Các phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung
Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Trung cũng có các phó từ chỉ thời gian. Mỗi loại dùng trong từng trường hợp, tình huống phù hợp. Bài viết dưới đây SOFL xin chia sẻ các phó từ thông dụng và các ví dụ minh họa. Cùng học để tự tin giao tiếp tiếng Trung trong đời thường nào.
Các phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung
1. 已经 yǐjīng Đã
2. 才 cái Bây giờ mới ..., mới bắt đầu...
3. 刚 gāng Vừa mới
4. 正在 zhèngzài Đúng lúc... (chỉ sự tiếp diễn)
5. 就 jiù Ngay lập tức, trong chốc lát
6. 马上 mǎshàng tức thì, ngay lập tức
7. 老 lǎo Lúc nào cũng, cứ như thế suốt từ trước đến nay
8. 总 zǒng Lúc nào cũng, lúc nào cũng thế không thay đổi
9. 随时 suíshí Bất cứ lúc nào
10. 好久 hǎojiǔ Rất lâu, khoảng thời gian dài.
11. 突然 tūrán Đột nhiên
12. 从来 cónglái Từ trước đến nay
Một số ví dụ liên quan đến thời gian trong giao tiếp
1. 我从来没有遇到过这种情况。
Wǒ cónglái méiyǒu yùdào guò zhè qíngkuàng.
Từ trước đến nay tôi chưa từng gặp qua tình huống như vậy.
2. 他老说我不行。
Tā lǎo shuō wǒ bùxíng.
Anh ấy cứ bảo tôi là không được việc.
3. 我刚从东京回来。
Wǒ gāng cóng Dōngjīng huílai.
Tôi mới trở về từ Tokyo.
4. 你别客气,随时跟我联系。
Nǐ bié kèqi, suíshí gēn wǒ liánxì.
Bạn đừng ngại, hãy liên lạc với tôi bất cứ lúc nào.
Trên đây là các phó từ về thời gian thông dụng nhất trong tiếng Trung các bạn chú ý để sử dụng tốt trong giao tiếp nhé. Và đừng quên đồng hành cùng trung tâm Tiếng Trung SOFL để học tiếng Trung, nâng cao level tiếng Trung mỗi ngày nhé!