Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Showbiz

Trung tâm tiếng Trung SOFL chia sẻ bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề Showbiz. Cùng học để hiểu hơn về các thuật ngữ của người nổi tiếng nhé.

 

>>> Xem thêm : Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung hay gặp

 

出道

chūdào

Xuất đạo: chỉ lần đầu tiên ra mắt (chuyên dùng cho ca sĩ)

小鲜肉

xiǎo xiān ròu

Tiểu thịt tươi

小花旦

xiǎo huādàn

Tiểu hoa đán (dùng để chỉ các idol nữ)

天王 / 天后

tiānwáng / tiānhòu

Thiên vương /Thiên hậu

化妆师 / 造型师

huàzhuāng shī / zàoxíng shī

Stylist

丑闻 / 绯闻

chǒuwén / fēiwén

Scandal

舞台

wǔtái

Sân khấu

记者

jìzhě

Phóng viên

媒体采访

méitǐ cǎifǎng

phỏng vấn giới truyền thông

狗仔队

gǒuzǎi duì

Paparazzi

音乐组合

yīnyuè zǔhé

Nhóm nhạc

管理员

guǎnlǐ yuán

Người quản lí

艺人

yìrén

Nghệ sĩ

男神 / 女神

nán shén / nǚshén

Nam thần / nữ thần

明星

míngxīng

Minh tinh, ngôi sao

主持人

zhǔchí rén

MC

观众

guānzhòng

Khán giả

偶像 / 爱逗

ǒuxiàng /ài dòu

Idol, thần tượng

发布会

fābù huì

Họp báo

媒体

méitǐ

Giới truyền thông

娱乐圈

Yúlè quān

Giới giải trí

毒唯粉丝

dú wéi fěnsī

fan độc duy ( chỉ thích duy nhất một thành viên trong nhóm )

团粉丝

Tuán fěnsī

Fan đoàn

狂粉

kuáng fěn

fan cuồng

CP粉

CP fěn

fan couple ( yêu thích một cặp đôi nào đó)

粉丝

Fěnsī

fan

受宠 / 受欢迎

shòu chǒng / shòu huānyíng

được yêu mến, được hoan nghênh

演员

yǎnyuán

Diễn viên

电视台

diànshìtái

Đài truyền hình

国民大神

guómín dàshén

Đại thần quốc dân

爱逗公司

ài dòu gōngsī

Công ty quản lí idol

娱乐公司

yúlè gōngsī

Công ty giải trí

演唱会

yǎnchàng huì

Concert

歌手

gēshǒu

Ca sĩ

保安

bǎo'ān

Bảo vệ

黑粉 / 反粉

hēi fěn / fǎn fěn

Antifan, phan chống lại

影帝 / 影后

yǐngdì / yǐng hòu

Ảnh đế /Ảnh hậu

Nếu muốn nói cái gì đó quốc dân ví dụ như người chồng quốc dân, em gái quốc dân, ... bạn chỉ việc ghép từ theo công thức này 国民. . . 

(老公, 弟弟, 妹妹, 男友, 女友, . . . )  

姐姐粉 / 阿姨粉 / 妈妈粉 /, 女友粉 /

 jiějiě fěn / āyí fěn / māmā fěn / nǚyǒu fěn fan chị gái / fan dì /fan mẹ /fan bạn gái.

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....