Du lịch cũng là một trong những thế mạnh của Trung Quốc với nhiều di sản đặc sắc, những điểm đến mua sắm nổi tiếng toàn cầu, những món ăn nổi tiếng toàn thế giới. Hiện nay, đi du lịch Trung Quốc cũng đơn giản hơn với chi phí và thủ tục nhanh gọn. Trung tâm tiếng Trung SOFL hướng dẫn bạn đọc một số câu tiếng Trung thông dụng nhất khi đi du lịch với phần phiên âm có sẵn. Bạn không nhất thiết phải học tiếng Trung mà vẫn có thể tự tin giao tiếp cơ bản tại quốc gia này.
Các câu Tiếng Trung xã giao nhất
1. Xin chào! /Nǐhǎo/ (ní hảo) 你好!
Đây là cách chào đơn giản và thích hợp với mọi hoàn cảnh. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng “Nǐhǎo ma?” với nghĩa " Có khỏe không?", " Vẫn tốt chứ". Tuy nhiên các câu này thường dùng trong các trường hợp đã quen biết trước hơn. Là khách đi du lịch, bạn chỉ cần dùng "Nǐhǎo" để thể hiện sự thân thiện với đối phương.
Nói " Tạm biệt" bằng từ zài jiàn 再见 nhé.
2. Cám ơn! /Xièxie/ (xia xịa) 谢谢!
Đơn giản nhất để cảm ơn đến những người bán hàng, người bản xứ đã gặp gỡ và giúp đỡ mình trong khi du lịch chính là nói " Xièxie"
3. Xin lỗi /Duìbuqǐ/ (tuây bu chỉ) 对不起.
Hãy thể hiện sự lịch sự của mình khi có vấn đề gì xảy ra bằng cách nói "tuây bu chỉ" ( xin lỗi) nhé!
Việc đi du lịch sẽ khiến bạn có thể lạc đường hay muốn tìm đến nơi mà mình ưa thích. Cùng học các câu tiếng Trung khi hỏi đường như sau :
1. Đi đến ... như thế nào? 去 ... 怎么走 ? (qù ... zěn me zǒu? )
Thêm địa điểm bạn muốn đến vào dấu ba chấm và bạn sẽ được người bản xứ chỉ dẫn đường đi một cách chi tiết nhất. Nếu không bạn cũng có thể nói "Tôi muốn đến ..." bằng câu "我想去 ..." (wǒ xiǎng qù )
2. Xin hỏi bây giờ là mấy giờ rồi ạ? 请问现在几点了? ( qǐng wèn xiàn zài jǐ diǎn le ? )
3. Các câu hỏi khác như :
Khách sạn ở đâu ? 饭馆在哪儿? ( fàn guǎn zài nǎr ? )
Mua vé ở đâu ? 买票在哪儿? (mǎi piào zài nǎr ? )
Nhà vệ sinh ở đâu ? 请问卫生间在哪儿 ( qǐng wèn wèi shēng jiān zài nǎr ? )
Bến xe buýt ở đâu ? 公交车在哪儿? ( gōng jiāo chē zài nǎr ? )
Sân bay ở đâu ? 飞机在哪儿? ( fēi jī zài nǎr ? )
Mua sắm là một trong những sở thích hàng đầu của người du lịch Trung Quốc. Bạn có muốn biết cách mặc cả bằng tiếng Trung. Hãy học các câu mẫu dưới đây :
1. Có ..... hay không ? 有 。。。。没有? ( yǒu .... méi yǒu ? )
Bạn muốn tìm mua cái gì? Chỉ cần áp dụng mẫu câu ngắn như trên là được.
2. Bao nhiêu tiền? /Duōshao qián?/ (Tua sảo chén) 多少钱?
3. Đắt quá , rẻ một chút có được không ? 太贵了 ,便宜点 好吗? ( tài guì le , pián yì diǎn hǎo ma ? )
Hi vọng là với mẫu câu này, bạn sẽ được giảm giá phù hợp nhất !
4. Tôi có thể thử không ? 我可以试试吗? (wǒ kě yǐ shì shì ma ? )
Trung tâm tiếng Trung SOFL chúc bạn có một chuyến đi du lịch Trung Quốc an toàn và vui vẻ !