条虾 | tiáo xiā | Tôm |
龟、乌龟 | Guī, wūguī | Rùa |
水獭 | Shuǐtǎ | Rái cá |
法螺 | Fǎluó | Ốc tù và |
蜗牛 | Wōniú | Ốc sên |
田螺 | Tiánluó | Ốc đồng, ốc rạ |
鳞虾 | Línxiā | Moi lân (loài giáp xác nhỏ giống tôm) |
黄鳝、鳝鱼 | Huángshàn, shànyú | Lươn |
河蚌 | hé bàng | Hến, trai sông |
蛙、田鸡 | Wā, tiánjī | Ếch |
苔藓虫 | Táixiǎnchóng | Động vật hình rêu |
水族 | Shuǐzú | Động vật dưới nước |
玳瑁 | Dàimào | Đồi mồi |
水蛭 | Shuǐzhì | Đỉa |
毛蟹、河螃蟹 | Máoxiè, hépángxiè | Cua lông |
泽蟹 | Zéxiè | Cua đồng |
蟹 | Xiè | Cua |
蛏子 | chēngzi | Con nghêu |
蟾蜍、蛤蟆 | Chánchú, hámá | Cóc |
鲮鱼 | Língyú | Cá trôi |
银鱼 | Yínyú | Cá trắng bạc |
黑鲩 | Hēihuàn | Cá trắm đen |
鲩鱼、草鱼 | Huànyú, cǎoyú | Cá trắm cỏ |
鲟鱼 | Xúnyú | Cá tầm |
鳄鱼 | Èyú | Cá sấu |
罗非鱼 | Luófēiyú | Cá rô phi |
攀鲈 | Pānlú | Cá rô |
乌鱼 | Wūyú | Cá quả, cá chuối, cá lóc |
须鲷 | Xūdiāo | Cá phèn |
淡水鱼 | dànshuǐ yú | Cá nước ngọt |
鲀、河豚 | Tún, hétún | Cá nóc |
鲇鱼 | Niānyú | Cá nheo (cá da trơn) |
石斑鱼 | Shíbānyú | Cá mú, cá song |
八目鱼 | Bāmùyú | Cá miệng tròn |
白鲢、鲢鱼 | Báilián, liányú | Cá mè trắng |
花鲢、胖头鱼 | Huālián, pàngtóuyú | Cá mè |
凤尾鱼 | Fèngwěiyú | Cá lành canh |
红鱼 | Hóngyú | Cá hồng |
育苗 | Yùmiáo | Cá giống |
鲫鱼 | Jìyú | Cá diếc |
德氏瘰螈 | Déshìluǒyuán | Cá cóc Tam Đảo |
旗鱼 | Qíyú | Cá cờ |
飞鱼 | Fēiyú | Cá chuồn |
斗鱼 | Dòuyú | Cá chọi, cá đá |
狗鱼 | Gǒuyú | Cá chó, cá măng |
电鳗 | Diànmán | Cá chình điện |
鳗鱼、海鳗 | Mányú, hǎimán | Cá chình |
银鲳、镜鱼、平鱼 | Yínchāng, jìngyú, píngyú | Cá chim trắng |
鲳鱼 | Chāngyú | Cá chim |
红鲤鱼 | Hónglǐyú | Cá chép đỏ |
鲤鱼 | Lǐyú | Cá chép |
鳟鱼 | Zūnyú | Cá chày |
鲥鱼 | Shíyú | Cá cháy |
竹麦鱼、鲂鮄 | Zhúmàiyú, fángfú | Cá chào mào |
泥鳅 | Níqiū | Cá chạch |
虾虎鱼 | Xiāhǔyú | Cá bống (trắng) |
鳎鱼 | Tǎyú | Cá bơn |
鳖 | Biē | Ba ba |
Rau câu (tảo tía) | 紫菜 | zǐcài |
Con mực phủ | 章鱼 | zhāngyú |
Bạch tuộc | 章鱼 | Zhāngyú |
Cá mực | 鱿鱼 | yóuyú |
Cá tuyết | 鳕鱼 | xuěyú |
Tôm khô | 虾皮 | xiāpí |
Tôm nõn tươi | 下仁 | xià rén |
Tôm | 条虾 | tiáo xiā |
Cá sác đin | 沙丁鱼 | shādīngyú |
Hàu | 牡蛎 | Mǔlì |
Con hàu | 牧蜊 | mù lí |
Cá mực | 墨鱼 | mòyú |
Cá lạc khô | 鳗鲞 | mán xiǎng |
Tôm hùm | 龙虾 | lóngxiā |
Tôm nõn | 开洋 | kāiyáng |
Baba | 甲鱼 | jiǎyú |
Cá hoa vàng khô | 黄鱼鲞 | huángyú xiǎng |
Cá hoa vàng | 黄鱼 | huángyú |
Sứa | 海蜇 | Hǎizhē |
Con sứa | 海蜇 | hǎizhē |
Hải sản tươi | 海鲜 | hǎixiān |
Món ăn hải sản , đồ biển | 海味 | hǎiwèi |
Cá biển | 海水鱼 | hǎishuǐ yú |
Cá biển | 海水鱼 | Hǎishuǐ yú |
Hải sâm | 海参 | Hǎishēn |
Đỉa biển (hải sâm) | 海参 | hǎishēn |
Ốc biển | 海螺 | hǎiluó |
Tảo biển nâu (đông y gọi là côn bố) | 海带 | hǎidài |
Cua biển | 海蟹 | hǎi xiè |
Cá lạc | 海鳗 | hǎi mán |
Cá hồi | 鲑鱼 | guīyú |
Cá quế | 桂鱼 | guì yú |
Tôm he | 对虾 | duìxiā |
Cá đao | 刀鱼 | dāoyú |
Cá hố | 带鱼 | dàiyú |
Con nghêu: | 蛏子 | chēngzi |
Cá vền | 鳊鱼 | biān yú |
龙井鱼 | Lóngjǐngyú | cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng |