Thư viện thành phố | 城市图书馆 | Chéngshì túshū guǎn |
Thư viện làng | 农村图书馆 | nóngcūn túshū guǎn |
Thư viện tỉnh | 省图书馆 | shěng túshū guǎn |
Thư viện khu | 区图书馆 | qū túshū guǎn |
Thư viện huyện | 县图书馆 | xiàn túshū guǎn |
Thư viện nhà máy | 厂图书馆 | chǎng túshū guǎn |
Thư viện nhà trường | 学校图书馆 | xuéxiào túshū guǎn |
Thư viện trường đại học | 大学图书馆 | dàxué túshū guǎn |
Thư viện khoa học xã hội | 文科图书馆 | wénkē túshū guǎn |
Thư viện khoa học tự nhiên | 理科图书馆 | lǐkē túshū guǎn |
Thư viện công cộng | 公共图书馆 | gōnggòng túshū guǎn |
Thư viện tư nhân | 私人图书馆 | sīrén túshū guǎn |
Thư viện gia đình | 家庭图书馆 | jiātíng túshū guǎn |
Thư viện học thuật | 学术图书馆 | xuéshù túshū guǎn |
Thư viện văn bản | 版本 图书馆 | bǎnběn túshū guǎn |
Thư viện lưu động | 流动图书馆 | liúdòng túshū guǎn |
Thư viện cho mượn (về nhà) | 巡回图书馆 | xúnhuí túshū guǎn |
Thư viện cho thuê sách | 收费的租书图书馆 | shōufèi de zū shū túshū guǎn |
Thư viện nhi đồng | 儿童图书馆 | értóng túshū guǎn |
Thư viện nông nghiệp | 农业图书馆 | nóngyè túshū guǎn |
Thư viện tự chọn | 开架图书馆 | kāijià túshū guǎn |
Văn phòng | 办公室 | bàngōngshì |
Phòng biên tập thư mục | 采编部 | cǎibiān bù |
Phòng bổ sung | 采集部 | cǎijí bù |
Phòng thư mục, phòng biên mục | 编目部 | biānmù bù |
Phòng tạp chí | 报刊部 | bàokān bù |
Phòng công tác bạn đọc | 流通部 | liútōng bù |
Phòng mượn (sách) | 借书部 | jiè shū bù |
Phòng thông tin tư liệu | 情报资料部 | qíngbào zīliào bù |
Phòng thông tin thư viện | 图书情报部 | túshū qíngbào bù |
Phòng đọc tham khảo | 参考阅览部 | cānkǎo yuèlǎn bù |
Phòng sách quý hiếm | 珍本部 | zhēnběnbù |
Phòng đóng và tu bổ sách | 装订部 | zhuāngdìng bù |
Trung tâm tư liệu | 资料中心 | zīliào zhōngxīn |
Phòng mục lục (thư mục) | 目录室 | mùlù shì |
Quầy cho mượn sách | 借书服务台 | jiè shū fúwù tái |
Kho sách | 书库 | shūkù |
Phòng đọc sách khoa học xã hội | 文科阅览室 | wénkē yuèlǎn shì |
Phòng đọc sách khoa học tự nhiên | 理科阅览室 | lǐkē yuèlǎn shì |
Phòng đọc sách khoa học kỹ thuật | 科技阅览室 | kējì yuèlǎn shì |
Phòng đọc (dành cho) giáo viên | 教师阅览室 | jiàoshī yuèlǎn shì |
Phòng đọc báo tạp chí | 报刊阅览室 | bàokān yuèlǎn shì |
Phòng đọc báo | 阅报室 | yuè bào shì |
Phòng đọc tạp chí | 期刊阅览室 | qíkān yuèlǎn shì |
Phòng đọc dành cho người khiếm thị | 盲人阅览室 | mángrén yuèlǎn shì |
Đọc giả | 读者 | dúzhě |
Công tác phục vụ và mượn thư tịch | 图书借阅服务 | túshū jièyuè fúwù |
Êtikét, nhãn (sách) | 标签 | biāoqiān |
Phiếu tra tên sách (fix) | 书名卡 | shū míng kǎ |
Ký hiệu phân loại | 类号 | lèi hào |
Kệ sách | 书立 | shū lì |
Giá sách | 书架 | shūjià |
Giá sách nhiều tầng | 多层书架 | duō céng shūjià |
Giá sách hai mặt | 双面书架 | shuāng miàn shūjià |
Giá sách kiểu chữ v v | 形书架 | xíng shūjià |
Tủ sách | 书橱 | shūchú |
Giá xem sách | 看书架 | kàn shūjià |
Giá để đọc sách | 阅览架 | yuèlǎn jià |
