Stt | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
1 | 阿贵的传说 | ā guì de chuánshuō | Truyền thuyết chú cuội |
2 | 秋高气爽 | Qiūgāoqìshuǎng | Trời Thu trong xanh mát mẻ |
3 | 玉兔 | Yùtù | Thỏ ngọc |
4 | 拜祭祖先 | Bài jì zǔ xiān | Thờ cúng tổ tiên |
5 | 传统节日 | Chuántǒng jiérì | Tết truyền thống |
6 | 中秋节 | Zhōngqiū jié | Tết Trung thu |
7 | 望月节 | Wàngyuè jié | Tết trông trăng |
8 | 拜月的习俗 | Bài yuè de xí sú | Tập tục cúng trăng |
9 | 明亮 | Míngliàng | Sáng tỏ, sáng ngời |
10 | 提鲤鱼灯出游玩耍 | Tí lǐyú dēng chūyóu wánshuǎ | Rước đèn lồng cá chép chơi đùa |
11 | 玩花灯 | Wán huādēng | Rước đèn |
12 | 柚子 | Yòuzi | Quả bưởi |
13 | 人们纷纷涌上街头 | Rénmen fēnfēn yǒng shàng jiētóu | Người dân nô nức đổ ra đường |
14 | 赏月 | Shǎng yuè | Ngắm trăng |
15 | 观星灯 | Guān xīng dēng | Ngắm đèn ngôi sao |
16 | 舞狮子 | Wǔ shīzi | Múa sư tử |
17 | 舞龙 | wǔ long | Múa rồng |
18 | 火龙舞 | Huǒlóng wǔ | Múa lân |
19 | 嫦娥奔月 | Cháng’é bēn yuè | Hằng nga bay lên cung trăng |
20 | 嫦娥 | Cháng’é | Hằng Nga |
21 | 家庭团聚 / 圆 | Jiātíng tuánjù yuán | Gia đình đoàn tụ/viên |
22 | 花好月圆 | Huāhǎoyuèyuán | Đoàn tụ sum vầy |
23 | 中秋节玩具 | Zhōngqiū jié wánjù | Đồ chơi tết Trung Thu |
24 | 灯笼 | Dēnglóng | Đèn lồng |
25 | 中秋夜 | Zhōngqiū yè | Đêm Trung Thu |
26 | 香蕉 | Xiāngjiāo | Chuối |
27 | 中秋集市 | Zhōngqiū jí shì | Chợ tết trung thu |
28 | 榕树 | Róngshù | Cây đa |
29 | 合家团聚 | Héjiā tuánjù | Cả nhà đoàn tụ |
30 | 联欢晚会 | Liánhuān wǎnhuì | Bữa tiệc liên hoan |
31 | 文艺表演 | Wényì biǎoyǎn | Biểu diễn văn nghệ |
32 | 肉馅/果仁/蛋黄月饼 | Ròu/ xiàn/ guǒ rén/ dànhuáng yuèbǐng | Bánh Trung Thu nhân thịt/ hạt lạc /nhân trứng |
33 | 迷你月饼 | Mínǐ yuèbǐng | Bánh Trung thu mini |
34 | 月饼 | Yuèbǐng | Bánh Trung thu |
35 | 农历 | Nónglì | Âm lịch |