>>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng trung theo chủ đề xuất nhập khẩu
- Từ vựng tiếng trung về xuất nhập cảnh
亚马逊 - /yàmǎxùn/ => Amazon
京东 - /jīngdōng/ => JD.com
淘宝 - /táobǎo wǎng/ => Taobao
阿里巴巴 - /ālǐ bābā/ => Alibaba
速卖通 - /sù mài tōng/ => AliExpress
苏宁易购 - /sūníng yì gòu/ => Suning.com
拼多多 - /pīn duōduō/ => Pinduoduo
唯品会 - /wéi pǐn huì/ => Vipshop
考拉海购 - /kǎo lā hǎi gòu/ => Mua sắm nước ngoài Kaola
当当网 - /dāngdāng wǎng/ => Dangdang.com
蘑菇街 - /mógū jiē/ => Mogujie
聚美优品 - /jù měi yōu pǐn/ => Jumei Youpin
电子商务平台 - /diànzǐ shāngwù píngtá/ => Nền tảng thương mại điện tử
在线市场 - /zàixiàn shìchǎng/ => Thị trường trực tuyến
企业对企业平台 - /qǐyè duì qǐyè píngtái/ => Nền tảng B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp)
企业对消费者平台 - /qǐyè duì xiāofèi zhě píngtái/ => Nền tảng B2C (doanh nghiệp với người tiêu dùng)
消费者对消费者平台 - /xiāofèi zhě duì xiāofèi zhě píngtái/ => Nền tảng C2C (người tiêu dùng với người tiêu dùng)
电子商务网站 - /diànzǐ shāngwù wǎngzhàn/ => Trang web thương mại điện tử
网上商店 - /wǎngshàng shāngdiàn/ => Cửa hàng trực tuyến
购物车 - /gòuwù chē/ => Giỏ hàng
支付网关 - /zhīfù wǎngguān/ => Cổng thanh toán
订单处理 - /dìngdān chǔlǐ/ => Xử lý đơn hàng
>>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng trung về công nghệ thông tin
- Tiếng trung về giao tiếp trong công việc
在线营销 - /zàixiàn yíngxiāo/ => Tiếp thị trực tuyến
搜索引擎优化 - /sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà/ => SEO
搜索引擎营销 - /sōusuǒ yǐnqíng yíngxiāo/ => SEM
社交媒体营销 - /shèjiāo méitǐ yíngxiāo/ => Tiếp thị truyền thông
内容营销 - /nèiróng yíngxiāo/ => Tiếp thị nội dung
转化率 - /zhuǎnhuà lǜ/ => Tỷ lệ chuyển đổi
客户保留 - /kèhù bǎoliú/ => Giữ chân khách hàng
客户参与度 - /kèhù cānyù dù/ => Sự gắn kết của khách hàng
投资回报率 - /tóuzī huíbào lǜ/ => Lợi tức đầu tư (ROI)
关键绩效指标 - /guānjiàn jīxiào zhǐbiāo/ => Chỉ số hiệu suất chính (KPI)
在线支付 - /zàixiàn zhīfù/ => Thanh toán trực tuyến
电子钱包 - /diànzǐ qiánbāo/ => Ví điện tử
数字货币 - /shùzì huòbì/ => Tiền kỹ thuật số
跨境电子商务 - /kuà jìng diànzǐ shāngwù/ => Thương mại điện tử xuyên biên giới
直接发货 - /zhíjiē fā huò/ => Giao hàng trực tiếp
商品采购 - /shāngpǐn cǎigòu/ => Tìm nguồn cung sản phẩm
库存管理 - /kùcún guǎnlǐ/ => Quản lý hàng tồn kho
订单配送中心 - /dìngdān pèisòng zhōngxīn/ => Trung tâm phân phối đơn hàng
物流 - /wùliú/ => Logistics
电子商务欺诈 - /diànzǐ shāngwù qīzhà/ => Gian lận thương mại điện tử
安全套接层协议 - /ānquántào jiē céng xiéyì/ => Lớp cổng bảo mật (SSL)
加密 - /jiāmì/ => Mã hóa
网络安全 - /wǎngluò ānquán/ => An ninh mạng
防火墙 - /fánghuǒqiáng/ => Tưởng lửa
云计算 - /yún jìsuàn/ => Điện toán đám mây
大数据分析 - /dà shùjù fēnxī/ => Phân tích dữ liệu
聊天机器人 - /liáotiān jīqìrén/ => Chatbot
移动商务 - /yídòng shāngwù/ => Thương mại di động
人工智能 - /réngōng zhìnéng/ => Trí tuệ nhân tạo
消费者保护 - /xiāofèi zhě bǎohù/ => Bảo vệ người tiêu dùng
在线隐私 - /zàixiàn yǐnsī/ => quyền riêng tư trực tuyến
知识产权 - /zhīshì chǎnquán/ => Quyền sở hữu trí tuệ
侵犯版权 - /qīnfàn bǎnquán/ => Vi phạm bản quyền
通用数据保护条例 - /tōngyòng shùjù bǎohù tiáolì/ => Quy định chung về bảo vệ dữ liệu
反垄断法 - /fǎn lǒngduàn fǎ/ => Luật chống độc quyền
网络安全法律 - /wǎngluò ānquán fǎlǜ/ => Luật an ninh mạng
电子商务税收 - /diànzǐ shāngwù shuìshōu/ => Thuế thương mại điện tử
海关法规 - /hǎiguān fǎguī/ => Quy định hải quan
进出口限制 - /jìn chūkǒu xiànzhì/ => Hạn chế xuất nhập khẩu
Từ vựng được liệt kê trong bài viết chỉ là phần nhỏ trong kho từ vựng tiếng Trung về thương mại điện tử. Người đọc có thể tiếp tục tìm hiểu và đi sâu hơn về ngành thương mại điện tử, tiếp tục mở rộng vốn từ vựng và tạo nền tảng vững chắc cho kiến thức điện tử của mình. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn đọc thành công hơn nữa trong lĩnh vực thương mại điện tử!