Từ vựng tiếng Trung chủ đề giày dép
Theo nghiên cứu, để giao tiếp tốt người học tiếng Trung cần khoảng 3000 từ vựng thông dụng. Vì vậy hãy bắt đầu học sớm nhất có thể kếp hợp với sự kiên trì, chăm chỉ học theo các chủ đề thông dụng mỗi ngày chắc chắn trong 1 khoảng thời gian ngắn bạn sẽ ngạc nhiên về trình tiếng Trung của mình đấy!
Trung tâm Tiếng Trung SOFL chia sẻ các từ vựng tiếng Trung chủ đề giày dép, cũng là chủ đề khá thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Vậy nên đừng bỏ qua bài học bổ ích này nhé.
1. Bắn Đinh Chẻ / 打开汊钉 / dǎ kāi chà dīng.
2. Bản Giấy / 纸版 / zhǐ bǎn.
3. Bản Vị Trí / 位置版 / Wèi zhí bǎn.
4. Băng Chuyền / 输送带 / Shū sòng dài.
5. Bảng Màu / 色卡 / Sè kǎ.
6. Bảng Mầu Mẫu / 色卡 / Sè kǎ.
7. Bảng Quản Lý Sản Xuất Hàng Ngày / 生管日报表 / Shēng guǎn rì bào biǎo.
8. Bảng Tiến Độ Sản Xuất / 生产进度表 / Shēng chǎn jìn dù biǎo.
9. Biểu Chi Tiết Số Lượng Xuống Liệu / 下料数量明细表 / Xiè liào shù liàng míng xì biǎo.
10. Bỏ Mũi / 掉针 / diào zhēn.
11. Chất Xử Lý / 处理剂 / chǔ lǐ jì.
12. Chất Xử Lý Da Thật / 真皮处理剂 / Zhēn pí chǔ lǐ jì.
13. Chất Xử Lý Đế / 大底处理剂 / Dà dǐ chǔ lǐ jì.
14. Chất Xử Lý Mặt Giày / 鞋面处理剂 / Xié miàn chǔ lǐ jì.
15. Chỉ May / 车线 / Chē xiàn.
16. Cho Thêm Keo / 捕胶 / bǔ jiāo.
17. Chốt Tâm Giữa / 中心点 / zhōngxīn diǎn.
18. Chuyển Nhượng / 押汇 / Yā huì.
19. Cớ Răng,Số Hiệu Răng / 记号齿 / Jī hào chǐ.
20. Dán Đai Khuy / 粘扣带 / Nián kòu dài.
21. Dán Đế / 贴底 / Tié dǐ.
22. Dao Chặt / 斩刀 / zhǎn dāo.
23. Dao Xẻ / 切刀 / qiè dāo.
24. Dây Chun / 松紧带 / Sōng jǐn dài.
25. Dây Chuyền Đoạn Giữa / 中段流程 / Zhōng duàn liú chéng.
26. Dây Dệt / 织带 / zhīdài.
27. Dây Giày / 鞋带 / Xié dài.
28. Dầy Mũi / 密针 / mì zhēn.
29. Đế Giày / 鞋底 / Xiédǐ.
30. Đế Giữa / 中底 / Zhōng dǐ.
31. Đệm Giày / 鞋垫 / Xíe dàn.
32. Dép / 凉鞋 / Liángxié.
33. Dép / 凉鞋 / Liángxié.
34. Dép Lê / 拖鞋 / Tuōxié.
35. Dép Lê Đế Bằng / 平底拖鞋 / Píngdǐ tuōxié.
36. Dép Nhựa Xốp / 泡沫塑料拖鞋 / Pàomò sùliào tuōxié.
37. Dép Quai Hậu Nữ / 露跟女鞋 / Lù gēn nǚ xié.
38. Điện Chuyển Tiền / 电汇 / Diàn hũi.
39. Đơn Giá / 单价 / Dān jiā.
