Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Bóng chuyền | 排球 | páiqiú |
Bóng đi thẳng | 直线球 | zhíxiàn qiú |
Bóng sát lưới | 擦网球 | cā wǎngqiú |
Bóng vào lưới | 入网球 | rù wǎngqiú |
Cầu thủ chủ công | 主攻手 | zhǔgōng shǒu |
Cầu thủ chuyền hai | 二传手 | èr chuán shǒu |
Cầu thủ đập bóng | 扣手 | kòu shǒu |
Cầu thủ hàng sau | 后排队员 | hòu pái duìyuán |
Cầu thủ hàng trước | 前排队员 | qián pái duìyuán |
Chạm lưới | 触网 | chù wǎng |
Chặn lưới | 拦网,封网 | lánwǎng, fēng wǎng |
Chặn lưới được điểm | 封网得分 | fēng wǎng défēn |
Chặn lưới thành công | 拦网成功 | lán wǎng chénggōng |
Chạy phát bóng | 助跑发球 | zhùpǎo fāqiú |
Chuyền bóng sát lưới | 传近网球 | chuán jìn wǎngqiú |
Chuyền bóng xa lưới | 传远网球 | chuán yuǎn wǎngqiú |
Cột lưới | 排球网柱 | páiqiú wǎng zhù |
Cứu bóng | 救球 | jiù qiú |
Đập bóng 1 lần | 一次扣球 | yīcì kòu qiú |
Đập bóng 2 lần | 二次扣球 | èr cì kòu qiú |
Đập bóng chếch | 斜线扣球 | xié xiàn kòu qiú |
Đập bóng mạnh | 大力扣杀 | dàlì kòu shā |
Đập mạnh, treo bóng nhẹ | 重扣轻吊 | zhòng kòu qīng diào |
Đẩy bóng | 推球 | tuī qiú |
Đỡ bóng | 托球 | tuō qiú |
Đổi vị trí | 换位 | huàn wèi |
Giữ bóng | 持球 | chí qiú |
Góc chết | 死角 | sǐjiǎo |
Hai người chặn lưới | 双人封网 | shuāngrén fēng wǎng |
Khu vực công kích | 攻击区 | gōngjí qū |
Khu vực phát bóng | 发球区 | fāqiú qū |
Lăn ra đất để chuyền bóng | 倒地传球 | dǎo dì chuán qiú |
Liên tục đập bóng | 连续扣杀 | liánxù kòu shā |
Liên tục tấn công | 连击 | lián jí |
Luân chuyển | 轮转 | lúnzhuǎn |
Lưới bóng chuyền | 排球网 | páiqiú wǎng |
Mất quyền phát bóng | 失去发球权 | shīqù fāqiú quán |
Một tay đỡ bóng | 单手托球 | dān shǒu tuō qiú |
Ném bóng | 抛球 | pāo qiú |
Người phát bóng | 发球人 | fāqiú rén |
Nhảy vọt cứu bóng | 鱼跃救球 | yú yuè jiù qiú |
Nửa sân sau | 后区 | hòu qū |
Phạm quy | 犯规 | fànguī |
Phát bóng | 发球 | fāqiú |
Phát bóng an toàn | 发保险球 | fā bǎoxiǎn qiú |
Phát bóng bổng | 发高球 | fā gāoqiú |
Phát bóng gần lưới | 发近网吊球 | fā jìn wǎng diào qiú |
Phát bóng hỏng | 发下坠球 | fā xiàzhuì qiú |
Phát bóng mạnh | 大力发球 | dàlì fāqiú |
Phát bóng nghiêng | 侧面发球 | cèmiàn fāqiú |
Phát bóng tay dưới | 下手发球 | xiàshǒu fāqiú |
Phát bóng tay trên | 上手发球 | shàngshǒu fāqiú |
Phát bóng theo kiểu cắt | 扣球式发球 | kòu qiú shì fǎ qiú |
Phát bóng xoáy | 发勾手大力球 | fā gōu shǒu dàlì qiú |
Quyền phát bóng | 发球权 | fāqiú quán |
Ra ngoài | 出界 | chūjiè |
Sân bóng chuyền | 排球场 | páiqiúchǎng |
Tấn công nhanh | 快攻 | kuài gōng |
Treo bóng | 吊球 | diào qiú |
Vị trí số 1 | 一号位 | yī hào wèi |
Vị trí số 2 | 二号位 | èr hào wèi |
Vớt bóng | 捞球 | lāo qiú |