Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô

Phụ tùng ô tô tiếng trung là gì? Các loại phụ tùng ô tô được gọi như thế nào trong tiếng trung? Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng trung chủ đề phụ tùng ô tô do tiếng trung SOFL tổng hợp.

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành phụ tùng ô tô

>>> Xem thêm: Các thương hiệu ô tô trên thế giới trong tiếng trung

Từ vựng tiếng trung chuyên ngành phụ tùng ô tô

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

汽车配件

/qìchē pèijiàn/

phụ tùng ô tô

右侧

/yòu cè/

bên phải

左侧

/zuǒ cè/

bên trái

/hòu/

sau

/qián/

trước

张紧轮

/zhāng jǐn lún/

bi tăng, buly tăng, buly căng

皮带

/pídài/

dây cu roa

内胎

/nèitāi/

săm xe

轮胎

/lúntāi/

lốp xe

备用胎

/bèiyòng tāi/

lốp dự phòng

车厢

/chēxiāng/

thùng xe

安全带

/ānquán dài/

đai an toàn

Phụ tùng máy, động cơ ô tô trong tiếng trung

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

发动机配件

/fādòngjī pèijiàn/

phụ tùng máy động cơ

发动机缸体

/fādòngjī gāng tǐ/

lốc máy, lốc động cơ

气门室盖

/qìmén shì gài/

nắp máy, nắp động cơ

密封垫

/mìfēng jiàn/

gioăng, phớt

油底壳

/yóu dǐ ké/

đáy cacte

机油尺

/jīyóu chǐ/

thước thăm dầu

油泵

/yóubèng/

bơm dầu

手泵

/shǒu bèng/

bơm tay

气缸盖

/qìgāng gài/

mặt máy

气缸

/qìgāng/

xi lanh

发动机安装

/fādòngjī ānzhuāng/

chân máy

曲轴

/qūzhóu/

trục cơ, trục khuỷu

皮带轮

/pídàilún/

puly

连杆

/lián gān/

tay biên

活塞

/huósāi/

pít tông

活塞环

/huósāi huán/

séc măng

连杆轴瓦

/lián gǎn zhóuwǎ/

bạc biên

曲轴瓦

/qū zhóuwǎ/

bạc bale

止推片

/zhǐ tuī piàn/

căn cơ dọc, căn dọc

凸轮轴

/túlún zhóu/

trục cam

齿轮

/chǐlún/

bánh răng

链条

/liàntiáo/

xích

正时链条

/zhèng shí liàntiáo/

xích cam

正时皮带

/zhèng shí pídài/

dây cam, dây curoa cam

进气门

/jìn qì mén/

xupap nạp

排气门

/pái qì mén/

xupap xả

气门油封

/qìmén yóufēng/

phớt ghít, phớt gift

液压挺杆

/yèyā tǐng gǎn/

con đội thủy lực

正时链条张紧器

/zhèng shí liàntiáo zhāng jǐn qì/

bộ tăng xích cam

正时皮带张紧轮

/zhèng shí pídài zhāng jǐn lún/

bi tăng cam

发动机皮带涨紧轮

/fādòngjī pídài zhǎng jǐn lún/

bộ căng đai động cơ, cụm tăng tổng

滤油

/lǜ yóu/

lọc dầu, lọc nhớt

机油

/jīyóu/

dầu máy, nhớt

水泵

/shuǐbèng/

bơm nước

水箱

/shuǐxiāng/

két nước

水管

/shuǐguǎn/

ống nước

风扇电机

/fēngshàn diànjī/

mô tơ quạt động cơ

风扇

/fēngshàn/

cánh quạt

水箱导风罩

/shuǐxiāng dǎo fēng zhào/

lồng quạt két nước

节温器

/jié wēn qì/

van hằng nhiệt

V型皮带

/V xíng pídài/

dây curoa tổng

进气歧管

/jìn qì qí guǎn/

cổ hút

排气歧管

/pái qì qí guǎn/

cổ xả

消音器

/xiāoshēngqì/

bầu giảm thanh

排气管

/pái qì guǎn/

bô xả

空气滤

/kōngqì lǜ/

lọc gió, lọc gió động cơ

空滤器

/kōng lǜqì/

hộp lọc gió

火花塞

/huǒhuāsāi/

bugi

点火线圈

/diǎnhuǒ xiànquān/

mobin

发电机

/fādiàn jī/

máy phát điện

起动机

/qǐdòng jī/

củ đề, máy đề

起动机磁吸开关

/qǐdòng jī cí xī kāiguān/

chuột đề

喷油嘴

/pēn yóu zuǐ/

kim phun dầu, béc dầu

喷汽油嘴

/pēn qìyóu zuǐ/

kim phun xăng, béc xăng

喷油嘴支架

/pēn yóu zuǐ zhījià/

giá đỡ đầu phun, ống sáo nhiên liệu, ống rail

节气门总成

/jié qìmén zǒng chéng/

cụm van tiết lưu, cụm bướm ga

