Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bất động sản

Chuyên mục học từ vựng tiếng Trung, cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung chủ đề bất động sản để bổ sung thêm vào kho kiến thức tiếng Trung của bạn nhé.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ BẤT ĐỘNG SẢN

Mua bán bất động sản: 房地产买卖 Fángdìchǎn mǎimài

Bán ra

出售

chūshòu

Hợp đồng (khế ước)

契约

qìyuē

Gia hạn khế ước

续约

xù yuē

Vi phạm hợp đồng

违约

wéiyuē

Bàn về hợp đồng

洽谈契约

qiàtán qìyuē

Bên a trong hợp đồng

契约甲方

qìyuē jiǎ fāng

Bên b trong hợp đồng

契约乙方

qìyuē yǐfāng

Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực

契约生效

qìyuē shēngxiào

Hợp đồng

合同

hétóng

Viết làm hai bản (một kiểu)

一式两份

yīshì liǎng fèn

Hợp đồng viết làm hai bản

一式两份的合同

yīshì liǎng fèn de hétóng

Viết làm ba bản

一式三分

yīshì sān fēn

Hợp đồng viết làm ba bản

一式三分的合同

yī shì sān fēn de hétóng

Bản sao

副本

fùběn

Quyền sở hữu

所有权

suǒyǒuquán

Hiện trạng quyền sở hữu

所有权状

suǒyǒuquán zhuàng

Tài sản nhà nước

国有财产

guóyǒu cáichǎn

Tài sản tư nhân

私有财产

sīyǒu cáichǎn

Nhân chứng

证人

zhèngrén

Người mối lái (môi giới)

经纪人

jīngjì rén

Người được nhượng

受让人

shòu ràng rén

Người nhận đồ cầm cố

受押人

shòu yā rén

Người trông giữ nhà

照管房屋人

zhàoguǎn fángwū rén

Giá bán

售价

shòu jià

Tiền đặt cọc

定金

dìngjīn

Diện tích thực của căn phòng

房间净面积

fángjiān jìng miànjī

Diện tích ở

居住面积

居住面积 jūzhù miànjī

Mỗi m2 giá…đồng

每平方米…元

měi píngfāng mǐ…yuán

Giá qui định

国营牌价

guóyíng páijià

Không thu thêm phí

不另收费

bù lìng shōufèi

Xin thứ lỗi vì tôi không bán nữa

恕不出售

shù bù chūshòu

Lập tức có thể dọn vào

立可迁入

lì kě qiān rù

Chuyển nhượng

转让

zhuǎnràng

Sang tên

过户

过户 guòhù

Chi (phí) sang tên

过户费

guòhù fèi

Đăng ký sang tên

过户登记

guòhù dēngjì

Không có quyền chuyển nhượng

无转让权

Wú zhuǎnràng quán

Trả tiền mang tính chuyển nhượng

转让性付款

zhuǎnràng xìng fùkuǎn

Giấy chủ quyền nhà

房契

fángqì

Bất động sản

房产

fángchǎn

Chủ nhà

房主

fáng zhǔ

Nền nhà

房基

fáng jī

Thiếu nhà ở

房荒

fáng huāng

Thuế bất động sản

房产税

fángchǎn shuì

Thế chấp

抵押

dǐyā

Cầm cố

质押

zhìyā

Cầm, thế chấp

典押

diǎn yā

Đơn xin thế chấp

质押书

zhìyā shū

Đã thế chấp ngôi nhà

已典押房屋

yǐ diǎn yā fángwū

Bán nhà

变卖房屋

biànmài fángwū

Bồi hoàn trước

先期偿还

xiānqí chánghuán

Bất động sản

地产

dìchǎn

Thuế nhà đất

地产税

dìchǎn shuì

Sổ ghi chép đất đai

土地清册的

tǔdì qīngcè de

Trưng mua đất đai

土地征购

tǔdì zhēnggòu

Giá đất ở thành phố

都市地价

dūshì dìjià

Tranh chấp nhà cửa

房屋纠纷

fángwū jiūfēn

Hòa giải tranh chấp

调解纠纷

tiáojiě jiūfēn

Một hộ

一户

yī hù

Đơn nguyên (nhà)

