>>> Văn mẫu tiếng trung về kỳ nghỉ ngày cuối tuần
周末 - /zhōumò/ => Cuối tuần
星期六 - /xīngqī liù/ => Thứ bảy
星期天 - /xīngqī tiān/ => Chủ nhật
户外活动 - /hùwài huódòng/ => Hoạt động ngoài trời
徒步 - /túbù/ => Đi bộ
露营 - /lùyíng/ => Cắm trại
野餐 - /yěcān/ => Picnic, dã ngoại
骑行 - /qí xíng/ => Đạp xe
攀岩 - /pānyán/ => Leo núi
登山 - /dēngshān/ => Leo núi
钓鱼 - /diàoyú/ => Câu cá
放风筝 - /fàng fēngzhēng/ => Thả diều
烧烤 - /shāokǎo/ Nướng thịt
观鸟 - /guān niǎo/ => Ngắm chim
漂流 - /piāoliú/ => Chèo thuyền
皮划艇 - /pí huá tǐng/ => Chèo thuyền kayak
>>> Xem thêm: Các môn thể thao trong tiếng trung
高尔夫 - /gāo'ěrfū/ => Chơi gôn
沙滩排球 - /shātān páiqiú/ => Bóng chuyền bãi biển
体育运动 - /tǐyù yùndòng/ => Thể dục thể thao
篮球 - /lánqiú/ => Bóng rổ
足球 - /zúqiú/ => Bóng đá
羽毛球 - /yǔmáoqiú/ => Cầu lông
乒乓球 - /pīngpāng qiú/ => Bóng bàn
网球 - /wǎngqiú/ => Tennis
游泳 - /yóuyǒng/ => Bơi lội
健身 - /jiànshēn/ => Thể dục, tập Gym
瑜伽 - /yújiā/ => Yoga
跑步 - /pǎobù/ => Chạy bộ
跆拳道 - /táiquándào/ => Taekwondo
空手道 - /kōngshǒudào/ => Karate
拳击 - /quánjī/ => Đấm bốc, quyền anh
舞蹈 - /wǔdǎo/ => Khiêu vũ
文化娱乐 - /wénhuà yúlè/ => Văn hóa và giải trí
参观博物馆 - /cānguān bówùguǎn/ => Tham quan bảo tàng
艺术展览 - /yìshù zhǎnlǎn/ => Triển lãm nghệ thuật
音乐会 - /yīnyuè huì/ => Hòa nhạc
>>> Xem thêm: Từ vựng tiéng trung về âm nhạc
戏剧表演 - /xìjù biǎoyǎn/ => Biểu diễn kịch
电影院观影 - /diànyǐngyuàn guān yǐng/ => Xem phim tại rạp chiếu phim
图书馆阅读 - /túshū guǎn yuèdú/ => Đọc sách trong thư viện
书法练习 - /shūfǎ liànxí/ => Luyện thư pháp
绘画 - /huìhuà/ => Vẽ tranh
摄影 - /shèyǐng/ => Chụp ảnh
家庭聚会 - /jiātíng jùhuì/ => Họp mặt gia đình
烧烤派对 - /shāokǎo pàiduì/ => Tiệc nướng, tiệc BBQ
家庭聚会餐 - /jiātíng jùhuì cān/ => Bữa cơm sum họp gia đình
亲子活动 - /qīnzǐ huódòng/ => Hoạt động cha mẹ và con cái
社交活动 - /shèjiāo huódòng/ => Hoạt động xã hội
朋友聚会 - /péngyǒu jùhuì/ => Tụ tập bạn bè
酒吧小酌 - /jiǔbā xiǎo zhuó/ => Thưởng thức đồ uống tại quầy bar
咖啡厅闲聊 - /kāfēi tīng xiánliáo/ => Trò chuyện ở quán cà phê
派对 - /pàiduì/ => Tiệc tùng, party
志愿者活动 - /zhìyuàn zhě huódòng/ => Hoạt động tình nguyện
自我提升 - /zìwǒ tíshēng/ => Hoàn thiện bản thân
在线课程学习 - /zàixiàn kèchéng xuéxí/ => Học khóa học trực tuyến
阅读书籍 - /yuèdú shūjí/ => Đọc sách
写作 - /xiězuò/ => Viết, sáng tác
冥想 - /míngxiǎng/ => Thiền
时间管理研讨会 - /shíjiān guǎnlǐ yántǎo huì/ => Hội thảo quản lý thời gian
理财讲座 - /lǐcái jiǎngzuò/ => Bài giảng quản lý tài chính
旅行探索 - /lǚxíng tànsuǒ/ => Du lịch khám phá
短途旅行 - /duǎntú lǚxíng/ => Chuyến đi ngắn
自驾游 - /zìjià yóu/ => Tour tự túc, du lịch tự túc
城市探索 - /chéngshì tànsuǒ/ => Khám phá thành phố
古镇游览 - /gǔzhèn yóulǎn/ => Tham quan phố cổ
主题公园游玩 - /zhǔtí gōngyuán yóuwán/ => Tham quan công viên giải trí
泡温泉 - /pào wēnquán/ => Ngâm suối nước nóng
自然探索 - /zìrán tànsuǒ/ => Khám phá thiên nhiên
植物园游览 - /zhíwùyuán yóulǎn/ => Tham quan vườn bách thảo
动物园参观 - /dòngwùyuán cānguān/ => Tham quan sở thú
自然保护区探险 - /zìrán bǎohù qū tànxiǎn/ => Thám hiểm khu bảo tồn thiên nhiên
观星活动 - /guān xīng huódòng/ => Hoạt động ngắm sao
天文观测 - /tiānwén guāncè/ => Quan sát thiên văn
Bài viết là tổng hợp các hoạt động thường làm vào cuối tuần trong tiếng trung. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong việc nói về ngày nghỉ cuối tuần của mình bằng tiếng trung được hay và ý nghĩa nhất! 周末愉快!