Trung Quốc là một đất nước tiêu thụ dầu khí đứng thứ 2 thế giới sau Mỹ. Vì vậy, học tiếng Trung chủ đề dầu khí sẽ giúp bạn tăng vốn từ, mở rộng kiến thức trong lĩnh vực này.
1 | Mũi khoan | 钻头 | zuàntóu |
2 | Tốc độ khoan giếng | 钻井速度 | zuǎnjǐng sùdù |
3 | Máy khoan thăm dò | 钻机 | zuànjī |
4 | Bệ khoan | 钻台 | zuàn tái |
5 | Dụng cụ khoan | 钻具 | zuàn jù |
6 | Biên bản khoan giếng | 钻井记录 | zuǎn jǐng jìlù |
7 | Giếng khoan | 钻井 | zuǎn jǐng |
8 | Đòn khoan | 钻杆 | zuān gǎn |
9 | Giếng tự phun | 自喷井 | zì pēn jǐng |
10 | Tự phun | 自喷 | zì pēn |
11 | Tiêm nước | 注水 | zhùshuǐ |
12 | Cầu tàu | 装油栈桥 | zhuāng yóu zhànqiáo |
13 | Máy đo trọng lực | 重力仪 | zhònglì yí |
14 | Dầu mazut nặng | 重油 | zhòng yóu |
15 | Tinh thạch nặng baso4 | 重晶石 | zhòng jīng shí |
16 | Dầu phanh | 制动器油 | zhì dòngqì yóu |
17 | Tháp chiết xuất chân không | 真空分馏塔 | zhēnkōng fēnliú tǎ |
18 | Thiết bị chưng cất | 蒸馏设备 | zhēngliú shèbèi |
19 | Tháp chưng cất | 蒸发塔 | zhēngfā tǎ |
20 | Thùng chưng cất | 蒸馏釜 | zhēng liú fǔ |
21 | Trạm tăng áp lực | 增压站 | zēng yā zhàn |
22 | Tách nước khỏi dầu khô | 原油脱水 | yuányóu tuōshuǐ |
23 | Kho chứa dầu thô | 原油库 | yuán yóu kù |
24 | Trạm bơm dầu thô | 原油泵房 | yuán yóu bèng fáng |
25 | Dầu thô | 原油 | yuán yóu |
26 | Giếng cạn | 于井 | yú jǐng |
27 | Dấu vết khí đốt | 油气苗 | yóuqì miáo |
28 | Mặt tiếp xúc với khí đốt | 油气界面 | yóuqì jièmiàn |
29 | Tàu chở dầu | 油轮 | yóulún |
30 | Giếng dầu | 油井 | yóujǐng |
31 | Tầng dầu, vỉa dầu (trong lòng đất) | 油层 | yóucéng |
32 | Cặn dầu | 油渣 | yóu zhā |
33 | Túi dầu, tầng dầu (trong lòng đất) | 油藏 | yóu zàng |
34 | Nham thạch lớp mỏng chứa dầu | 油页岩 | yóu yè yán |
35 | Cát dầu | 油砂 | yóu shā |
36 | Suối dầu | 油泉 | yóu quán |
37 | Khí oxy dự trữ trong dầu | 油内预加氧 | yóu nèi yù jiā yǎng |
38 | Dấu vết dầu mỏ | 油苗 | yóu miáo |
39 | Đường ống dẫn dầu nhánh | 油管支线 | yóu guǎn zhīxiàn |
40 | Xe bồn chở dầu | 油罐汽车 | yóu guàn qìchē |
41 | Đường ống dẫn dầu chính | 油管干线 | yóu guǎn gànxiàn |
42 | Thùng đựng dầu | 油罐 | yóu guàn |
43 | Áp lực vỉa dầu | 油层压力 | yóu céng yālì |
44 | Ê-ty-len oxide | 乙烯化氧 | yǐxī huà yǎng |
45 | Ê-ty-len | 乙烯 | yǐxī |
46 | A-xê-ti-len | 乙炔 | yǐquē |
47 | Rượu êtyla | 乙醇 | yǐchún |
48 | Êtan | 乙烷 | yǐ wán |
49 | Axêtan đêhit-ê-ta-na-la | 乙醛 | yǐ quán |
50 | Ê-ty-len glycol | 乙二醇 | yǐ èr chún |
51 | Ê-ti-la-min | 乙胺 | yǐ àn |
52 | Lò oxy hóa | 氧化炉 | yǎnghuà lú |
53 | Oxy hóa | 氧化 | yǎnghuà |
54 | Lõi khoan | 岩心 | yán xīn |
55 | Hút tách sáp | 吸收脱蜡 | xīshōu tuō là |
56 | Giếng khoan mới | 新钻井 | xīn zuǎnjǐng |
57 | Biển | 海相 hǎi | xiàng |
58 | Tách lưu huỳnh | 脱硫 | tuōliú |
59 | Tách nước | 脱水 | tuō shuǐ |