40. Đót Giày / 鞋拔 / Xié bá.
41. Đột Lỗ / 冲孔 / Chōng kǒng.
42. Đường May Mí Ép / 车线边距 / Chē xiàn biàn jù.
43. Ghép Đôi / 配双 / Pèi shuāng.
44. Giàn Lạnh / 冷冻箱 / lěng dòng xiāng.
45. Giàn Lưu Hóa / 加流箱 / Jiā liú xiāng.
46. Giày / 鞋子 / Xiézi.
47. Giày / 鞋弓 / Xié gōng.
48. Giầy Báo Gía / 报价单 / Bāo jiā dàn.
49. Giày Cao Gót / 高跟鞋 / Gāogēnxié.
50. Giày Da / 皮鞋 / Píxié.
51. Giày Da / 皮鞋 / Píxié.
52. Giày Da Cừu / 羊皮鞋 / Yáng píxié.
53. Giày Da Đế Cao Su Đúc / 模压胶底皮鞋 / Móyā jiāo dǐ píxié.
54. Giày Đế Kếp / 帆布胶底鞋 / Fānbù jiāo dǐ xié.
55. Giày Đế Thấp / 底跟鞋 / Dǐ gēn xié.
56. Giày Đinh / 钉鞋 / Dīngxié.
57. Giầy Mẫu / 样品鞋 / Yàng pǐn xié.
58. Giày Mềm Của Trẻ Sơ Sinh / 婴儿软鞋 / Yīng’ér ruǎn xié.
59. Giày Nam / 男鞋 / Nán xié.
60. Giày Nữ / 女鞋 / Nǚ xié.
61. Giày Tham Khảo / 参考鞋 / Cān kǎo xié.
62. Giày Thắt Dây / 扣带鞋 / Kòu dài xié.
63. Giày Thể Thao / 运动鞋 / Yùndòng xié.
64. Giày Trẻ Em / 童鞋 / Tóngxié.
65. Giày Vải / 布鞋 / Bùxié.
66. Giày Vải Không Dây / 无带便鞋 / Wú dài biànxié.
67. Gò Gót / 后帮 / Hòu bāng.
68. Gò Mũi / 前所帮 / Qián bāng.
69. Gót Cao Nhọn / 细高跟 / Xì gāo gēn.
70. Gọt Da / 削皮 / Xiāo pí.
71. Gót Giày / 鞋跟 / Xié gēn.
72. Gót Giày Nhiều Lớp / 叠层鞋跟 / Dié céng xié gēn.
73. Guốc Gỗ / 木屐 / Mùjī.
74. Hiệu Giày / 鞋店 / Xié diàn.
75. Hóa Đơn / 发票 / Fā piào.
76. Hòm Phối Liệu / 配\电箱 / Pèi diān xiāng.
77. Hộp Đựng Giày / 鞋合 / Xié hé.
78. In Sơn Dầu / 油 印刷 / Yóu mó yìn shuā.
79. In Sơn Mực / 水性印刷 / shuǐ xìng yìn shuā.
80. Keo Dính / 胶水 / Jiāo shuǐ.
81. Keo Nóng Chảy / 热容胶 / Rè róng jiāo.
82. Keo Trắng / 生胶 / Shēn jiāo.
83. Kho Da Giả / pvc 仓库 / Pvc cāng kù.
84. Kho Da Thật / 真皮仓库 / Zhēn pí cāng kù.
85. Kho Đế Giày / 大底仓库 / Dà dǐ cāng kù.
86. Kho Để Nguyên Liệu May / 针车料仓库 / Zhēn chē liào cāng kù.
87. Kho Hộp Trong / 内合仓库工压机 / Nèi hé cāng kù.
88. Khuếch Tán / 扩散 / kuòsàn.
89. Khuôn / 模 / Mó jiù.
90. Khuôn Đồng / 铜模 / Tóng mó.
91. Khuôn Lưới / 网版 / wǎng bǎn.
92. Khuy / 环扣 / Huán kòu.
