Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Tên các loại mũ bằng tiếng Trung

Có rất nhiều loại mũ với nhiều kiểu dáng khác nhau. Bài viết này, hãy cùng SOFL học tiếng Trung về các loại mũ xem có gì thú vị nhé.

>>> Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vải

Stt

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Mũ che nắng sợi gai

苎麻凉帽

zhùmá liángmào

2

Thợ may mũ

制帽匠

zhìmào jiàng

3

Vật liệu làm mũ

制帽材料

zhìmào cáiliào

4

Mũ nhung dệt

针织绒线帽

zhēnzhī róngxiàn mào

5

Mũ dệt kim

针织帽

zhēnzhī mào

6

Mũ thể thao

运动帽

yùndòng mào

7

Mũ mưa

雨帽

yǔ mào

8

Mũ nghệ nhân

艺人帽

yìrén mào

9

Mũ cát che nắng

硬壳太阳帽

yìng ké tàiyáng mào

10

Mũ lưỡi trai

鸭舌帽

yāshémào

11

Mũ ống khói

烟囱帽

yāncōng mào

12

Mũ nồi

无边平顶帽

wúbiān píng dǐng mào

13

Mũ không vành

无檐帽

wú yán mào

14

Mũ thường không vành

无檐便帽

wú yán biànmào

15

Mũ nữ kiểu khăn chít

头巾式女帽

tóujīn shì nǚ mào

16

Mũ hướng đạo sinh

童子军帽

tóngzǐ jūn mào

17

Mũ trẻ em

童帽

tóng mào

18

Mũ nhung

丝绒帽

sīróng mào

19

Mũ thủy thủ

水手帽

shuǐshǒu mào

20

Mũ ngủ

睡帽

shuì mào

21

Mũ ba sừng

三角帽

sānjiǎo mào

22

Mũ nỉ mềm

软毡帽

ruǎn zhān mào

23

Mũ rơm chóp bằng

平顶硬草帽

píng dǐng yìng cǎomào

24

Mũ da

皮帽

pí mào

25

Ghim trang trí trên mũ của nữ

女帽饰针

nǚ mào shì zhēn

26

Mũ jean

牛仔帽

niúzǎi mào

27

Mũ quá dưa loại to của nam

男式大礼帽

nán shì dà lǐmào

28

Mũ bông

棉帽

mián mào

29

Kích thước của mũ

帽子的尺码

màozi de chǐmǎ

30

Phù hiệu đeo ở mũ

帽章

màozhāng

31

Vành mũ

帽檐

màoyán

32

Mũ lông thú

毛皮帽子

máopí màozi

33

Chùm tua mũ

帽子束带

mào zǐ shù dài

34

Dải trang trí trên mũ

帽饰带

mào shì dài

35

Lưỡi trai của mũ

帽舌

mào shé

36

Quả cầu nhung trang trí mũ

帽上的绒球

mào shàng de róng qiú

37

Đai mũ

毛圈

máo quān

38

Lớp vải lót mũ

帽里

mào lǐ

39

Hộp đựng mũ

帽盒

mào hé

40

Đinh mũ, chóp mũ

帽顶

mào dǐng

41

Mũ du lịch

旅行帽

lǚxíng mào

42

Mũ tắm

淋浴帽

línyù mào

43

Mũ che nắng rộng vành

宽边遮阳帽

kuān biān zhēyáng mào

44

Mũ nỉ rộng vành

宽边毡帽

kuān biān zhān mào

45

Mũ dạ rộng vành

宽边呢帽

kuān biān ní mào

46

Mũ rộng vành

宽边帽

kuān biān mào

47

Mũ rộng vành hoa của nữ

宽边花式女帽

kuān biān huā shì nǚ mào

48

Mũ rơm rộng vành

宽边草帽

kuān biān cǎomào

49

Mũ gấm, lụa

锦缎帽

jǐnduàn mào

50

Mũ nỉ homburg

霍姆堡毡帽

huò mǔ bǎo zhān mào

51

Mũ nỉ hoa

花呢帽

huāní mào

52

Mũ đi biển

海滨帽

hǎibīn mào

53

Mũ (quả dưa) chóp cao

高顶礼帽

gāo dǐng lǐmào

54

Mũ nỉ chóp cao rộng vành

高顶宽边呢帽

gāo dǐng kuān biān ní mào

55

Mũ liền áo, mũ áo gió

风貌

fēngmào

56

Mũ bảo hộ (bảo hiểm)

防护帽

fánghù mào

57

Mũ quả dưa gấm

缎面礼帽

duàn miàn lǐmào

58

Nón rộng vành của Trung Quốc, nón lá Trung Quôc

斗笠

dǒulì

59

Mũ nỉ mềm chóp ngắn rộng vành

低顶宽边软毡帽

dī dǐng kuān biān ruǎn zhān mào

60

Mũ quả dưa

常礼帽

cháng lǐmào

61

Mũ rơm

草帽

cǎomào

62

Mũ vải

布帽

bù mào

63

Mũ bê rê

贝雷帽

bèi léi mào

64

Mũ rơm panama

巴拿马草帽

bānámǎ cǎomào

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....