Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Tổng hợp 5000 từ vựng HSK 6 File PDF và Ví dụ

Tải trọn bộ 5000 từ vựng tiếng Trung HSK 6 File PDF thường gặp trong kỳ thi HSK, trong đó có 2500 từ vựng HSK 5 và 2500 từ vựng HSK 6. Cùng bổ sung vốn từ vựng HSK để dễ dàng chinh phục kỳ thi HSK 6 nhé.

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

爱戴

àidài

yêu quý, kính yêu

安宁

ānníng

yên ổn

按摩

ànmó

xoa bóp

拜托

bàituō

xin nhờ, kính nhờ

把戏

bǎxì

xiếc, trò lừa bịp

笨拙

bènzhuō

vụng về

案件

ànjiàn

vụ án,trường hợp, án kiện

本钱

běnqián

vốn

贝壳

bèiké

vỏ sò, vỏ ốc

vết sẹo

巴不得

bābudé

ước gì, chỉ mong

癌症

áizhèng

ung thư

本身

běnshēn

tự bản thân

报仇

bàochóu

trả thù, báo thù

报复

bàofù

trả thù

报社

bàoshè

tòa soạn, tòa báo

鞭策

biāncè

thúc giục

报酬

bàochóu

thù lao

摆脱

bǎituō

thoát khỏi

报销

bàoxiāo

thanh toán chi phí

抱负

bàofù

tham vọng, hoài bão

把手

bǎshǒu

tay nắm cửa, chuôi

崩溃

bēngkuì

tan vỡ, sụp đổ

榜样

bǎngyàng

tấm gương

斑纹

bānwén

sọc

áo

Sắc, hầm

版本

bǎnběn

phiên bản

背叛

bèipàn

phản bội

遍布

biànbù

phân bố, rải rác

哎哟

āiyō

ôi, ôi chao

抱怨

bàoyuàn

oán hận, phàn nàn

ā

ơ, ôi, ui, ui cha

爆炸

bàozhà

nổ, làm nổ tung, phá (mìn)

巴结

bājié

nịnh bợ

bèng

nhảy, bật, tung ra

暧昧

àimèi

mập mờ, mờ ám

凹凸

āotú

lồi lõm, gồ ghề

暴露

bàolù

lộ ra

把关

bǎguān

kiểm định, nắm chặt

béng

không cần

本事

běnshì

khả năng, bản lĩnh

奥秘

àomì

Huyền bí, bí ẩn

败坏

bàihuài

hư hỏng

包装

bāozhuāng

gói, bọc

包袱

bāofu

gánh nặng

安详

ānxiáng

êm đềm

扮演

bànyǎn

đóng vai, sắm vai

背诵

bèi sòng

đọc thuộc lòng

罢工

bàgōng

đình công

伴随

bànsuí

đi đôi với, kèm theo, theo

拜年

bàinián

đi chúc tết

biǎn

Dẹt, bẹt

拜访

bàifǎng

đến thăm

昂贵

ángguì

đắt tiền

đào, cào bới, moi, dỡ

备份

bèifèn

dành riêng, dành trước

卑鄙

bēibǐ

đáng khinh

保障

bǎozhàng

đảm bảo, bảo hộ

贬低

biǎndī

chê bai, hạ thấp

奔驰

bēnchí

chạy nhanh, chạy băng băng

cánh tay

本着

běnzhe

căn cứ, dựa vào

迸发

bèngfā

bung ra, tóe ra

爆发

bàofā

bùng nổ, bộc phát

奔波

bēnbō

bôn ba

安置

ānzhì

bố trí ổn thỏa, ổn định

辩护

biànhù

biện hộ, bảo vệ

变故

biàngù

biến cố, tai nạn

āi

bị, chịu đựng, gặp phải

悲惨

bēicǎn

bi thảm

被动

bèidòng

bị động

被告

bèigào

bị cáo

悲哀

bēi’āi

bi ai, đau buồn

bāi

bẻ, tách, tẽ, cạy, vạch

绑架

bǎngjià

bắt cóc

保卫

bǎowèi

bảo vệ, ủng hộ

包围

bāowéi

bao vây

保重

bǎozhòng

bảo trọng, cẩn thận

保养

bǎoyǎng

bảo trì, bảo dưỡng

保守

bǎoshǒu

bảo thủ

保管

bǎoguǎn

bảo quản

保姆

bǎomǔ

bảo mẫu, cô giúp việc

保密

bǎomì

bảo mật

暴力

bàolì

bạo lực

饱和

bǎohé

bão hòa, no, chán ngấy

报答

bàodá

báo đáp, đền đáp

包庇

bāobì

bao che, che đậy, lấp liếm

报到

bàodào

báo cáo có mặt, trình diện

bàng

bảng Anh

本人

běnrén

bản thân,tôi

颁发

bānfā

ban phát

本能

běnnéng

bản năng

颁布

bānbù

ban hành

备忘录

bèiwànglù

bản ghi nhớ

伴侣

bànlǚ

bạn đồng hành

北极

běijí

bắc cực

霸道

bàdào

bá đạo, độc tài, chuyên chế

案例

ànlì

án lệ

安居乐业

ānjūlèyè

an cư lạc nghiệp

暗示

ànshì

ám thị, ra hiệu

>>> Tải trọn bộ 2500 từ tiếng Trung HSK 6 File PDF và Ví dụ : Tại đây



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....