Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Các thuật ngữ trong GAME BUBG bằng tiếng Trung

Đồ họa đỉnh, cốt truyện đặc sắc Pubg là tựa game bắn súng sinh tồn được rất nhiều game thủ yêu thích. Đặc biệt, Pubg phiên bản tiếng Trung được đánh giá tuyệt vời hơn cả về trải nghiệm mượt hơn và ổn định hơn.

học tiếng trung về game bubg

Nếu bạn đang học tiếng Trung, đây sẽ là một cơ hội mà bạn có thể giao tiếp với những người Trung một cách dễ dàng. Cùng SOFL học ngay bộ từ vựng tiếng Trung trong Pubg để bắt đầu trận chiến nhé!

Từ vựng tiếng Trung trong game Pubg

Muốn tiêu diệt kẻ ngáng đường, giành chiến thắng buộc bạn cần trang bị và biết chính xác tên gọi các loại vũ khí trong game. 

Công thức chung: Chủng loại súng + 枪(qiāng)

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Shotgun

散弹枪

Sàn dàn qiāng

Súng bắn tỉa

狙击枪

Jūjī qiāng

Súng lục

手枪

Shǒuqiāng

Súng máy hạng nhẹ

轻机枪

Qīng

Súng tiểu liên

冲锋枪

Chōngfēngqiāng

Súng trường

步枪

Bùqiāng

Súng AK

AK枪

AK qiāng

Súng gọi  thính 

信号枪

Xìnhàoqiāng

Súng bắn phá

信号枪

Xìnhào qiāng

 

Từ vựng tiếng Trung về vũ khí

Sử dụng đúng cách, vũ khí ném Pubg đem đến cho người chơi kết quả đáng kinh ngạc. Cùng điểm qua một vài tên gọi vũ khí ném kinh điển trong Pubg nhé.

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Bom cháy

燃烧弹

Ránshāo dàn

Bom khói 

烟晕弹

Yān yūn dàn

Bom choáng

震爆弹

Zhèn bào dàn

Lựu đạn

手雷

手雷

Nòng giảm tia lửa

消焰器

Xiāo yàn qì

Nòng giảm thanh

消音器

Xiāoyīn qì

Nòng giảm giật

补偿器

Bǔcháng qì

Băng đạn mở rộng

扩容弹匣夹

Kuòróng dàn xiá jiā

Băng đạn thay nhanh

快速弹匣 

Kuàisù dàn xiá

Băng đạn mở rộng thay nhanh

快速擴容弹匣

Kuàisù kuòróng dàn xiá

 

Từ vựng tiếng Trung về đồ tăng máu, nước

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Băng đit

绷带

Bēngdài

First Aid Kit

急救脑

Jíjiù nǎo

Med Kit

医疗包

Yīliáo bāo

Ống tiêm

注射器

Zhùshèqì

Thuốc giảm đau

止痛药

Zhǐtòng yào

Nước tăng lực

红牛

Hóngniú

Túi sơ cứu

急救包

Jíjiùbāo

Red-dol

红点

Hóng diǎn

Túi cứu thương

医疗包 

Yīliáo bāo

Giáp

防弹衣

Fángdàn yī

头盔

Tóukuī

Balo

背包

Bèibāo

Đồ ngụy trang

吉利服

Jílì fú

 

Một số từ vựng tiếng Trung liên quan

公寓 (Gōngyù): Chung cư

空投 (Kōngtóu): Thính 

健身房 (Jiànshēnfáng): Nhà thi đấu

6区房屋 (6 qū fángwū): Khu 6 nhà 

地图 Erangel (Dìtú Erangel): Bản đồ Erangel

沙漠地图 Miramar (Shāmò dìtú Miramar): Bản đồ sa mạc Miramar

地图 Sanhok (Dìtú Sanhok): Bản đồ Sanhok

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung về Game Pubg mà bạn cần biết khi chơi bản Trung Quốc. Chúc các bạn có những giây phút thư giãn thật thoải mái và có từ vựng nào cần thiết trong quá trình chơi game hãy bình luận để mọi người cùng biết và chơi nhé. 

 


Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....