Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Một số từ vựng tiếng Trung về Lượng từ

Lượng từ trong tiếng Trung rất đa dạng và dễ nhầm lẫn. Hãy cùng SOFL xem một số từ vựng tiếng Trung về Lượng từ thông dụng nhất trong bài viết này nhé.
 
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề sẽ đơn giản và dễ dàng hơn với trung tâm tiếng Trung SOFL. Các bộ từ vựng được chọn lọc và chia sẻ theo từng cấp độ giúp học viên theo dõi và tiếp thu nhanh trong thời gian ngắn.
 
Tiếp nối bài học Tổng hợp 500 từ vựng tiếng Trung hay gặp thì trung tâm tiếng Trung SOFL sẽ giới thiệu với các bạn những từ vựng được gọi là "Lượng từ" trong tiếng Trung.
 
Một số từ vựng tiếng Trung về Lượng từ thông dụng nhất gồm có : 
 
-把 Bǎ:nắm, chiếc, cái (nắm hoa, nắm gạo, cái dao và những vật có cán)
 
-班 Bān:chuyến (xe, máy bay…)
 
-瓣 Bàn:nhánh, múi (nhánh tỏi, múi cam…)
 
-包 Bāo:bao, túi (bao gạo, túi quần áo…)
 
-本 Běn:cuốn, quyển, bản (cuốn sách, quyển vở….)
 
-笔 Bǐ:món, bức (món tiền, bức tranh…)
 
-部 Bù:bộ, cỗ (bố máy, cỗ xe…)
 
-层 Céng:tầng, mối, mức, lớp (tầng lầu, mối lo lắng, lớp bụi, ….)
 
-撮 Cuō:nhúm, nhóm, tốp (nhúm muối, tốp bạn, nhóm bạn…)
 
-场 Chǎng:trận, hiệp (trận bóng, trận mưa, hiệp bóng…)
 
-重 Zhòng:lớp, đợt (lớp núi, đợt khó khắn…)
 
-出 Chū:vở (kịch)
 
-串 Chuàn:nải, chùm, chuỗi, xiên (nải chuối, chùm nho, chuỗi ngọc, xiên thịt…)
 
-床 Chuáng:tấm, cái (tấm chăn)
 
-打 Dǎ:tá (tá khăn mặt)
 
-刀 Dāo:thếp (thếp giấy)
 
-道 Dào:con, bức, vệt, đạo, cái lớp, (con sống, bức tường, vệt ánh sậngđo mệnh lệnh, cái cửa, lớp sớn)
 
-顶 Dǐng:cái (mũ, màn)
 
-锭 Dìng:thỏi (thỏi mực, thỏi sắt)
 
-堵 Dǔ:bức (tường)
 
-段 Duàn:đoạn (đoạn đường, đoạn văn)
 
-堆 Duī:đống (đống đường, đống người)
 
-对 Duì:đôi (đôi vợ chồng, đôi tình nhân)
 
-顿 Dùn:bữa, trận (bữa cơm, trận đòn)
 
-朵 Duo:đóa, đám (đóa hoa, đám mấy)
 
-发 Fā:viên, phát (viên đạt, phát đạn)
 
-方 Fāng:chiếc (chiếc khăn tay, chiếc bia – dùng cho vật có hình vuông)
 
-房 Fáng:buồng (buồng chuối, buồng ngủ0
 
-份 Fèn:phần, bản (phần cơm, bản hợp đồng, bản thông báo)
 
-封 Fēng:bức (bức thư)
 
-幅 Fú:bức, miếng (bức tranh, miếng vải)
 
-副 Fù:đôi, bộ, cái (đôi găng tay, bộ mặt, cái kính đeo)
 
-杆 Gān:đòn, cây (đòn cân, cây súng – dùng cho những vật có thân)
 
-个 Gè:con, người, quả… (con người, người bạn, quả táo – dùng cho những danh từ ko có lượng từ riêng và một số danh từ có lượng từ chuyên dùng)
 
-根 Gēn:chiếc, cây, thanh, sợi (chiếc đũa, cây ống nước, thanh thép, sợi dậy – dùng cho những vật dài, mảnh)
 
-股 Gǔ:sợi, con, luồng, tốp (sợi dây, con suối, luồng khí nóng, tốp quân địch)
 
-挂 Guà:dây, chuỗi (dây pháo, chuỗi cũ hành)
 
-管 Guǎn:ống (ống bút, ống hút – những vật có hình ống nhỏ dài)
 
-行 Xíng:hàng (hàng chữ, hàng cây)
 
-回 Huí:hồi (hai lần, hồi thứ 15)
 
-剂 Jì:thang (thang thuốc)
 
-家 Jiā:nhà (nhà hàng, công ty)
 
-架 Jià:cỗ, chiếc (cỗ máy, chiếc máy bay)
 
-间 Jiān:gian (gian buồng ăn)
 
-件 Jiàn:sự, chiếc (sự việc, chiếc áo)
 
-局 Jú:ván, trận (ván cờ )
 
-句 Jù:câu (câu thở)
 
-具 Jù:cỗ, chiếc (cỗ quan tài, chiếc đồng hồ để bản)
 
