Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử

Với sự phát triển nhanh chóng của Internet, thương mại điện tử đã trở thành một phần quan trọng trong lĩnh vự kinh doanh. Bài viết này tiếng trung SOFL sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng trung thường dùng về thương mại điện tử.

>>> Xem thêm:

- Từ vựng tiếng trung theo chủ đề xuất nhập khẩu

- Từ vựng tiếng trung về xuất nhập cảnh

Tên các sàn thương mại điện tử hàng đầu trong tiếng trung

  1. 亚马逊   -   /yàmǎxùn/   =>   Amazon

  2. 京东   -   /jīngdōng/   =>   JD.com

  3. 淘宝   -   /táobǎo wǎng/   =>   Taobao

  4. 阿里巴巴   -   /ālǐ bābā/   =>   Alibaba

  5. 速卖通   -   /sù mài tōng/   =>   AliExpress

  6. 苏宁易购   -   /sūníng yì gòu/   =>   Suning.com

  7. 拼多多   -   /pīn duōduō/   =>   Pinduoduo

  8. 唯品会   -   /wéi pǐn huì/   =>   Vipshop

  9. 考拉海购   -   /kǎo lā hǎi gòu/   =>   Mua sắm nước ngoài Kaola

  10. 当当网   -   /dāngdāng wǎng/   =>   Dangdang.com

  11. 蘑菇街   -   /mógū jiē/   =>   Mogujie

  12. 聚美优品   -   /jù měi yōu pǐn/   =>   Jumei Youpin

 

Từ vựng liên quan đến sàn thương mại điện tử

  1. 电子商务平台   -   /diànzǐ shāngwù píngtá/   =>   Nền tảng thương mại điện tử

  2. 在线市场   -   /zàixiàn shìchǎng/   =>   Thị trường trực tuyến

  3. 企业对企业平台   -   /qǐyè duì qǐyè píngtái/   =>   Nền tảng B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp)

  4. 企业对消费者平台   -   /qǐyè duì xiāofèi zhě píngtái/   =>   Nền tảng B2C (doanh nghiệp với người tiêu dùng)

  5. 消费者对消费者平台   -   /xiāofèi zhě duì xiāofèi zhě píngtái/   =>   Nền tảng C2C (người tiêu dùng với người tiêu dùng)

  6. 电子商务网站   -   /diànzǐ shāngwù wǎngzhàn/   =>   Trang web thương mại điện tử

  7. 网上商店   -   /wǎngshàng shāngdiàn/   =>   Cửa hàng trực tuyến

  8. 购物车   -   /gòuwù chē/   =>   Giỏ hàng

  9. 支付网关   -   /zhīfù wǎngguān/   =>   Cổng thanh toán

  10. 订单处理   -   /dìngdān chǔlǐ/   =>   Xử lý đơn hàng

>>> Xem thêm:

- Từ vựng tiếng trung về công nghệ thông tin

- Tiếng trung về giao tiếp trong công việc

Từ vựng liên quan đến hoạt động thương mại điện tử

  1. 在线营销   -   /zàixiàn yíngxiāo/   =>   Tiếp thị trực tuyến

  2. 搜索引擎优化   -   /sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà/   =>   SEO

  3. 搜索引擎营销   -   /sōusuǒ yǐnqíng yíngxiāo/   =>   SEM

  4. 社交媒体营销   -   /shèjiāo méitǐ yíngxiāo/   =>   Tiếp thị truyền thông

  5. 内容营销   -   /nèiróng yíngxiāo/   =>   Tiếp thị nội dung

  6. 转化率   -   /zhuǎnhuà lǜ/   =>   Tỷ lệ chuyển đổi

  7. 客户保留   -   /kèhù bǎoliú/   =>   Giữ chân khách hàng

  8. 客户参与度   -   /kèhù cānyù dù/   =>   Sự gắn kết của khách hàng

  9. 投资回报率   -   /tóuzī huíbào lǜ/   =>   Lợi tức đầu tư (ROI)

