Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Tiếng Trung chuyên ngành tài chính

Bài học hôm nay, hãy cùng trung tâm tiếng Trung SOFL bổ sung thêm kiến thức từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tài chính nhé.

2. Tiếng Trung về tài chính doanh nghiệp

Tài vụ của công ty

公司的财务

gōngsī de cáiwù

Tài chính doanh nghiệp

公司金融

gōngsī jīnróng

Rủi ro phá sản

破产风险

pòchǎn fēngxiǎn

Quyết sách tiền tệ

融资决策

róngzī juécè

Quản lý vận hành tài chính

运营资金管理

yùnyíng zījīn guǎnlǐ

Phân tích tài vụ

财务分析

cáiwù fēnxī

Phân phối lợi tức

收益分配

shōuyì fēnpèi

Phân phối lợi nhuận

利润分配

lìrùn fēnpèi

Phá sản

破产

pòchǎn

Nguồn tiền

资金来源

zījīn láiyuán

Nguồn tài trợ tiền tệ

融资渠道

róngzī qúdào

Ngành tài chính doanh nghiệp

公司金融学

gōngsī jīnróng xué

Khâu tài chính tiền tệ

金融环节

jīnróng huánjié

Kế hoạch tài vụ

财务计划

cáiwù jìhuà

Giá trị thị trường

市场价值

shìchǎng jiàzhí

Giá thành, chi phí

成本

chéngběn

Dự toán tài vụ

财务预测

cáiwù yùcè

Đầu tư doanh nghiệp

企业投资

qǐyè tóuzī

Đầu tư

投资

tóuzī

Cơ cấu vốn

资本结构

zīběn jiégòu

Cơ cấu quản lý

治理结构

zhìlǐ jiégòu

Chi phí thấp nhất

最低成本

zuìdī chéngběn

 

2. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tài chính công

Vốn đầu tư

资本

zīběn

Vốn của nhà nước

国有资源

guóyǒu zīyuán

Trái phiếu chính phủ

公债

gōngzhài

Thu nhập từ tiền phạt

罚款收入

fákuǎn shōurù

Thu nhập từ thuế

税收收入

shuìshōu shōurù

Thu nhập từ bán tài sản của nhà nước

国有财产出售收入

guóyǒu cáichǎn chūshòu shōurù

Thu nhập của chính phủ

政府的收入

zhèngfǔ de shōurù

Thị trường vốn

资本市场

zīběn shìchǎng

Tài chính công

公共财政

gōnggòng cáizhèng

Quỹ, ngân quỹ

基金

jījīn

Nợ xấu

不良贷款

bùliáng dàikuǎn

Kinh tế tài chính

财经

cáijīng

Khoản chi của chính phủ

政府的支出

zhèngfǔ de zhīchū

Hoạt động tiền tệ

金融活动

jīnróng huódòng

Hệ thống tiền tệ

金融系统

jīnróng xìtǒng

Chính sách tiền tệ

货币政策

huòbì zhèngcè

Chính sách thương mại

贸易政策

màoyì zhèngcè

Chính sách kinh tế

经济政策

jīngjì zhèngcè

Chi tiêu tài chính

财政支出

cáizhèng zhīchū

Bộ tài chính

财政部

cáizhèng bù

 

