hùng Tinh | Tỉnh Mộc Hãn (Chó ngao đen) | Hác Tư Văn |
42 | Địa Uy Tinh | Bách Thắng Tướng | Hàn Thao |
43 | Địa Anh Tinh | Thiên Mục Tướng (Tướng mắt trời) | Bành Kỷ |
44 | Địa Kỳ Tinh | Thánh Thủy Tướng Quân (Tướng thánh nước) | Đan Đình Khuê |
45 | Địa Mãnh Tinh | Thần Hoả Tướng Quân (Tướng thần lửa) | Ngụy Định Quốc |
46 | Địa Văn Tinh | Thánh Thủ Thư Sinh (Học trò chữ đẹp) | Tiêu Nhượng |
47 | Địa Chính Tinh | Thiết Diện Khổng Mục (Quan toà mặt sắt) | Bùi Tuyên |
48 | Địa Khoát Tinh | Ma Vân Kim Sí (Chim cắt luồn mây) | Âu Bằng |
49 | Địa Hạp Tinh | Hoả Nhãn Toan Nghê (Sư tử mắt lửa) | Đặng Phi |
50 | Địa Cường Tinh | Cẩm Mao Hổ (Hổ lông gấm) | Yến Thuận |
51 | Địa Âm Tinh | Cẩm Báo Tử (Báo gấm) | Dương Lâm |
52 | Địa Phụ Tinh | Oanh Thiên Lôi (Tiếng sét vang trời) | Lăng Chấn |
53 | Địa Hội Tinh | Thần Toán Tử (Người giỏi tính kế) | Tưởng Kính |
54 | Địa Tá Tinh | Tiểu Ôn Hầu (Ôn hầu nhỏ) | Lã Phương |
55 | Địa Hựu Tinh | Trại Nhân Quý (Giống Nhân Quý | Quách Thịnh |
56 | Địa Linh Tinh | Thần Y (Thầy thuốc giỏi) | An Đạo Toàn |
57 | Địa Thú Tinh | Tử Nhiêm Bá (Ông râu tía) | Hoàng Phủ Đoan |
58 | Địa Vi Tinh | Nuỵ Cước Hổ (Hổ chân ngắn) | Vương Anh |
59 | Địa Tuệ Tinh | Nhất Trượng Thanh (Một trượng xanh) | Hổ Tam Nương |
60 | Địa Hao Tinh | Tang Môn Thần (Thần cửa nhà táng) | Bào Húc |
61 | Địa Mặc Tinh | Hỗn Thế Ma Vương (Ma vương càn quấy) | Phàn Thụy |
62 | Địa Xương Tinh | Mao Đẩu Tinh (Sao nhỏ) | Khổng Minh |
63 | Địa Cuồng Tinh | Độc Hoả Tinh (Sao lửa) | Khổng Lượng |
64 | Địa Phi Tinh | Bát Tý Na Tra (Na Tra 8 tay) | Hạng Sung |
65 | Địa Tẩu Tinh | Phi Thiên Đại Thánh (Đại Thánh về trời) | Lý Cổn |
66 | Địa Xảo Tinh | Ngọc Tý Tượng (Tay thợ ngọc) | Kim Đại Kiện |
67 | Địa Minh Tinh | Thiết Địch Tiên (Tiên thổi sáo sắt) | Mã Lân |
68 | Địa Tiến Tinh | Xuất Động Giao (Cá sấu rời động) | Đồng Uy |
69 | Địa Thoái Tinh | Phiên Giang Thẩn (Sò khuấy nước) | Đồng Mãnh |
70 | Địa Mãn Tinh | Ngọc Phan Cang (Cán cờ ngọc) | Mạnh Khang |
71 | Địa Toại Tinh | Thông Tý Viên (Vượn tay dài) | Hầu Kiện |
72 | Địa Chu Tinh | Khiêu Giản Hổ (Hổ nhảy khe) | Trần Đạt |
73 | Địa Ẩn Tinh | Bạch Hoa Xà (Rắn hoa trắng) | Dương Xuân |
74 | Địa Di Tinh | Bạch Diện Lang Quân (Anh mặt trắng) | Trịnh Thiên Thọ |
