>>> Những cái tên tiếng Trung hay, ý nghĩa cho Nam và nữ
Ví dụ tên của bạn là “Lê Ngọc Anh” bạn chỉ cần ghép tên tiếng Trung của từng chữ Lê, Ngọc, Anh với nhau đầy đủ là ra tên bằng tiếng Trung của mình.
Kết quả trả về sẽ là: 黎 玉 英, cách đọc là Lí yùyīng, rất thú vị đúng không nào.
Dưới đây là bảng tổng hợp Họ, tên đệm, tên tiếng Việt chuyển sang tiếng Trung bạn có thể áp dụng. Để tra cứu nhanh, bạn có thể dùng Ctrl + H sau đó nhập tên tiếng Việt để tìm kiếm.
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Bùi | 裴 | Péi | Lưu | 刘 | Liú |
Cao | 高 | Gāo | Mai | 枚 | Méi |
Châu | 周 | Zhōu | Mông | 蒙 | Méng |
Chiêm | 占 | Zhàn | Ning | 宁 | Níng |
Chúc | 祝 | Zhù | Nông | 农 | Nóng |
Chung | 钟 | Zhōng | Nghiêm | 严 | Yán |
Dương | 杨 | Yáng | Ngô | 吴 | Wú |
Đàm | 谭 | Tán | Nguyễn | 阮 | Ruǎn |
Đặng | 邓 | Dèng | Vũ (Võ) | 武 | Wǔ |
Đinh | 丁 | Dīng | Phạm | 范 | Fàn |
Đoàn | 段 | Duàn | Phan | 番 | Fān |
Đỗ | 杜 | Dù | Quách | 郭 | Guō |
Đồng | 童 | Tóng | Quản | 管 | Guǎn |
Hà | 河 | Hé | Tạ | 谢 | Xiè |
Hàm | 含 | Hán | Tào | 曹 | Cáo |
Hồ | 胡 | Hú | Tiêu | 萧 | Xiāo |
Huỳnh | 黄 | Huáng | Tô | 苏 | Sū |
Kim | 金 | Jīn | Tôn | 孙 | Sūn |
Khổng | 孔 | Kǒng | Tống | 宋 | Sòng |
Khúc | 曲 | Qū | Thái | 太 | Tài |
Lâm | 林 | Lín | Trần | 陈 | Chen |
Lê | 黎 | Lí | Triệu | 赵 | Zhào |
Lí | 李 | Li | Trịnh | 郑 | Zhèng |
Vương | 王 | Wáng | Trương | 张 | Zhang |
Linh | 羚 | Líng | Uông | 汪 | Wāng |
Lô | 芦 | Lú | Văn | 文 | Wén |
Lương | 梁 | Liáng | Vi | 韦 | Wēi |
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
An | 安 | An | Khuyên | 圈 | Quān |
Anh | 英 | Yīng | Khuyến | 劝 | Quàn |
Ảnh | 影 | Yǐng | Lã | 吕 | Lǚ |
Ánh | 映 | Yìng | Lạc | 乐 | Lè |
Ân | 恩 | Ēn | Lai | 来 | Lái |
Ẩn | 隐 | Yǐn | Lại | 赖 | Lài |
Ấn | 印 | Yìn | Lam | 蓝 | Lán |
Ba | 波 | Bō | Lành | 令 | Lìng |
Bá | 伯 | Bó | Lãnh | 领 | Lǐng |
Bách | 百 | Bǎi | Lăng | 陵 | Líng |
Bạch | 白 | Bái | Lâm | 林 | Lín |
Ban | 班 | Bān | Lân | 麟 | Lín |
