>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung về học hành, thi cử
Stt | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 外语 | wàiyǔ | Ngoại ngữ |
2 | 语文 | Yǔwén | Ngữ văn |
3 | 历史 | Lìshǐ | Lịch sử |
4 | 数学 | Ýhùxué | Toán học |
5 | 物理 | wùlǐ | Vật lí |
6 | 地理 | Dìlǐ | Địa lí |
7 | 音乐 | Yīnyuè | Âm nhạc |
8 | 美术 | Měishù | Mỹ thuật |
9 | 中文 | Zhōngwén | Trung văn |
10 | 生物 | Shēngwù | Sinh học |
11 | 信息技术 | Xìnxī jìshù | Tin học |
12 | 体育 | Tǐyù | Thể dục |
13 | 社会科学 | Shèhuì kēxué | Khoa học xã hội |
14 | 几何 | Jǐhé | Môn hình học |
15 | 德语 | Dé yǔ | Tiếng Đức |
16 | 越南语 | Yuènán yǔ | Tiếng Việt |
17 | 语音学 | Yǔyīn xué | Ngữ âm học |
18 | 西班牙语 | Xībānyá yǔ | Tiếng Tây Ban Nha |
19 | 听写课 | Tīngxiě kè | Môn nghe viết |
20 | 哲学 | Zhéxué | Triết học |
21 | 军训课 | Jūnxùn kè | Môn giáo dục quốc phòng |
22 | 语言学 | Yǔyán xué | Ngôn ngữ học |
23 | 经济学 | Jīngjì xué | Kinh tế học |
24 | 思想品德课 | Sīxiǎng pǐndé kè | Môn giáo dục công dân |
25 | 社会学 | Shèhuì xué | Xã hội học |
26 | 听力课 | Tīnglì kè | Môn về khả năng nghe |
27 | 英语 | Yīng yǔ | Tiếng Anh |
28 | 法语 | Fǎ yǔ | Tiếng Pháp |
29 | 口语课 | Kǒuyǔ kè | Môn về khẩu ngữ |