Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cối

Học từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cối là chủ đề thú vị được khá nhiều bạn đang học tiếng Trung theo học. Hãy cùng SOFL ghi nhớ tên các loại cây tiếng Trung mà bạn chưa biết nhé.

từ vựng tiếng trung

>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề rau củ quả

Học tiếng Trung về các loại cây cối

STT

Tiếng Trung

Tiếng Việt

1

七 叶 树

cây dẻ ngựa

2

三 角 叶 杨

cây dương

3

云 杉

cây vân sam

4

仙人掌

cây xương rồng

5

冬 青

cây nhựa ruồi

6

冷 杉

gỗ linh san

7

凤 仙 花

cây bóng nước

8

垂 柳

cây liễu

9

小 树 枝

cành cây nhỏ

10

山 核 桃 树

cây mại châu

11

山 毛 榉

cây sồi

12

山 茶 花

hoa sơn trà

13

巴 西 木

cây vang

14

悬 铃 树

cây tiêu huyền

15

接 骨 木

cây cơm cháy

16

杜 松

thuộc họ nhà cây thông rụng lá

17

杜 鹃 花

cây khô (họ đỗ quyên)

18

cây tùng

19

松 果

quả thông

20

枣 椰 树

cây chà là

21

枫 树

cây phong

22

柏 树

cây bách

23

树 枝

cành cây

24

桉 树

cây bạch đàn 

25

椰 树

cây dừa

26

樟 树

cây long não

27

橡 树

cây sồi

28

橡 树果

quả cây sồi

29

檀 香 木

gỗ đàn hương

30

油 棕 榈 树

cây cọ dầu

31

洋 槐

giống cây keo

32

猴 靣 包 树

cây bao báp

33

白 杨

cây bạch dương

34

白 桦

cây cáng lò

35

秋 海 棠

cây thu hải đường

36

cây tre

37

紫 杉

cây thủy tùng

38

紫 檀

gỗ hồng mộc

39

紫 皮 柳 树

họ nhà cây liễu

40

红 杉

cây củ tùng

41

美 人 蕉

chuối hoa

42

美 国 梧 桐

cây sung dâu

43

苏 铁

cây mè

44

落 叶 松

cây thông rụng lá

45

金 合 欢 树

cây keo

46

铁 杉

cây độc cần

47

银 杏 树

cây lá quạt, cây bạch quả

48

雪 松 类

cây tùng tuyết

49

黄 杨

cây hoàng dương

50

黑 刾 李

cây mận gai

51

龙 舌 兰

cây thùa

 

Học tiếng Trung về các bộ phận của cây

Cùng SOFL gọi các bộ phận của cây trong tiếng Trung để vốn từ vựng được củng cố, phong phú hơn mỗi ngày nhé. 

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

huā

Hoa

2

花瓣

huā bàn

Cánh hoa

3

花苞

huā bāo

Nụ hoa

4

叶子

yè zi

Lá cây

5

jīng

Thân cây, cọng

6

Gai, giằm

7

gēn

Rễ cây, gốc cây

Chúc bạn học tốt từ vựng tiếng Trung!



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....