Bản | 本 | Běn | Len | 縺 | Lián |
Bảo | 宝 | Bǎo | Lê | 黎 | Lí |
Bát | 八 | Bā | Lễ | 礼 | Lǐ |
Bảy | 七 | Qī | Lệ | 丽 | Lì |
Bắc | 北 | Běi | Li | 犛 | Máo |
Băng | 冰 | Bīng | Lịch | 历 | Lì |
Bằng | 冯 | Féng | Liên | 莲 | Lián |
Bé | 閉 | Bì | Liễu | 柳 | Liǔ |
Bích | 碧 | Bì | Linh | 泠 | Líng |
Biên | 边 | Biān | Loan | 湾 | Wān |
Binh | 兵 | Bīng | Long | 龙 | Lóng |
Bình | 平 | Píng | Lộc | 禄 | Lù |
Bính | 柄 | Bǐng | Lợi | 利 | Lì |
Bối | 贝 | Bèi | Lụa | 绸 | Chóu |
Bội | 背 | Bèi | Luân | 伦 | Lún |
Bùi | 裴 | Péi | Luận | 论 | Lùn |
Bửu | 宝 | Bǎo | Lục | 陸 | Lù |
Ca | 歌 | Gē | Luyến | 恋 | Liàn |
Cảnh | 景 | Jǐng | Lực | 力 | Lì |
Cao | 高 | Gāo | Lương | 良 | Liáng |
Cát | 吉 | Jí | Lượng | 亮 | Liàng |
Cầm | 琴 | Qín | Lưu | 刘 | Liú |
Cẩm | 锦 | Jǐn | Ly | 璃 | Lí |
Cận | 近 | Jìn | Lý | 李 | Li |
Cầu | 球 | Qiú | Mã | 马 | Mǎ |
Côn | 昆 | Kūn | Mai | 梅 | Méi |
Công | 公 | Gōng | Mạnh | 孟 | Mèng |
Cúc | 菊 | Jú | Mận | 李 | Li |
Cung | 工 | Gōng | Mậu | 贸 | Mào |
Cừ | 棒 | Bàng | Mây | 云 | Yún |
Cương | 疆 | Jiāng | Mến | 缅 | Miǎn |
Cường | 强 | Qiáng | Mị | 咪 | Mī |
Cửu | 九 | Jiǔ | Mịch | 幂 | Mi |
Chánh | 正 | Zhèng | Miên | 绵 | Mián |
Chấn | 震 | Zhèn | Minh | 明 | Míng |
Châu | 朱 | Zhū | Mổ | 剖 | Pōu |
Chi | 芝 | Zhī | Mơ | 梦 | Mèng |
Chí | 志 | Zhì | My | 嵋 | Méi |
Chiến | 战 | Zhàn | Mỹ | 美 | Měi |
Chiểu | 沼 | Zhǎo | Nam | 南 | Nán |
Chinh | 征 | Zhēng | Ninh | 娥 | É |
Chỉnh | 整 | Zhěng | Nữ | 女 | Nǚ |
Chính | 正 | Zhèng | Nương | 娘 | Niang |
Chu | 珠 | Zhū | Ngát | 馥 | Fù |
Chuẩn | 准 | Zhǔn | Ngân | 银 | Yín |
Chúc | 祝 | Zhù | Nghệ | 艺 | Yì |
Chung | 终 | Zhōng | Nghị | 议 | Yì |
Chúng | 众 | Zhòng | Nghĩa | 义 | Yì |
Chuyên | 专 | Zhuān | Ngoan | 乖 | Guāi |
Chư | 诸 | Zhū | Ngọc | 玉 | Yù |
Chưng | 征 | Zhēng | Ngô | 吴 | Wú |
Chương | 章 | Zhāng | Ngộ | 悟 | Wù |
Chưởng | 掌 | Zhǎng | Nguyên | 原 | Yuán |
Dạ | 夜 | Yè | Nguyễn | 阮 | Ruǎn |
Danh | 名 | Míng | Nhã | 雅 | Yā |
Dân | 民 | Mín | Nhàn | 闲 | Xián |
