Cách gọi 12 cung hoàng đạo trong tiếng Trung
1. 白羊座 (Báiyángzuò) : Bạch Dương (Hiền lành , tốt tính)
2. 金牛座 (Jīnniúzuò) : Kim Ngưu (đanh đá , chua ngoa)
3. 双子座 (Shuāngzǐzuò) : Song Tử (dũng mãnh , đẹp trai)
4. 巨蟹座 (Jùxièzuò) : Cự Giải (thầm sâu , khó lường)
5. 狮子座 (Shīzǐzuò) : Sư Tử (có chí làm quan)
6. 处女座 (Chǔnǚ zuò) : Xử Nữ (hiền thục , ít nói)
7. 天秤座 (Tiānchèngzuò) : Thiên Bình (xinh đẹp , kiêu sa)
8. 天蝎座 (Tiānxiēzuò) : Thiên Yết/ Thiên Hạt/ Hổ Cáp/ Bò Cạp/ Thần Nông/ Tiểu Yết (keo kiệt , khôn khéo)
9. 射手座 (Shèshǒu zuò) : Nhân Mã (sáng sủa , dễ gần)
10. 摩羯座 (Mójiézuò) : Ma Kết (ma mị , láu lỉnh)
11. 水瓶座 (Shuǐpíng zuò) : Bảo Bình (thư sinh , tài cao)
12. 双鱼座 (Shuāngyúzuò) : Song Ngư (trâm anh , mong manh)