93. Kích Cỡ / 尺寸 / chǐ cùn.
94. Kiểu Giày / 鞋样 / Xié yàng.
95. Làm Thô / 打粗 / dǎ cū.
96. Lệch / 跑位 / pǎo wèi.
97. Lệnh Sản Xuất / 制令单 / Zhì lìng dān.
98. Lỗ Dây / 鞋眼片 / Xié yǎn piàn.
99. Lỗ Giây / 鞋眼 / Xié yǎn.
100. Lỗ Xâu Dây Giày / 鞋扣 / Xié kòu.
101. Lót Giày / 鞋衬 / Xié chèn.
102. Lót Lưỡi Gà / 鞋舌垫片 / Xié shé diàn piàn.
103. Lưỡi Giày / 鞋舍 / Xié shě.
104. Má Ngoài / 外腰 / Wài yào.
105. Má Trong / 内腰 / Nèi yào.
106. Mặt Giày / 鞋面 / Xié miàn.
107. Máy Bắn Bộ Trong / 内座机 / Nèi zuò jī.
108. Máy Bắn Đinh Chẻ / 开汊钉机 / Kāi chà dìng jī.
109. Máy Bắn Đinh Eo / 腰帮打针机 / Yāo bāng dǎ zhēn jī.
110. Máy Bắn Dinh Gót / 后帮打钉机 / Hòu bāng dǎ dīng jī.
111. Máy Băng Chuyền / 输送带机 / Shū sōng dāi jī.
112. Máy Chẻ Đế / 车大底线 / Chē dà dǐ xiàn.
113. Máy Chiếu Xạ Eva / EVA 照射机器 / Zhào shè jī qì.
114. Máy Cối 1 Kim / 罗拉单针 / luōlā dān zhēn.
115. Máy Cối 2 Kim / 罗拉双针 / luōlā shuāng zhēn.
116. Máy Cửa Biên / 修边机器 / Xiū biān jī qì.
117. Máy Đập Bằng / 捶平机 / chuí píng jī.
118. Máy Ép Bằng / 平面压 / Píng miàn yā dǐ jī.
119. Máy Ép Cạnh / 压边机器 / Yā biàn jī qi.
120. Máy Ép Đế / 压底机 / Yā dǐ jì.
121. Máy Ép Đế / 压底机器 / Yā dǐ jī qì.
122. Máy Ép Đế Mũi Gót / 前后压底 / Qián hòu yā dǐ jī.
123. Máy Ép Đế Vạn Năng / 万能压底机 / Wán néng yā dǐ jī.
124. Máy Ép Đinh / 钉压机 / Ding ya ji.
125. Máy Ép Trước Sau / 压前后 / Yā qiān hòu.
126. Máy Gấp Hộp / 折内合机 / Zhé nèi hé jī.
127. Máy Gò Gót / 后帮机 / Hòu bàng jī.
128. Máy Hút Bụi / 吸尘器 / Xī chén qì.
129. Máy Hút Gió / 抽风机 / Chōu fēng jī.
130. Máy Keo Nóng Chảy / 热容胶机 / Rè róng jiāo jī.
131. Máy Mài Biên / 磨边机 / Mó biān jī.
132. Máy Mài Góc / 倒角机器 / Dào jiǎo jī qì.
133. Máy Mài Thô Hai Bên / 双面打粗机器 / Shuāng miàn dǎ cù jī qì.
134. Máy Mài Thô Mũi Giầy / 鞋头打粗机 / Xié tóu dǎ cū jī.
135. Máy Mài Thô Tay / 手拉手器 / shǒu la hǒu qù.
136. Máy Nén Khí / 空压机 / Kōng yā jī.
137. Máy Nhổ Phom / 拔揎头机 / Bá xuān tóu jī.
138. Máy Sấy Chỉ / 烘线机 / Hōng xiàn jī.
139. Máy Tẩy Keo / 出胶机 / Chū jiāo jī.