-棵 Kē:cây (cây cỏ, cây xoài)
 
-颗 Kē:hạt, giọt (hạt đạu, giọt mồ hôi)
 
-口 Kǒu:cái, miệng, khẩu (cái dao, miệng giếng)
 
-块 Kuài:cục, mảnh, (cục gỗ, cục xà bông, mảnh đất)
 
-捆 Kǔn:bó (bó củi, bó rơm)
 
-粒 Lì:hạt, viên (hạt gạo, viên đạn)
 
-俩 Liǎ:cỗ xe, chiếc xe
 
-列 Liè:đoàn (đoàn tàu)
 
-领 Lǐng:chiếc, cái (chiếc áo, chiếc chiếu)
 
-令 Lìng:ram (ram giấy)
 
-轮 Lún:vầng (vầng trắng)
 
-箩 Luó:hộp, chục, túi, sọt (hộp bút, chục trái cây, túi đinh ốc, sọt dưa hấu)
 
-缕 Lǚ:lọn, luồng (lọn tóc, luồng khói)
 
-枚 Méi:tấm (tấm huân chương)
 
-门 Mén:cỗ môn, (cỗ phái, môn học)
 
-面 Miàn:tấm, lá (tấm gương, lá caờ – dùng cho vật dẹp, phẳng)
 
-名 Míng:người (người học sinh mới)
 
-排 Pái:băng, dẫy, hàng (băng đạn, dẫy ghế, ha,mf rằng)
 
-盘 Pán:cỗ, cái (cỗ máy, cái cối)
 
-匹 Pǐ:con, cuộn, cây (con người, cuộcn vải)
 
-篇 Piān:bài, thiên, tờ (bài văn, thiên tiểu thuyết, tờ giấy)
 
-片 Piàn:viên, bãi, vùng (viên thuốc, bãi đất, vùng biển cả(
 
-铺 Pù:chiếc (chiếc giường)
 
-群 Qún:bầy, đàn, đoàn (bầy chim, đàn ngựa, đoàn người)
 
-所 Suǒ:ngôi(ngôi nhà, ngôi trường)
 
-扇 Shàn:ô, cánh (ô cửa sổ, cánh cửa)
 
-身 Shēn:bộ (quần áo)
 
-首 Shǒu:bài(bài ca, bài thở)
 
-束 Shù:bó (bó hoa, bó củi)
 
-台 Tái:cỗ, vở (cỗ máy, vở kịch)
 
-堂 Táng:buổi (buổi học)
 
-套 Tào:bộ, căn (bộ sách, bộ tem, bộ quần áo, căn nhà)
 
-条 Tiáo:cái, con, quả, cây, tút, dòng (cái chân, con cá, quả bí, cây thuốc lá, con đường, dòng sống, dòng suối – dùng cho vật dài)
 
-挺 Tǐng:cây, khẩu (súng liên thanh)
 
-通 Tōng:cú, bản hồi (cú điện thoại, bản văn thử, hồi trống)
 
-筒 Tǒng:ống (ống kem đánh răng)
 
-桶 Tǒng:thùng (thùng nước, xô)
 
-头 Tóu:con, đầu, củ (con bù, đầu heo, củ tỏi)
 
-团 Tuán:cuộn, gói (cuộn len, gói giấy vụn)
 
-丸 Wán:viên (viên thuốc)
 
-尾 Wěi:con (cá)
 
-位 Wèi:vị (vị khách)
 
-窝 Wō:ổ (ổ gà)
 
-项 Xiàng:hạng mục, điều (điều kỉ luật, mục khách hàng)
 
-员 Yuán:viên (nhân viên)
 
-眼 Yǎn:cái (giếng)
 
-则 Zé:mục (mục tin tức, mục bài thi)
 
-宗 Zōng:món, bầu (món tiền, bầu tâm sự)
 
-尊 Zūn:pho, cỗ (pho tượng, cỗ pháo)
 
-座 Zuò:ngọn, toàn, cái (ngọn núi, toàn nhà, cây cầu- dùng cho những vật to lớn cố định 1 chỗ )
 
-盏 Zhǎn:ngọn đèn
 
-张 Zhāng:tờ, tấm, cái, cây (tờ giấy, tấm tranh, cái bàn, cây cung)
 
-阵 Zhèn:trận, tràng (trận gió, tràng vỗ tay)
 
-只 Zhǐ:cái, con (cái tay, cái tai, con gà – dùng cho những thứ thành đôi, thành cặp)
 
-枝 Zhī:cây, cành (cây viết, cành hoa, cây súng)
 
-支 Zhī:cánh, đội, bài (cánh quân, bài hát)
 
-纸 Zhǐ:tờ, liên (tờ công văn, liên hóa đơn)
 
-种 Zhǒng:loại (loạn người, loại hình)
 
-轴 Zhóu:cuộn, cuốn (cuộn chỉ, cuốn tranh)
 
-株 Zhū:cây (cây táo)
 
-炷 Zhù:cây, que (cây hương)
 
-桩 Zhuāng:sự (sự việc)
 
-幢 Chuáng:tòa (toà nhà)
 
 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....