60 | Tác dụng tách nhũ | 脱乳作用 | tuō rǔ zuòyòng |
61 | Tách hydro | 脱氢 | tuō qīng |
62 | Tách khí | 脱气 | tuō qì |
63 | Tách hắc ín | 脱沥青 | tuō lìqīng |
64 | Tách sáp | 脱蜡 | tuō là |
65 | Tháp chắt lọc | 提取塔 | tíqǔ tǎ |
66 | Chiết xuất | 提取 | tíqǔ |
67 | Khí đốt | 天然气 | tiān ránqì |
68 | Ống dẫn | 套管 | tào guǎn |
69 | Giếng khoan thăm dò | 探井 | tànjǐng |
70 | Than đen | 炭黑 | tàn hēi |
71 | Than cốc chứa dầu | 石油焦 | shíyóu jiāo |
72 | Nhà máy hóa dầu | 石油化工厂 | shíyóu huàgōng chǎng |
73 | Công nghiệp dầu khí | 石油工业 | Shíyóu gōngyè |
74 | Dầu mỏ | 石油 | shíyóu |
75 | Dầu base paraffin | 石蜡基石油 | shílà jī shíyóu |
76 | Paraffin | 石蜡 | shílà |
77 | Áp lực thẩm thấu | 渗透压力 | shèntòu yālì |
78 | Tính thẩm thấu | 渗透性 | shèntòu xìng |
79 | Giếng sản xuất | 生产井 | shēng chǎn jǐng |
80 | Mẫu cát đặc | 砂样 | shā yàng |
81 | Đồng bằng phì nhiêu | 三角洲相 | sānjiǎozhōu xiàng |
82 | Dầu bôi trơn | 润滑油 | rùnhuá yóu |
83 | Tác dụng kết tủa | 乳化作用 | rǔhuà zuòyòng |
84 | Dầu hòa tan | 溶解油 | róngjiě yóu |
85 | Xăng nhân tạo | 人造汽油 | rénzào qìyóu |
86 | Chiết xuất nóng | 热裂化 | rè lièhuà |
87 | Dầu nhiên liệu | 燃料油 | ránliào yóu |
88 | An-đê-hít | 醛 | quán |
89 | Mũi khoan lấy mẫu vật | 取芯钻头 | qǔ xīn zuàntóu |
90 | Khoan lấy lõi ra | 取芯钻进 | qǔ xīn zuàn jìn |
91 | Tỉ lệ dầu và khí | 气油比 | qìyóu bǐ |
92 | Xăng | 汽油 | qìyóu |
93 | Máy đo tỉ trọng khí | 气体比重计 | qìtǐ bǐzhòng jì |
94 | Phân dải hydrocarbon | 烃的分解 | qīng de fēnjiě |
95 | Khí phun lên | 气喷 | qì pēn |
96 | Khai thác dầu bằng khí nâng | 气举采油 | qì jǔ cǎiyóu |
97 | Giếng ít dầu | 贫井 | pín jǐng |
98 | Giếng phun dầu | 喷油井 | pēn yóujǐng |
99 | Điểm ngưng | 凝点 | níng diǎn |
100 | Bể chứa bùn | 泥浆池 | níjiāng chí |
101 | Máy hút bùn | 泥浆泵 | níjiāng bèng |
102 | Bùn | 泥浆 | níjiāng |
103 | Dầu hỏa | 煤油 | méiyóu |
104 | Hắc ín | 煤焦油 | méi jiāoyóu |
105 | Trầm tích lục địa | 陆相沉积 | lù xiàng chénjī |
106 | Lục địa | 陆相 | lù xiàng |
107 | Tháp làm lỏng | 流化塔 | liú huà tǎ |
108 | Dầu mỏ asphalt-base | 沥青基石油 | lìqīng jī shíyóu |
109 | Hắc ín, nhựa đường | 沥青 | lìqīng |
110 | Lò chiết xuất | 裂化炉 | lièhuà lú |
111 | Chiết xuất, craking | 裂化 | lièhuà |
112 | Khí chiết xuất | 裂化气 | liè huà qì |
113 | Thiết bị lọc dầu | 炼油设备 | liànyóu shèbèi |
114 | Năng lực lọc dầu | 炼油能力 | liànyóu nénglì |
115 | Trạm liên hợp | 联合站 | liánhé zhàn |
116 | Máy làm lạnh | 冷凝器 | lěng níng qì |
117 | Sáp | 蜡 | là |
118 | Dầu mỡ | 矿脂 | kuàng zhī |
119 | Vỉa mỏ lộ trên mặt đất | 矿苗露头 | kuàng miáo lùtóu |
120 | Tư liệu khoa học | 科学资料 | kēxué zīliào |
121 | Trữ lượng có thể khai thác | 可采储量 | kě cǎi chú liàng |
122 | Thăm dò | 勘探 | kāntàn |
123 | Xăng chống nổ | 抗暴汽油 | kàngbào qìyóu |