单元

dānyuán

Một phòng một sảnh

一室一厅

yī shì yī tīng

Bốn phòng hai sảnh

四室二厅

sì shì èr tīng

Một căn hộ

一套房间

yī tàofángjiān

Căn hộ tiêu chuẩn

标准套房

biāozhǔn tàofáng

Tầng hầm

地下室

dìxiàshì

Nhà cầu

联立房屋

lián lì fángwū

Địa điểm

地点

dìdiǎn

Một khoảng đất

地段

dìduàn

Ngoại ô

郊区

jiāoqū

Huyện ngoại thành

郊县

jiāo xiàn

Khu vực nội thành

市区

shì qū

Khu vực trong thành

城区

chéngqū

Trung tâm thành phố

市中心

shì zhōngxīn

Thành phố trung tâm

中心城市

中心城市 zhōngxīn chéngshì

Khu dân cư, cư xá

住宅区

zhùzhái qū

Khu biệt thự

别墅区

biéshù qū

Khu công viên

花园区

huāyuán qū

Khu thương mại

商业区

shāngyè qū

Khu nhà gỗ

木屋区

mùwū qū

Khu dân nghèo

贫民区

pínmín qū

Khu đèn đỏ (ăn chơi)

红灯区

hóngdēngqū

Khu dân cư mới

新居住区

xīn jūzhù qū

Vùng đất hoàng kim (vàng)

黄金地段

黄金地段 huángjīn dìduàn

Khu nhà ở cho công nhân

工人住宅区

gōngrén zhùzhái qū

Khu nhà tập thể

公共住宅区

gōnggòng zhùzhái qū

Nằm ở…

坐落

zuòluò

Ở vào…

位于

wèiyú

Hướng

朝向

cháoxiàng

Hướng đông

朝东

cháo dōng

Hướng tây nam

朝西南

cháo xīnán

Hướng mặt trời

朝阳

zhāoyáng

Hướng nam

朝南

cháo nán

Hướng bắc

朝北

cháo běi

Nhà hướng tây

西晒房子

xī shài fángzi

Phù hợp để ở:

适居性

shì jū xìng

Điều kiện cư trú

居住条件

jūzhù tiáojiàn

Khu dân cư

居民点

jūmín diǎn

Ủy ban nhân dân

委员会

wěiyuánhuì

Môi trường đô thị

城市环境

chéngshì huánjìng

Phát triển đô thị

城市发展

chéngshì fāzhǎn

Qui hoạch đô thị

城市规划

chéngshì guīhuà

Người thành phố

城里人

chéng lǐ rén

Đô thị hóa

城市化

chéngshì huà

Môi trường

环境

huánjìng

Môi trường xã hội

社会环境

shèhuì huánjìng

Nhân vật nổi tiếng xã hội

社会名流

shèhuì míngliú

Sinh hoạt giao tiếp

社交生活

shèjiāo shēnghuó

Trật tự xã hội

社会秩序

shèhuì zhìxù

Trị an xã hội

社会治安

shèhuì zhì’ān

Đoàn thể xã hội

社团

shètuán

Phường, hội

社区

shèqū

Bộ mặt đô thị

市容

shìróng

Xây dựng chính quyền thành phố

市政建设

shìzhèng jiànshè

Mạng lưới điện thoại nội thành

市内电话网

shì nèi diànhuà wǎng

Thiết bị tốt nhất

一流设备

yīliú shèbèi

Đi cửa riêng biệt

独立门户

dúlì ménhù

Thông gió riêng biệt

独立通风

dúlì tōngfēng

Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng

独立供电照明

dúlì gōngdiàn zhàomíng

Rộng rãi

宽敞

kuānchǎng

Giao thông công cộng

公共交通

gōnggòng jiāotōng

Giao thông trong khu phố sầm uất

闹市交通

闹市交通 nàoshì jiāotōng

Tàu điện ngầm

地铁

dìtiě

Tuyến đường chính

交通要道

jiāotōng yào dào

Tuyến giao thông chính

交通干线

jiāotōng gànxiàn

Giao thông tiện lợi

交通便利

jiāotōng biànlì

Điện thoại công cộng

公共电话

gōnggòng diànhuà

Trung tâm thể dục thẩm mỹ

健美中心

jiànměi zhōngxīn

Phòng karaoke

卡拉ok厅

kǎlā ok tīng

Trung tâm thương mại

购物中心

gòuwù zhòng xīn

Siêu thị

超市

chāoshì

Trạm cấp cứu

急救站

jíjiù zhàn

Bồn hoa

花坛

huātán

Yên tĩnh, thanh nhã

幽雅

yōuyǎ

Yên tĩnh

幽静

幽静 yōujìng

Thắng cảnh

胜地

shèngdì

Nơi nghỉ mát

度假胜地

dùjià shèngdì

Nơi nghỉ đông nổi tiếng

避寒胜地

bìhán shèngdì

Khu đồi núi nổi tiếng

山区胜地

shānqū shèngdì

Nơi có bờ biển đẹp

海滨胜地

hǎibīn shèngdì

Bãi tắm biển

海滨浴场

hǎibīn yùchǎng

Khu điều dưỡng bên bãi biển

海滨疗养院

Hǎibīn liáoyǎngyuàn

Gió biển

海风

hǎifēng

Hoa viên trên mái nhà

屋顶花园

wūdǐng huāyuán

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....