2. Từ vựng tiếng Trung về ngành tài chính

Bổ sung

补充

bǔchōng

Chi tiêu hàng năm

岁出

suìchū

Chi tiêu ngoài định mức

额外支出

éwài zhīchū

Chiết khấu

折耗

shéhào

Của cải, tài nguyên

财富

cáifù

Điều tiết

调节

tiáojié

Đổi tiền

兑换

duìhuàn

Đồng tiền chung

单一货币

dānyī huòbì

Đồng tiền tệ quốc gia

本国国币

běnguó guóbì

Dự chi

预付

yùfù

Dự toán nhà nước

国家预算

guójiā yùsuàn

Dự toán tạm thời

临时预算

línshí yùsuàn

Gia tăng

增值

zēngzhí

Giải quyết

解决

jiějué

Hồi phục kinh tế

经济恢复

jīngjì huīfù

Kế hoạch đầu tư

投资计划

tóuzī jìhuà

Khoản dư của kỳ trước

上期结余

shàngqī jiéyú

Khủng hoảng tài chính

金融危机

jīnróng wēijī

Kinh tế

经济

jīngjì

Kinh tế thế giới

世界经济

shìjiè jīngjì

Lãi ròng

纯利

chúnlì

Lợi nhuận

利润

lìrùn

Lương căn bản

底薪

dǐxīn

Môi trường

环境

huánjìng

Món nợ

债务

zhàiwù

Mức chi tiêu

支出额

zhīchū é

Năm tài chính

会计年度

kuàijì niándù

Nền kinh tế

经济体

jīngjìtǐ

Ngân hàng thương nghiệp

商业银行

shāngyè yínháng

Ngành tài chính

金融学

jīnróng xué

Nguồn

资源

zīyuán

Nhà đầu tư

投资者

tóuzī zhě

Nhà kinh tế

经济人士

jīngjì rénshì

Nửa lương

半薪

bànxīn

Ổn định xã hội

社会稳定

shèhuì wěndìng

Phần lãi gộp

毛利

máolì

Phân phối tài sản

资产分配

zīchǎn fēnpèi

Quỹ tiền tệ thế giới (IMF)

国际货币基金组织

guójì huòbì jījīn zǔzhī

Rủi ro

风险

fēngxiǎn

Rủi ro tài chính

财务风险

cáiwù fēngxiǎn

Số dư

余额

yú’é

Suy thoái

衰退

shuāituì

Suy thoái kinh tế

经济衰退

jīngjì shuāituì

Thị trường chứng khoán

证券市场

zhèngquàn shìchǎng

Thu chi tiền mặt

现金收支

xiànjīn shōuzhī

Thu nhập năm

岁入

suìrù

Thu nhập từ bán hàng

销货收入

xiāohuò shōurù

Thu nhập từ tiền hoa hồng

佣金收入

yōngjīn shōurù

Thu nhập từ tiền lãi

利息收入

lìxí shōurù

Thực hiện, chấp hành

执行

zhíxíng

Tiết kiệm

节约

jiéyuē

Tín dụng tiền tệ

货币新货

huòbì xīnhuò

Triển vọng kinh tế

经济前景

jīngjì qiánjǐng

 

3. Tiếng Trung về tài chính doanh nghiệp

Tài vụ của công ty

公司的财务

gōngsī de cáiwù

Tài chính doanh nghiệp

公司金融

gōngsī jīnróng

Rủi ro phá sản

破产风险

pòchǎn fēngxiǎn

Quyết sách tiền tệ

融资决策

róngzī juécè

Quản lý vận hành tài chính

运营资金管理

yùnyíng zījīn guǎnlǐ

Phân tích tài vụ

财务分析

cáiwù fēnxī

Phân phối lợi tức

收益分配

shōuyì fēnpèi

Phân phối lợi nhuận

利润分配

lìrùn fēnpèi

Phá sản

破产

pòchǎn

Nguồn tiền

资金来源

zījīn láiyuán

Nguồn tài trợ tiền tệ

融资渠道

róngzī qúdào

Ngành tài chính doanh nghiệp

公司金融学

gōngsī jīnróng xué

Khâu tài chính tiền tệ

金融环节

jīnróng huánjié

Kế hoạch tài vụ

财务计划

cáiwù jìhuà

Giá trị thị trường

市场价值

shìchǎng jiàzhí

Giá thành, chi phí

成本

chéngběn

Dự toán tài vụ

财务预测

cáiwù yùcè

Đầu tư doanh nghiệp

企业投资

qǐyè tóuzī

Đầu tư

投资

tóuzī

Cơ cấu vốn

资本结构

zīběn jiégòu

Cơ cấu quản lý

治理结构

zhìlǐ jiégòu

Chi phí thấp nhất

最低成本

zuìdī chéngběn

4. Tài chính cá nhân trong tiếng Trung

Tình hình tài chính

财务状况

cáiwù zhuàngkuàng

Tiền tiết kiệm

储蓄

chúxù

Tiền lương

工资

gōngzī

Tiền dư

余钱

yúqián

Tài sản sau này

未来的资产

wèilái de zīchǎn

Tài sản

资产

zīchǎn

Tài chính cá nhân

个人财政

gèrén cáizhèng

Quản lý tài sản

管理资产

guǎnlǐ zīchǎn

Quản lý tài chính cá nhân

个人理财

gèrén lǐcái

Quan hệ ủy thác

委托关系

wěituō guānxi

Quan hệ đại diện

代理关系

dàilǐ guānxi

Ngoại hối

外汇

wàihuì

Mục tiêu quản lý tài chính

理财目标

lǐcái mùbiāo

Kim ngạch, số tiền

金额

jīn’é

Kế hoạch quản lý tài chính

理财规划

lǐcái guīhuà

Đầu tư nhà ở

住房投资

zhùfáng tóuzī

Cố vấn quản lý tài chính

理财顾问

lǐcái gùwèn

Chứng khoán

证券

zhèngquàn

Cất giữ, cóp nhặt

收藏

shōucáng

Bảo hiểm

保险

bǎoxiǎn

 

Xem thêm 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....