Giá sách xoay | 旋转阅览架 | xuánzhuǎn yuèlǎn jià |
Giá để sách quí hiếm | 珍本书架 | zhēnběn shūjià |
Giá để sách tham khảo | 参考书书架 | cānkǎo shū shūjià |
Giá để thư tịch | 图书上架 | túshū shàngjià |
Tủ bày thư tịch | 书籍陈列柜 | shūjí chénliè guì |
Đọc tự chọn | 开架阅览 | kāijià yuèlǎn |
Thẻ vào đọc tại kho sách | 入书库阅览证 | rù shūkù yuè lǎn zhèng |
Cái kẹp báo | 报夹 | bào jiá |
Cái kẹp tạp chí | 杂志夹 | zázhì jiā |
Giá báo | 报(bào)架 bào | (bào) jià |
Giá tập san | 期刊架 | qíkān jià |
Thẻ từ | 磁卡 | cíkǎ |
Máy đọc micro phim | 显微阅读器 | xiǎn wéi yuèdú qì |
Máy đục lỗ fix | 卡片穿孔机 | kǎpiàn chuānkǒng jī |
Đóng cửa sách | 装订 | zhuāngdìng |
Cất giữ sách | 藏(cánɡ)书 cáng | (cánɡ) shū |
Sách quý | 珍本 | zhēn běn |
Sách độc bản | 孤本 | gūběn |
Sách quý hiếm | 秘本 | mìběn |
Sách hướng dẫn | 索引本 | suǒyǐn běn |
Sách đã sửa đổi, cắt bỏ | 删改本 | shāngǎi běn |
Bản in chụp trực tiếp | 直接影印本 | zhíjiē yǐngyìnběn |
Sách in ôp-set, bản in ôp-set | 照相平版胶印本 | zhàoxiàng píngbǎn jiāoyìn běn |
Sách hợp đính | 合订本 | hé dìng běn |
Sách biểu | 赠阅本 | zèngyuè běn |
Sách dùng chữ giản thể | 简写本 | jiǎnxiě běn |
Sách viết lại | 改写本 | gǎixiě běn |
Sách chú thích | 注释本 | zhùshì běn |
Sách in thành tập đặc biệt | 单行本 | dānxíngběn |
Sách trích đoạn | 节选本 | jiéxuǎn běn |
Sách in nhỏ lại | 缩印本 | suōyìn běn |
Sách mẫu | 新书样本 | xīnshū yàngběn |
Sách đóng bìa cứng nạm vàng | 豪华精装本 | háohuá jīngzhuāng běn |
Sách độc bản | 绝版书 | juébǎn shū |
Sách đóng bìa mềm | 平装书 | píngzhuāng shū |
Sách đóng bìa cứng | 精装书 | jīngzhuāng shū |
Sách bìa bọc vải | 布面书 | bù miàn shū |
Sách đóng buộc chỉ | 线装书 | xiànzhuāng shū |
Bản mới | 新版 | xīnbǎn |
Nguyên bản | 原版 | yuánbǎn |
Xuất bản lần đầu | 初版 | chūbǎn |
Tái bản | 再版 | zàibǎn |
Hướng dẫn tra cứu thư mục | 目录索引 | mùlù suǒyǐn |
Mục lục văn hiến | 文献目录 | wénxiàn mùlù |
Hướng dẫn tra cứu tên sách | 书名索引 | shū míng suǒyǐn |
Bạn đọc, người mượn sách | 借书人 | jiè shū rén |
Thẻ mượn | 借书证 | jiè shū zhèng |
Người có thẻ mượn | 持有借书者 | chí yǒu jiè shū zhě |
Phiếu yêu cầu (phiếu mượn sách) | 借书单 | jiè shū dān |
Thời hạn đọc và mượn sách | 借阅期限 | jièyuè qíxiàn |
Trả sách | 书的归还 | shū de guīhuán |
Đến hạn | 到期的 | dào qí de |
Quá hạn | 逾期的 | yúqí de |
Giấy báo quá hạn | 逾期通知单 | yúqí tōngzhī dān |
Mượn tiếp (gia hạn) | 续借 | xù jiè |
Tiền phạt quá hạn | 过期罚款 | guòqí fákuǎn |
Bồi thường | 赔偿 | péicháng |
Phạt tiền do làm hỏng sách | 损坏罚款 | sǔnhuài fákuǎn |
Thư viện liên hoàn | 馆际互借 | guǎn jì hù jiè |
Thông báo sách mới | 新书预告 | xīnshū yùgào |
Triển lãm sách | 书展 | shūzhǎn |
Cậu lạc bộ đọc sách (bạn đọc) | 读书俱乐部 | dúshū jùlèbù |
Trên đây là từ vựng tiếng Trung chủ đề thư viện. Hãy đồng hành cùng trung tâm Tiếng Trung SOFL để cập nhật nhiều chủ đề từ vựng tiếng Trung bổ ích khác nhé!