Stt | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
1 | 止痒剂 | Zhǐ yǎng jì | Trị ngứa |
2 | 药丸 | Yàowán | Thuốc viên tròn (nhỏ) |
3 | 药片 | Yàopiàn | Thuốc viên tròn (lớn) |
4 | 胶囊 | Jiāonáng | Thuốc viên hình con nhộng |
5 | 避孕药 | Bìyùn yào | Thuốc tránh thai |
6 | 麻醉剂 | Mázuìjì | Thuốc tê |
7 | 强壮剂 | Qiángzhuàng jì | Thuốc tăng lực |
8 | 防腐剂 | Fángfǔ jì | Thuốc sát trùng |
9 | 煎熬的药 | Jiān’áo di yào | Thuốc sắc(thuốc bắc) |
10 | 涂擦剂 | Tú cā jì | Thuốc rửa vết thương |
11 | 涂擦剂 | Tú cā jì | Thuốc rửa vết thương |
12 | 洗眼水 | Xǐyǎn shuǐ | Thuốc rửa mắt |
13 | 安眠药 | Ānmiányào | Thuốc ngủ |
14 | 酊剂 | Dīngjì | Thuốc ngậm |
15 | 糊剂 | Hú jì | Thuốc mỡ |
16 | 麻醉药 | Mázuì yào | Thuốc mê |
17 | 镇静剂 | Zhènjìngjì | Thuốc an thần |
18 | 抗生剂 | Kàngshēng jì | Kháng sinh |
19 | 退热剂 | Tuì rè jì | Hạ sốt |
20 | 解热药 | Jiě rè yào | Hạ nhiệt |
21 | 止痛药 | Zhǐtòng yào | Giảm đau |
22 | 抗毒药 | Kàng dúyào | Giải độc |
23 | 麻醉药 | Mázuì yào | Gây tê |
24 | 眼药 | Yǎn yào | Đau mắt |
25 | 防炎药 | Fáng yán yào | Chống viêm |
26 | 糊剂 | Hú jì | Cao dán |
27 | 强心药 | Qiáng xīn yào | Bổ tim |
28 | 补肾药 | Bǔshèn yào | Bổ thận |
29 | 补血药 | Bǔ xiě yào | Bổ máu |
30 | 肝浸药 | Gān jìn yào | Bổ gan |