75 | Địa Lý Tinh | Cửu Vĩ Quy (Rùa chín đuôi) | Đào Tông Vượng |
76 | Địa Tuấn Tinh | Thiết Phiến Tử (Tay quạt sắt) | Tống Thanh |
77 | Địa Nhạc Tinh | Thiết Khiếu Tử (Tay sáo sắt) | Nhạc Hoà |
78 | Địa Tiệp Tinh | Hoa Hạng Hổ (Hổ sẹo hoa) | Cung Vượng |
79 | Địa Tốc Tinh | Trúng Tiễn Hổ (Hổ trúng tên) | Đinh Đắc Tôn |
80 | Địa Trấn Tinh | Tiểu Già Lan (Giấu chút ít) | Mục Xuân |
81 | Địa cơ Tinh | Thao Đao Quỷ (Quỷ múa dao) | Tào Chính |
82 | Địa Ma Tinh | Vân Lý Kim Cương (Thần Kim Cương đường mây) | Tống Vạn |
83 | Địa Yêu Tinh | Mô Trước Thiên (Sờ được trời) | Đỗ Thiên |
84 | Địa U Tinh | Bệnh Đại Trùng (Hổ ốm) | Tiết Vĩnh |
85 | Địa Phục Tinh | Kim Nhãn Bưu (Beo mắt vàng) | Thi Ân |
86 | Địa Tích Tinh | Đả Hổ Tướng (Tướng đánh hổ) | Lý Trung |
87 | Địa Không Tinh | Tiểu Bá Vương (Bá vương nhỏ) | Chu Thông |
88 | Địa Cô Tinh | Kim Tiền Báo Tử (Báo đốm vàng) | Thang Long |
89 | Địa Toàn Tinh | Quỷ Kiểm Nhi (Gã đếm quỷ) | Đỗ Hưng |
90 | Địa Đoản Tinh | Xuất Lâm Long (Rồng rời rừng) | Trâu Uyên |
91 | Địa Giốc Tinh | Độc Giác Long (Rồng một sừng) | Trâu Nhuận |
92 | Địa Tú Tinh | Hạn Địa Hốt Luật (Cá sấu trên cạn) | Chu Quý |
93 | Địa Tàng Tinh | Tiếu Diện Hổ (Hổ mặt cười) | Chu Phú |
94 | Địa Binh Tinh | Thiết Tý Bác (Bác tay sắt) | Sái Phúc |
95 | Địa Tổn Tinh | Nhất Chi Hoa (Một nhành hoa) | Sái Khánh |
96 | Địa Nô Tinh | Thôi Mệnh Phán Quan (Phán quan đoạt mệnh) | Lý Lập |
97 | Địa Sát Tinh | Thanh Nhãn Hổ (Hổ mắt xanh) | Lý Vân |
98 | Địa Ác Tinh | Một Diện Mục (Anh xấu hổ) | Tiêu Đĩnh |
99 | Địa Xú Tinh | Thạch Tướng Quân (tướng quân họ Thạch) | Thạch Dũng |
100 | Địa Số Tinh | Tiểu Uý Trì (Uý Trì nhỏ) | Tôn Tân |
101 | Địa Âm Tinh | Mẫu Đại Trùng (Hổ mẹ) | Cố Đại Tẩu |
102 | Địa Hình Tinh | Thái Viên Tử (Người trông vườn rau) | Trương Thanh |
103 | Địa Tráng Tinh | Mẫu Dạ Xoa (Dạ xoa cái) | Tôn Nhị Nương |
104 | Địa Liệt Tinh | Hoạt Thiểm Bà (Thiểm Bà sống) | Vương Định Lục |
105 | Địa Kiện Tinh | Hiểm Đạo Thần (Thần hiểm ác) | Úc Bảo Tứ |
106 | Địa Hao Tinh | Bạch Nhật Thử (Chuột chính ngày) | Bạch Thắng |
107 | Địa Tặc Tinh | Cổ Thượng Tảo (Bọ trên trống) | Thời Thiên |
108 | Địa Cẩu Tinh | Kim Mao Khuyển (Chó lông vàng) | Đoàn Cảnh Trụ |