Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
上衣 | shàng yī | Áo |
风衣 | fēng yī | áo gió |
夹克 | jiā kè | Áo jacket |
卫衣 | wèi yī | Áo khoác |
羽绒服 | yǔ róng fú | Áo lông vũ |
背心 | bèi xīn | Áo lót |
大衣 | dà yī | Áo măng tô |
雨衣 | yǔ yī | Áo mưa |
睡衣 | shuì yī | Áo ngủ |
内衣 | nèi yī | Áo ngực |
T恤 | T xù | Áo phông |
短袖T恤 | duǎn xiù T xù | Áo phông cộc tay |
长袖T恤 | cháng xiù T xù | Áo phông dài tay |
无袖体恤 | wú xiù tǐ xù | Áo phông không ống |
蕾丝衫 | lěi sī shān | Áo ren |
衬衫 | chèn shān | Áo sơ mi |
寿衣 | shòu yī | Áo thọ |
雪纺衫 | xuě fǎng shān | Áo voan |
西装 | xī zhuāng | Âu phục |
修身 | xiū shēn | Bó |
民族服装 | mín zú fú zhuāng | Bộ đồ dân tộc |
紧身 | jǐn shēn | Bó người |
鞭子 | biān zǐ | Bốt |
领口 | lǐng kǒu | Cổ áo |
拖鞋 | tuō xié | Dép lê |
凉鞋 | liáng xié | Dép quai hậu |
孕妇服 | yùn fù fú | Đồ bầu |
游泳衣 | yóu yǒng yī | Đồ bơi |
舞台装 | wǔ tái zhuāng | Đồ diễn |
情侣装 | qíng lǚ zhuāng | Đồ đôi |
冬装 | dōng zhuāng | Đồ đông |
毛料 | máo liào | Đồ len |
亲子装 | qīn zǐ zhuāng | Đồ mẹ con |
夏装 | xià zhuāng | Đồ mùa hè |
肩宽 | jiān kuān | Độ rộng vai |
丧服 | sāng fú | đồ tang |
童装 | tóng zhuāng | Đồ trẻ em |
婴儿装 | yīng ér zhuāng | Đồ trẻ sơ sinh |
拼接 | pīn jiē | Ghép nối |
鞋子 | xié zǐ | giày |
平底鞋 | píng dǐ xié | giày bệt |
高跟鞋 | gāo gēn xié | giày cao gót |
皮鞋 | pí xié | giày da |
懒人鞋 | lǎn rén xié | giày lười |
男鞋 | nán xié | giày nam |
女鞋 | nǚ xié | giày nữ |
增高鞋 | zēng gāo xié | giày tăng chiều cao |
休闲鞋 | xiū xián xié | giày thường |
帆布鞋 | fān bù xié | giày vans |
印花 | yìn huā | In hoa |
围巾 | wéi jīn | Khăn cổ |
拉链 | lā liàn | Khóa kéo |
领扣 | lǐng kòu | Khuy áo |
纽扣 | niǔ kòu | Khuy cúc |
礼服 | lǐ fú | Lễ phục |
纱网 | shā wǎng | Lưới |
裁缝 | cái féng | May mặc |
帽子 | mào zǐ | Mũ |
棒球帽 | bàng qiú mào | Mũ bóng chày |
沙滩帽 | shā tān mào | Mũ đi biển |
大沿帽 | dà yán mào | Mũ rộng vành |
衣料 | yī liào | Nguyên liệu quần áo |
服装 | fú zhuāng | Phục trang |
休闲裤 | xiū xián kù | Quần âu |
沙滩裤 | shā tān kù | Quần bãi biển |
七分裤 | qī fēn kù | Quần bảy phân |
牛仔裤 | niú zī kù | Quần bò |
拳击短裤 | quán jī duǎn kù | Quần boxing |
九分裤 | jiǔ fēn kù | Quần chín phân |
工装裤 | gōng zhuāng kù | Quần công nhân |
长裤 | cháng kù | Quần dài |
短裤 | duǎn kù | Quần đùi |
卡其裤 | qiǎ qí kù | Quần kaki |
打底裤 | dǎ dǐ kù | Quần legging |
内裤 | nèi kù | Quần lót |
泰拳短裤 | tài quán duǎn kù | Quần muay thái |
运动裤 | yùn dòng kù | Quần thể thao |
阔腿 | kuò tuǐ | Rộng đùi |
宽松 | kuān sōng | Rộng rãi |
超薄 | chāo báo | Siêu mỏng |
斜领衬衫 | xié lǐng chèn shān | Sơ mi cổ chéo |
V领衬衫 | V lǐng chèn shān | Sơ mi cổ chữ V |
Polo领衬衫 | Polo lǐng chèn shān | Sơ mi cổ Polo |
圆领衬衫 | yuán lǐng chèn shān | Sơ mi cổ tròn |
方领衬衫 | fāng lǐng chèn shān | Sơ mi cổ vuông |
男衬衫 | nán chèn shān | Sơ mi nam |
女衬衫 | nǚ chèn shān | Sơ mi nữ |
长袖衬衫 | cháng xiù chèn shān | Sơ mi ống dài |
短袖衬衫 | duǎn xiù chèn shān | Sơ mi ống ngắn |
旗袍 | qí páo | Sườn xám |
加厚 | jiā hòu | Tăng độ dày |
细带 | xì dài | Thắt lưng |
加绒 | jiā róng | Thêm lông |
丝绸 | sī chóu | Tơ lụa |
口袋 | kǒu dài | Túi |
裤袋 | kù dài | Túi quần |
棉布 | mián bù | Vải sợi bông |
下摆 | xià bǎi | Vạt áo |
裙子 | qún zǐ | Váy |
A字裙 | A zì qún | Váy chữ A |
公主裙 | gōng zhǔ qún | Váy công chúa |
婚纱 | hūn shā | váy cưới |
长裙 | cháng qún | Váy dài |
牛仔裙 | niú zī qún | Váy jean |
连衣裙 | lián yī qún | Váy liền thân |
短裙 | duǎn qún | Váy ngắn |
半身裙 | bàn shēn qún | Váy nửa người |
超短裙 | chāo duǎn qún | Váy siêu ngắn |
仙女裙 | xiān nǚ qún | Váy tiên nữ |
中裙 | zhōng qún | Váy vừa |
腰围 | yāo wéi | Vòng eo |
臀围 | tún wéi | Vòng mông |
胸围 | xiōng wéi | Vòng ngực |