140. Miếng Cao Su / 橡胶片 / Xiàng jiāo piān.
141. Miếng Lót Trong Giày / 鞋内衬垫 / Xié nèi chèn diàn.
142. Mõm Giày / 鞋口 / Xié kǒu.
143. Mủ Cao Su / 橡胶液 / Xiàng jiāo yè.
144. Mũi Chỉ / 针距 / Zhēn jù.
145. Mũi Giày / 鞋尖 / Xié jiān.
146. Nắp Mũi Giầy / 鞋头盖 / Xié tóu gāi.
147. Ngành Sx Giày,Dép / 制鞋业 / Zhì xié yè.
148. Nhập Kho / 入库 / Rù kù.
149. Nhập Kho / 入库 / Rù kù.
150. Ống Thông Gió / 吸风管 / Xi fēng guǎn.
151. Ốp Gót / 后套 / Hòu tào.
152. Phần Trong Giày / 鞋里 / Xié lǐ.
153. Phiếu Giao Hàng / 送货单 / Sòng huō dān.
154. Phiếu Kho Bán Thành Phẩm / 平成品出库单 / Píng chéng pǐn chū kù dān.
155. Phiếu Lĩnh Nguyên Liệu / 领料单 / lǐng liào dān.
156. Phiếu Lĩnh Vật Liệu / 领料单 / lǐng liào dān.
157. Pho Hậu / 后衬 / hòu chèn.
158. Pho Mũi / 前衬 / qián chèn.
159. Quạt Thông Gió / 排风扇 / Pái fēng shàn.
160. Que Cài / 拉带 / lā dài.
161. Rãnh Kim / 针距 / zhēn jù.
162. Số Đo Giày / 鞋的尺码 / Xié de chǐmǎ.
163. Số Lượng / 数量 / Shù liàng.
164. Sửa Lại / 重修 / Chóng xiū.
165. Tai Lưỡi Gà / 舌耳 / Shé ěr.
166. Thành Giày, Má Giày / 鞋帮 / Xiébāng.
167. Thợ Đóng Giày / 制鞋工人 / Zhì xié gōngrén.
168. Thợ Sửa Giày / 补鞋匠 / Bǔ xiéjiàng.
169. Thông Qua Hải Quan / 清关 / Qīng guā.
170. Thư Tín Dụng / 信用证 / Xìn yòng zhēng.
171. Thủ Tục Hải Quan / 海关手续 / hǎi guān shǒu xù.
172. Thuê Ngoài Gia Công / 托外加工 / Tuō wài jiā gōng.
173. Thùng Sấy / 烤箱 / kǎo xiàng.
174. Tỉ Giá / 比价 / bǐ jià.
175. Tiến Độ / 进度 / Jīn dù.
176. Ủng Cao Cổ / 长统靴 / Cháng tǒng xuē.
177. Ủng Da / 皮靴 / Pí xuē.
178. Ủng Đi Mưa / 雨靴 / Yǔxuē.
179. Ủng Đi Ngựa / 马靴 / Mǎxuē.
180. Ủng Ngắn Cổ / 短统靴 / Duǎn tǒng xuē.
181. Vành Cổ / 领口 / lǐngkǒu.
182. Vành Hậu / 后包 / hòu bāo.
183. Vành Mũi / 前包 / qián bāo.
184. Viền Cổ Ngoài / 外滚口 / Wài guǒ kǒa.
185. Viền Cổ Trong / 内滚口 / Nèi gǔn kǒa.
186. Xe Phom / 揎头车 / Xuān tóu chē.
187. Xi Đánh Giày / 鞋油 / Xiéyóu.
188. Xo Bằng / 平齐 / píng qí.
189. Xỏ Lỗ / 穿孔 / chuānkǒng.
190. Xuất Hàng / 出货 / Chū huò.
191. Xuất Kho / 出库 / Chū kù.