燃油泵

/rányóu bèng/

bơm nhiên liệu

Từ vựng tiếng trung về phụ tùng gầm ô tô

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

底盘配件

/dǐpán pèijiàn/

phụ tùng gầm

转向节

/zhuǎnxiàng jié/

ngõng moay ơ

下支臂

/xià zhī bì/

càng A dưới

上支臂

/shàng zhī bì/

càng A trên

球接头

/qiú jiētóu/

rô tuyn trụ đứng

平衡杆球头

/pínghéng gān qiú tóu/

rotuyn cân bằng

平衡杆

/pínghéng gān/

thanh cân bằng

减震器

/jiǎn zhèn qì/

giảm xóc

减震弹簧

/jiǎn zhèn tánhuáng/

lò xo giảm xóc

减震器顶胶

/jiǎn zhèn qì dǐng jiāo/

bát bèo giảm xóc

减震器顶胶橡胶

/jiǎn zhèn qì dǐng jiāo xiàngjiāo/

cao su bát bèo

减震器缓冲块

/jiǎn zhèn qì huǎnchōng kuài/

cao su tăm bông giảm xóc

减震器防尘套

/jiǎn zhèn qì fáng chén tào/

chụp bụi giảm xóc

万向节

/wàn xiàng jié/

trục các đăng

底盘油

/dǐpán yóu/

dầu cầu

传动系

/chuándòng xì/

hệ thống truyền lực

变速杆

/biànsù gǎn/

cần số, tay số

换挡杆手球

/huàn dǎng gān shǒuqiú/

tay nắm số

换档拉线

/huàn dǎng lāxiàn/

dây đi số

变速箱

/biànsù xiāng/

hộp số

自动波箱

/zìdòng bō xiāng/

hộp số tự động

手动波箱

/shǒudòng bō xiāng/

hộ số sàn

变速箱壳

/biànsù xiāng ké/

vỏ hộp số

波箱油底壳

/bō xiāng yóu dǐ ké/

đáy cacte hộp số

飞轮

/fēilún/

bánh đà

自动波耦合器

/zìdòng bō ǒuhé qì/

quả bí hộp số, biến mô

离合器

/líhéqì/

bộ li hợp

离合器压板

/líhéqì yàbǎn/

bàn ép

离合器片

/líhéqì piàn/

lá côn

分离轴承

/fēnlí zhóuchéng/

bi T

差速器

/chà sù qì/

vi sai

半轴齿轮

/bàn zhóu chǐlún/

bánh răng bán trục

行星齿轮

/xíngxīng chǐlún/

bánh răng hành tinh

同步器

/tóngbù qì/

bộ đồng tốc

变速箱副轴

/biànsù xiāng fù zhóu/

trục thứ cấp

转向系

/zhuǎnxiàng xì/

hệ thống lái

方向盘

/fāngxiàngpán/

vô lăng

方向盘助力

/fāngxiàngpán zhùlì/

bơm trợ lực tay lái

方向管柱总成

/fāngxiàng guǎn zhù zǒng chéng/

cụm cọc lái, cột lái

方向柱连接轴

/fāngxiàng zhù liánjiē zhóu/

khớp các đăng lái

转向柱电机

/zhuǎnxiàng zhù diànjī/

mô tơ trợ lực lái

方向机

/fāngxiàng jī/

thước lái

转向助力泵

/zhuǎnxiàng zhùlì bèng/

bơm lái

外拉杆球头

/wài lāgǎn qiú tóu/

rotuyn lái ngoài

内拉杆球头

/nèi lāgǎn qiú tóu/

rotuyn lái trong

方向机防尘套

/fāngxiàng jī fáng chén tào/

chụp bụi thước lái

半轴

/bàn zhóu/

trục láp

外球笼

/wài qiú lóng/

đầu láp ngoài

中间轴

/zhōngjiān zhóu/

láp giữa, láp trung gian

内球笼

/nèi qiú lóng/

đầu láp trong

半轴轴承

/bàn zhóu zhóuchéng/

bi láp

防尘套

/fáng chén tào/

cao su chụp bụi

半轴防尘套

/bàn zhóu fáng chén tào/

cao su láp

轮轴头

/lúnzhóu tóu/

bạc đạn, cụm moay-ơ

轮胎螺丝帽

/lúntāi luósī mào/

bu lông tắc kê

钢圈

/gāng quān/

la răng

轴承

/zhóuchéng/

vòng bi

轮轴承

/lún zhóuchéng/

bi moay-ơ

制动系

/zhì dòng xì/

hệ thống phanh

刹车碟

/shāchē dié/

đĩa phanh

手刹拉线

/shǒushā lāxiàn/

dây phanh tay

手刹车

/shǒu shāchē/

phanh tay

脚刹车

/jiǎo shāchē/

phanh chân

刹车片

/shāchē piàn/

má phanh

制动总泵

/zhì dòng zǒng bèn/

tổng phanh

刹车总泵

/shāchē zǒng bèng/

制动真空助力器

/zhì dòng zhēnkōng zhùlì qì/

bầu trợ lực chân không phanh

刹车油

/shāchē yóu/

dầu phanh

刹车卡钳

/shāchē kǎqián/

cụm phanh, cụm gông phanh, cụm thắng

制动卡钳

/zhì dòng kǎqián/

卡钳活塞

/kǎqián huósāi/

piston phanh

ABS执行器

/ABS zhíxíng qì/

bơm ABS

制动鼓

/zhì dòng gǔ/

tăng bua

 