Dần | 寅 | Yín | Nhâm | 壬 | Rén |
Dậu | 酉 | Yǒu | Nhân | 人 | Rén |
Diễm | 艳 | Yàn | Nhất | 一 | Yī |
Diễn | 演 | Yǎn | Nhật | 日 | Rì |
Diện | 面 | Miàn | Nhi | 儿 | Er |
Diệp | 叶 | Yè | Nhiên | 然 | Rán |
Diệu | 妙 | Miào | Nhung | 绒 | Róng |
Dinh | 营 | Yíng | Như | 如 | Rú |
Dịu | 柔 | Róu | Nhược | 若 | Ruò |
Doãn | 尹 | Yǐn | Phác | 朴 | Pǔ |
Doanh | 嬴 | Yíng | Phạm | 范 | Fàn |
Du | 游 | Yóu | Phan | 藩 | Fān |
Dục | 育 | Yù | Pháp | 法 | Fǎ |
Dung | 蓉 | Róng | Phi | -菲 | Fēi |
Dũng | 勇 | Yǒng | Phí | 费 | Fèi |
Dụng | 用 | Yòng | Phong | 峰 | Fēng |
Duy | 维 | Wéi | Phong | 风 | Fēng |
Duyên | 缘 | Yuán | Phù | 扶 | Fú |
Duyệt | 阅 | Yuè | Phú | 富 | Fù |
Dư | 余 | Yú | Phúc | 福 | Fú |
Dự | 吁 | Xū | Phùng | 冯 | Féng |
Dương | 羊 | Yáng | Phụng | 凤 | Fèng |
Dưỡng | 养 | Yǎng | Phương | 芳 | Fāng |
Dương | 杨 | Yáng | Phượng | 凤 | Fèng |
Đại | 大 | Dà | Quách | 郭 | Guō |
Đam | 担 | Dān | Quan | 关 | Guān |
Đàm | 谈 | Tán | Quang | 光 | Guāng |
Đảm | 担 | Dān | Quảng | 广 | Guǎng |
Đạm | 淡 | Dàn | Quân | 军 | Jūn |
Đan | 丹 | Dān | Quế | 桂 | Guì |
Đảng | 党 | Dǎng | Quốc | 国 | Guó |
Đào | 桃 | Táo | Quý | 贵 | Guì |
Đảo | 岛 | Dǎo | Quyên | 娟 | Juān |
Đạo | 道 | Dào | Quyền | 权 | Quán |
Đạt | 达 | Dá | Quyết | 决 | Jué |
Đắc | 得 | De | Quỳnh | 琼 | Qióng |
Đăng | 登 | Dēng | Sang | 瀧 | Shuāng |
Đăng | 灯 | Dēng | Sáng | 创 | Chuàng |
Đẳng | 等 | Děng | Sâm | 森 | Sēn |
Đặng | 邓 | Dèng | Sẩm | 審 | Shěn |
Đấu | 斗 | Dòu | Sen | 莲 | Lián |
Đích | 嫡 | Dí | Song | 双 | Shuāng |
Địch | 狄 | Dí | Sơn | 山 | Shān |
Điềm | 恬 | Tián | Sương | 霜 | Shuāng |
Điểm | 点 | Diǎn | Tạ | 谢 | Xiè |
Điền | 田 | Tián | Tài | 才 | Cái |
Điển | 典 | Diǎn | Tào | 曹 | Cáo |
Điện | 电 | Diàn | Tạo | 造 | Zào |
Điệp | 蝶 | Dié | Tăng | 曾 | Céng |
Điều | 条 | Tiáo | Tân | 新 | Xīn |
Đinh | 丁 | Dīng | Tấn | 晋 | Jìn |
Đình | 庭 | Tíng | Tiên | 仙 | Xian |
Đính | 订 | Dìng | Tiến | 进 | Jìn |
Định | 定 | Dìng | Tiệp | 捷 | Jié |
