>>> Xem thêm : Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung hay gặp
出道 | chūdào | Xuất đạo: chỉ lần đầu tiên ra mắt (chuyên dùng cho ca sĩ) |
小鲜肉 | xiǎo xiān ròu | Tiểu thịt tươi |
小花旦 | xiǎo huādàn | Tiểu hoa đán (dùng để chỉ các idol nữ) |
天王 / 天后 | tiānwáng / tiānhòu | Thiên vương /Thiên hậu |
化妆师 / 造型师 | huàzhuāng shī / zàoxíng shī | Stylist |
丑闻 / 绯闻 | chǒuwén / fēiwén | Scandal |
舞台 | wǔtái | Sân khấu |
记者 | jìzhě | Phóng viên |
媒体采访 | méitǐ cǎifǎng | phỏng vấn giới truyền thông |
狗仔队 | gǒuzǎi duì | Paparazzi |
音乐组合 | yīnyuè zǔhé | Nhóm nhạc |
管理员 | guǎnlǐ yuán | Người quản lí |
艺人 | yìrén | Nghệ sĩ |
男神 / 女神 | nán shén / nǚshén | Nam thần / nữ thần |
明星 | míngxīng | Minh tinh, ngôi sao |
主持人 | zhǔchí rén | MC |
观众 | guānzhòng | Khán giả |
偶像 / 爱逗 | ǒuxiàng /ài dòu | Idol, thần tượng |
发布会 | fābù huì | Họp báo |
媒体 | méitǐ | Giới truyền thông |
娱乐圈 | Yúlè quān | Giới giải trí |
毒唯粉丝 | dú wéi fěnsī | fan độc duy ( chỉ thích duy nhất một thành viên trong nhóm ) |
团粉丝 | Tuán fěnsī | Fan đoàn |
狂粉 | kuáng fěn | fan cuồng |
CP粉 | CP fěn | fan couple ( yêu thích một cặp đôi nào đó) |
粉丝 | Fěnsī | fan |
受宠 / 受欢迎 | shòu chǒng / shòu huānyíng | được yêu mến, được hoan nghênh |
演员 | yǎnyuán | Diễn viên |
电视台 | diànshìtái | Đài truyền hình |
国民大神 | guómín dàshén | Đại thần quốc dân |
爱逗公司 | ài dòu gōngsī | Công ty quản lí idol |
娱乐公司 | yúlè gōngsī | Công ty giải trí |
演唱会 | yǎnchàng huì | Concert |
歌手 | gēshǒu | Ca sĩ |
保安 | bǎo'ān | Bảo vệ |
黑粉 / 反粉 | hēi fěn / fǎn fěn | Antifan, phan chống lại |
影帝 / 影后 | yǐngdì / yǐng hòu | Ảnh đế /Ảnh hậu |
Nếu muốn nói cái gì đó quốc dân ví dụ như người chồng quốc dân, em gái quốc dân, ... bạn chỉ việc ghép từ theo công thức này 国民. . . | (老公, 弟弟, 妹妹, 男友, 女友, . . . ) | |
姐姐粉 / 阿姨粉 / 妈妈粉 /, 女友粉 / | jiějiě fěn / āyí fěn / māmā fěn / nǚyǒu fěn | fan chị gái / fan dì /fan mẹ /fan bạn gái. |