Phụ tùng thân vỏ ô tô trong tiếng trung

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

车身配件

/chēshēn pèijiàn/

phụ tùng thân vỏ

保险杠

/bǎoxiǎn gàng/

ba đờ sốc

前保险杠

/qián bǎoxiǎn gàng/

ba đờ sốc trước, cản trước

后保险杠

/hòu bǎoxiǎn gàng/

ba đờ sốc sau, cản sau

通风网

/tōngfēng wǎn/

lưới gió

中网

/zhōng wǎng/

mặt ga lăng

前机盖

/qián jī gài/

nắp capo

机盖下锁

/jī gài xià suǒ/

khóa capo

机盖隔热棉

/jī gài gé rè mián/

tấm cách nhiệt capo

前叶子板叶

/qián yè zǐ bǎn yè/

tai xe

挡泥板

/dǎng ní bǎn/

chắn bùn

内衬挡泥板

/nèi chèn dǎng ní bǎn/

lòng dè

铰链

/jiǎoliàn/

bản lề

底盘

/dǐpán/

khung gầm, sắt xi

档风玻璃

/fēng dàng bōlí/

kính chắn gió

车窗玻璃

/chē chuāng bōlí/

kính cửa xe

后备箱盖

/hòubèi xiāng/

nắp cốp xe

密封胶条

/mìfēng jiāo tiáo/

gioăng (cửa, cốp, ...)

后尾门胶条

/hòu wěi mén jiāo tiáo/

gioăng cốp

车门框密胶条

/chē ménkuàng mì jiāo tiáo/

gioăng khung cửa

车门密封胶条

/chēmén mìfēng jiāo tiáo/

gioăng cánh cửa

擎盖密封胶条

/qíng gài mìfēng jiāo tiáo/

gioăng nắp capo

车窗玻璃密封条

/chē chuāng bōlí mìfēng tiáo/

gioăng kính cửa

车门内饰板

/chēmén nèi shì bǎn/

tapi cửa

车门拉手

/chēmén lāshǒu/

tay nắm cửa, tay mở cửa

车门内拉手

/chēmén nèi lāshǒu/

tay nắm cửa trong

车门外拉手

/chēmén wài lāshǒu/

tay nắm cửa ngoài

后视镜

/hòu shì jìng/

gương chiếu hậu

雨刮

/yǔ guā/

cần gạt mưa

无骨雨刷

/wú gǔ yǔshuā/

chổi gạt mưa

 

Từ vựng tiếng trung về phụ tùng điện ô tô

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

电器配件

/diànqì pèijiàn/

phụ tùng điện

汽车灯具

/qìchē dēngjù/

đèn ô tô

大灯

/dà dēng/

đèn pha

雾灯

/wù dēng/

đèn sương mù

转向灯

/zhuǎnxiàng dēng/

đèn xi nhan

尾灯

/wěidēng/

đèn hâu

刹车灯

/shāchē dēng/

đèn phanh

牌照灯

/páizhào dēng/

đèn biển số

灯泡

/dēngpào/

bóng đèn

蓄电池

/xùdiànchí/

bình ác quy

电线

/diànxiàn/

dây điện

仪表盘

/yíbiǎo pán/

đồng hồ Taplo

里程表

/lǐchéng biǎo/

đồng hồ kilomet

开关

/kāiguān/

công tắc

传感器

/chuángǎnqì/

cảm biến

继电器

/jìdiànqì/

relay, rơ le

保险丝

/bǎoxiǎnsī/

cầu chì

气囊游丝

/qìnáng yóusī/

cáp còi

转向角传感器

/zhuǎnxiàng jiǎo chuángǎnqì/

cảm biến góc lái

雨刮控制开关

/yǔ guā kòngzhì kāiguān/

công tắc gạt mưa

大灯灯柱开关

/dà dēng dēng zhù kāiguān/

công tắc đèn pha

扬声器

/yángshēngqì/

loa

收音机

/shōuyīnjī/

đài, radio

喇叭

/lǎbā/

còi

空调

/kōng tiáo/

điều hòa

空调滤

/kòngtiáo lǜ/

lọc gió điều hòa

蒸发器

/zhēngfā qì/

dàn lạnh

空调鼓风机

/kòngtiáo gǔfēngjī/

quạt gió điều hòa

冷凝器

/lěngníng qì/

dàn nóng

压缩机

/yāsuō jī/

lốc điều hòa, máy nén khí

气囊

/qìnáng/

túi khí

方向盘气囊

/fāngxiàngpán qìnáng/

túi khí vô lăng

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....