Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng chuyền

Nếu các bạn đang muốn bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung thì không thể bỏ qua bài viết này. Cùng học từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng chuyền để cải thiện vốn từ trong giao tiếp nhé.

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Bóng chuyền

排球

páiqiú

Bóng đi thẳng

直线球

zhíxiàn qiú

Bóng sát lưới

擦网球

cā wǎngqiú

Bóng vào lưới

入网球

rù wǎngqiú

Cầu thủ chủ công

主攻手

zhǔgōng shǒu

Cầu thủ chuyền hai

二传手

èr chuán shǒu

Cầu thủ đập bóng

扣手

kòu shǒu

Cầu thủ hàng sau

后排队员

hòu pái duìyuán

Cầu thủ hàng trước

前排队员

qián pái duìyuán

Chạm lưới

触网

chù wǎng

Chặn lưới

拦网,封网

lánwǎng, fēng wǎng

Chặn lưới được điểm

封网得分

fēng wǎng défēn

Chặn lưới thành công

拦网成功

lán wǎng chénggōng

Chạy phát bóng

助跑发球

zhùpǎo fāqiú

Chuyền bóng sát lưới

传近网球

chuán jìn wǎngqiú

Chuyền bóng xa lưới

传远网球

chuán yuǎn wǎngqiú

Cột lưới

排球网柱

páiqiú wǎng zhù

Cứu bóng

救球

jiù qiú

Đập bóng 1 lần

一次扣球

yīcì kòu qiú

Đập bóng 2 lần

二次扣球

èr cì kòu qiú

Đập bóng chếch

斜线扣球

xié xiàn kòu qiú

Đập bóng mạnh

大力扣杀

dàlì kòu shā

Đập mạnh, treo bóng nhẹ

重扣轻吊

zhòng kòu qīng diào

Đẩy bóng

推球

tuī qiú

Đỡ bóng

托球

tuō qiú

Đổi vị trí

换位

huàn wèi

Giữ bóng

持球

chí qiú

Góc chết

死角

sǐjiǎo

Hai người chặn lưới

双人封网

shuāngrén fēng wǎng

Khu vực công kích

攻击区

gōngjí qū

Khu vực phát bóng

发球区

fāqiú qū

Lăn ra đất để chuyền bóng

倒地传球

dǎo dì chuán qiú

Liên tục đập bóng

连续扣杀

liánxù kòu shā

Liên tục tấn công

连击

lián jí

Luân chuyển

轮转

lúnzhuǎn

Lưới bóng chuyền

排球网

páiqiú wǎng

Mất quyền phát bóng

失去发球权

shīqù fāqiú quán

Một tay đỡ bóng

单手托球

dān shǒu tuō qiú

Ném bóng

抛球

pāo qiú

Người phát bóng

发球人

fāqiú rén

Nhảy vọt cứu bóng

鱼跃救球

yú yuè jiù qiú

Nửa sân sau

后区

hòu qū

Phạm quy

犯规

fànguī

Phát bóng

发球

fāqiú

Phát bóng an toàn

发保险球

fā bǎoxiǎn qiú

Phát bóng bổng

发高球

fā gāoqiú

Phát bóng gần lưới

发近网吊球

fā jìn wǎng diào qiú

Phát bóng hỏng

发下坠球

fā xiàzhuì qiú

Phát bóng mạnh

大力发球

dàlì fāqiú

Phát bóng nghiêng

侧面发球

cèmiàn fāqiú

Phát bóng tay dưới

下手发球

xiàshǒu fāqiú

Phát bóng tay trên

上手发球

shàngshǒu fāqiú

Phát bóng theo kiểu cắt

扣球式发球

kòu qiú shì fǎ qiú

Phát bóng xoáy

发勾手大力球

fā gōu shǒu dàlì qiú

Quyền phát bóng

发球权

fāqiú quán

Ra ngoài

出界

chūjiè

Sân bóng chuyền

排球场

páiqiúchǎng

Tấn công nhanh

快攻

kuài gōng

Treo bóng

吊球

diào qiú

Vị trí số 1

一号位

yī hào wèi

Vị trí số 2

二号位

èr hào wèi

Vớt bóng

捞球

lāo qiú

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....