Đoài | 兑 | Duì | Tín | 信 | Xìn |
Đoan | 端 | Duān | Tình | 情 | Qíng |
Đoàn | 团 | Tuán | Tịnh | 净 | Jìng |
Đô | 都 | Dōu | Toàn | 全 | Quán |
Đỗ | 杜 | Dù | Toản | 攒 | Zǎn |
Độ | 度 | Dù | Tô | 苏 | Sū |
Đôn | 惇 | Dūn | Tôn | 孙 | Sūn |
Đông | 东 | Dōng | Tú | 宿 | Sù |
Đồng | 仝 | Tóng | Tuân | 荀 | Xún |
Động | 洞 | Dòng | Tuấn | 俊 | Jùn |
Đức | 德 | Dé | Tuệ | 慧 | Huì |
Được | 得 | De | Tùng | 松 | Sōng |
Đường | 唐 | Táng | Tuyên | 宣 | Xuān |
Gấm | 錦 | Jǐn | Tuyền | 璿 | Xuán |
Gia | 嘉 | Jiā | Tuyền | 泉 | Quán |
Giang | 江 | Jiāng | Tuyết | 雪 | Xuě |
Giao | 交 | Jiāo | Tư | 胥 | Xū |
Giáp | 甲 | Jiǎ | Tư | 私 | Sī |
Giới | 界 | Jiè | Tường | 祥 | Xiáng |
Hà | 何 | Hé | Tưởng | 想 | Xiǎng |
Hạ | 夏 | Xià | Tý | 子 | Zi |
Hải | 海 | Hǎi | Thạch | 石 | Shí |
Hàn | 韩 | Hán | Thái | 泰 | Tài |
Hán | 汉 | Hàn | Thám | 探 | Tàn |
Hành | 行 | Xíng | Thanh | 青 | Qīng |
Hạnh | 行 | Xíng | Thành | 城 | Chéng |
Hào | 豪 | Háo | Thành | 成 | Chéng |
Hảo | 好 | Hǎo | Thành | 诚 | Chéng |
Hạo | 昊 | Hào | Thạnh | 盛 | Shèng |
Hằng | 姮 | Héng | Thao | 洮 | Táo |
Hân | 欣 | Xīn | Thảo | 草 | Cǎo |
Hậu | 后 | Hòu | Thắm | 深 | Shēn |
Hiên | 萱 | Xuān | Thắng | 胜 | Shèng |
Hiền | 贤 | Xián | Thần | 神 | Shén |
Hiển | 显 | Xiǎn | Thế | 世 | Shì |
Hiến | 献 | Xiàn | Thế | 世 | Shì |
Hiện | 现 | Xiàn | Thi | 诗 | Shī |
Hiệp | 侠 | Xiá | Thị | 氏 | Shì |
Hiểu | 孝 | Xiào | Thiêm | 添 | Tiān |
Hiếu | 孝 | Xiào | Thiên | 天 | Tiān |
Hiệu | 校 | Xiào | Thiền | 禅 | Chán |
Hinh | 馨 | Xīn | Thiện | 善 | Shàn |
Hoa | 花 | Huā | Thiệu | 绍 | Shào |
Hòa | 和 | Hé | Thịnh | 盛 | Shèng |
Hỏa | 火 | Huǒ | Tho | 萩 | Qiū |
Hóa | 化 | Huà | Thoa | 釵 | Chāi |
Hoạch | 获 | Huò | Thoại | 话 | Huà |
Hoài | 怀 | Huái | Thoan | 竣 | Jùn |
Hoan | 欢 | Huan | Thổ | 土 | Tǔ |
Hoàn | 环 | Huán | Thông | 通 | Tōng |
Hoán | 奂 | Huàn | Thơ | 诗 | Shī |
Hoạn | 宦 | Huàn | Thơm | 香 | Xiāng |
Hoàng | 黄 | Huáng | Thu | 秋 | Qiū |
Hoành | 横 | Héng | Thuận | 顺 | Shùn |
Hoạt | 活 | Huó | Thục | 熟 | Shú |