  10. 关键绩效指标   -   /guānjiàn jīxiào zhǐbiāo/   =>   Chỉ số hiệu suất chính (KPI)

 

Từ vựng liên quan đến giao dịch thương mại điện tử

  1. 在线支付   -   /zàixiàn zhīfù/   =>   Thanh toán trực tuyến

  2. 电子钱包   -   /diànzǐ qiánbāo/   =>   Ví điện tử

  3. 数字货币   -   /shùzì huòbì/   =>   Tiền kỹ thuật số

  4. 跨境电子商务   -   /kuà jìng diànzǐ shāngwù/   =>   Thương mại điện tử xuyên biên giới

  5. 直接发货   -   /zhíjiē fā huò/   =>   Giao hàng trực tiếp

  6. 商品采购   -   /shāngpǐn cǎigòu/   =>   Tìm nguồn cung sản phẩm

  7. 库存管理   -   /kùcún guǎnlǐ/   =>   Quản lý hàng tồn kho

  8. 订单配送中心   -   /dìngdān pèisòng zhōngxīn/   =>   Trung tâm phân phối đơn hàng

  9. 物流   -   /wùliú/   =>   Logistics

  10. 电子商务欺诈   -   /diànzǐ shāngwù qīzhà/   =>   Gian lận thương mại điện tử

 

Từ vựng liên quan đến công nghệ và bảo mật thương mại điện tử

  1. 安全套接层协议   -   /ānquántào jiē céng xiéyì/   =>   Lớp cổng bảo mật (SSL)

  2. 加密   -   /jiāmì/   =>   Mã hóa

  3. 网络安全   -   /wǎngluò ānquán/    =>   An ninh mạng

  4. 防火墙   -   /fánghuǒqiáng/   =>   Tưởng lửa

  5. 云计算   -   /yún jìsuàn/   =>   Điện toán đám mây

  6. 大数据分析   -   /dà shùjù fēnxī/   =>   Phân tích dữ liệu

  7. 聊天机器人   -   /liáotiān jīqìrén/   =>   Chatbot

  8. 移动商务   -   /yídòng shāngwù/   =>   Thương mại di động

  9. 人工智能   -   /réngōng zhìnéng/   => Trí tuệ nhân tạo

 

Từ vựng liên quan đến luật, chính sách thương mại điện tử

  1. 消费者保护   -   /xiāofèi zhě bǎohù/   =>   Bảo vệ người tiêu dùng

  2. 在线隐私   -   /zàixiàn yǐnsī/   =>   quyền riêng tư trực tuyến

  3. 知识产权   -   /zhīshì chǎnquán/   =>   Quyền sở hữu trí tuệ

  4. 侵犯版权   -   /qīnfàn bǎnquán/   =>   Vi phạm bản quyền

  5. 通用数据保护条例   -   /tōngyòng shùjù bǎohù tiáolì/   =>   Quy định chung về bảo vệ dữ liệu

  6. 反垄断法   -   /fǎn lǒngduàn fǎ/   =>   Luật chống độc quyền

  7. 网络安全法律   -   /wǎngluò ānquán fǎlǜ/   =>   Luật an ninh mạng

  8. 电子商务税收   -   /diànzǐ shāngwù shuìshōu/   =>   Thuế thương mại điện tử

  9. 海关法规   -   /hǎiguān fǎguī/   =>   Quy định hải quan

  10. 进出口限制   -   /jìn chūkǒu xiànzhì/   =>   Hạn chế xuất nhập khẩu

 

Từ vựng được liệt kê trong bài viết chỉ là phần nhỏ trong kho từ vựng tiếng Trung về thương mại điện tử. Người đọc có thể tiếp tục tìm hiểu và đi sâu hơn về ngành thương mại điện tử, tiếp tục mở rộng vốn từ vựng và tạo nền tảng vững chắc cho kiến ​​thức điện tử của mình. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn đọc thành công hơn nữa trong lĩnh vực thương mại điện tử!



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....