Học | 学 | Xué | Thùy | 垂 | Chuí |
Hồ | 湖 | Hú | Thủy | 水 | Shuǐ |
Hồi | 回 | Huí | Thúy | 翠 | Cuì |
Hối | 悔 | Huǐ | Thụy | 瑞 | Ruì |
Hội | 会 | Huì | Thư | 书 | Shū |
Hồng | 红 | Hóng | Thương | 鸧 | Cāng |
Hợi | 亥 | Hài | Thương | 怆 | Chuàng |
Hợp | 合 | Hé | Thượng | 上 | Shàng |
Huân | 勋 | Xūn | Trà | 茶 | Chá |
Huấn | 训 | Xun | Trang | 妝 | Zhuāng |
Huế | 喙 | Huì | Tráng | 壮 | Zhuàng |
Huệ | 惠 | Huì | Trâm | 簪 | Zān |
Hùng | 雄 | Xióng | Trầm | 沉 | Chén |
Huy | 辉 | Huī | Trần | 陈 | Chén |
Huyền | 玄 | Xuán | Trí | 智 | Zhì |
Huyện | 县 | Xiàn | Triển | 展 | Zhǎn |
Huynh | 兄 | Xiōng | Triết | 哲 | Zhé |
Huỳnh | 黄 | Huáng | Triều | 朝 | Cháo |
Hứa | 許 | 许 | Triệu | 赵 | Zhào |
Hưng | 兴 | Xìng | Trinh | 贞 | Zhēn |
Hương | 香 | Xiāng | Trịnh | 郑 | Zhèng |
Hường | 红 | Hóng | Trọng | 重 | Zhòng |
Hưởng | 响 | Xiǎng | Trung | 忠 | Zhōng |
Hướng | 向 | Xiàng | Trương | 张 | Zhāng |
Hưu | 休 | Xiū | Uyên | 鸳 | Yuān |
Hữu | 友 | You | Uyển | 苑 | Yuàn |
Hựu | 又 | Yòu | Uyển | 婉 | Wǎn |
Kết | 结 | Jié | Văn | 文 | Wén |
Kiên | 坚 | Jiān | Vân | 芸 | Yún |
Kiệt | 杰 | Jié | Vấn | 问 | Wèn |
Kiều | 翘 | Qiào | Vi | 韦 | Wéi |
Kim | 金 | Jīn | Vĩ | 伟 | Wěi |
Kính | 敬 | Jìng | Viết | 曰 | Yuē |
Kỳ | 淇 | Qí | Việt | 越 | Yuè |
Kỷ | 纪 | Jì | Vinh | 荣 | Róng |
Kha | 轲 | Kē | Vĩnh | 永 | Yǒng |
Khả | 可 | Kě | Vịnh | 咏 | Yǒng |
Khải | 凯 | Kǎi | Võ | 武 | Wǔ |
Khang | 康 | Kāng | Vũ | 武 | Wǔ |
Khanh | 卿 | Qīng | Vũ | 羽 | Wǔ |
Khánh | 庆 | Qìng | Vương | 王 | Wáng |
Khâm | 钦 | Qīn | Vượng | 旺 | Wàng |
Khẩu | 口 | Kǒu | Vy | 韦 | Wéi |
Khiêm | 谦 | Qiān | Vỹ | 伟 | Wěi |
Khiết | 洁 | Jié | Xuân | 春 | Chūn |
Khoa | 科 | Kē | Xuyên | 川 | Chuān |
Khỏe | 好 | Hǎo | Xuyến | 串 | Chuàn |
Khôi | 魁 | Kuì | Ý | 意 | Yì |
Khuất | 屈 | Qū | Yên | 安 | Ān |
Khuê | 圭 | Guī | Yến | 燕 | Yàn |
Tên tiếng Trung của bạn là gì? Nếu bạn chưa tìm thấy tên của mình khi dịch sang tiếng Trung, hãy để lại bình luận để SOFL bổ sung cho bạn nhé.