124 | Khai thác | 开采 | kāi cǎi |
125 | Hỗn hợp | 聚合 | jùhé |
126 | Dầu máy | 机油 | jīyóu |
127 | Nổ dưới giếng | 井下爆炸 | jǐngxià bàozhà |
128 | Tháp làm sạch | 净化塔 | jìnghuà tǎ |
129 | Lượng tuôn của giếng | 井涌量 | jǐng yǒng liàng |
130 | Giếng phun (dầu) | 井喷 | jǐng pēn |
131 | Miệng giếng | 井口 | jǐng kǒu |
132 | Dàn khoan | 井架 | jǐng jià |
133 | Bãi giếng | 井场 | jǐng chǎng |
134 | Tiến độ | 进尺 | jìnchǐ |
135 | Làm sạch | 净化 | jìn ghuà |
136 | Ròng rọc | 绞车 | jiǎochē |
137 | Toluen | 甲苯 | jiǎběn |
138 | Xăng pha thêm oxy | 加氧汽油 | jiā yǎng qì yóu |
139 | Metan | 甲烷 | jiǎ wán |
140 | Fomanđehyt | 甲醛 | jiǎ quán |
141 | Tăng thêm hydro | 加氢 | jiā qīng |
142 | Thu gom vận chuyển dầu | 集输油 | jí shū yóu |
143 | Thu gom vận chuyển khí | 集输气 | jí shū qì |
144 | Dầu bốc hơi | 挥发油 | huī fǎyóu |
145 | Tổng hợp | 合成 | héchéng |
146 | Nham thạch lớp mỏng chứa dầu | 含油页岩 | hányóu yè yán |
147 | Xăng máy bay | 航空汽油 | háng kōng qìyóu |
148 | Vỉa dầu | 含油层 | hán yóu céng |
149 | Lượng lưu huỳnh | 含硫量 | hán liú liàng |
150 | Trầm tích biển | 海相沉积 | hǎi xiàng chénjī |
151 | Mỏ dầu dưới đáy biển | 海上油田 | hǎi shàng yóutián |
152 | Bệ (dàn khoan) trên biển | 海上平台 | hǎi shàng píngtái |
153 | Thùng chưng cất kiểu ống | 管式蒸馏釜 | guǎn shì zhēngliú fǔ |
154 | Bể cách ly dầu | 隔油池 | gé yóu chí |
155 | Chiết xuất nhiệt độ cao | 高温裂化 | gāowēn lièhuà |
156 | Lắp đặt đường ống | 敷设管线 | fūshè guǎnxiàn |
157 | Chiết xuất | 分馏 | fēnliú |
158 | Giếng bỏ | 废井 | fèi jǐng |
159 | Tháp phản ứng | 反应塔 | fǎnyìng tǎ |
160 | Lấy ra hydrocarbon thơm | 芳香烃抽提 | fāngxiāng qīng chōu tí |
161 | Máy chống phun | 防喷器 | fáng pēn qì |
162 | Vadơlin, sáp | 凡士林 | Fán shìlín |
163 | Tư liệu địa chất | 地质资料 | dìzhí zīliào |
164 | Máy đo động đất | 地震仪 | dìzhèn yí |
165 | Carbon hóa ở nhiệt độ thấp | 低温碳化 | dīwēn tànhuà |
166 | Thăm dò vật lý địa cầu | 地球物理勘探 | dìqiú wùlǐ kàn tàn |
167 | Thăm dò hóa học địa cầu | 地球化学勘探 | dìqiú huàxué kāntàn |
168 | Butylene | 丁烯 | dīng xī |
169 | Butadien c4h6 | 丁二烯 | dīng èr xī |
170 | Giếng dầu sản lượng thấp | 低产井 | dīchǎn jǐng |
171 | Máy nhỏ dầu | 滴油器 | dī yóu qì |
172 | Thềm lục địa | 大陆架 | dàlùjià |
173 | Tác dụng xúc tác | 催化作用 | cuīhuà zuòyòng |
174 | Máy đo lực từ | 磁力仪 | cílì yí |
175 | Rượu cồn | 醇 | chún |
176 | Trữ lượng dầu | 储油量 | chú yóu liáng |
177 | Cấu tạo trữ dầu | 储油构造 | chú yóu gòuzào |
178 | Chứa dầu | 储油 | chú yóu |
179 | Bệ chứa | 储罐 | chú guàn |
180 | Giếng hút dầu | 抽油井 | chōu yóujǐng |
181 | Thung lũng trầm tích | 沉积盆地 | chénjī péndì |
182 | Dầu mazut, dầu diezen | 柴油 | cháiyóu |
183 | Máy đo nghiêng | 测斜仪 | cè xié yí |
184 | Chỉnh lại mảnh bạch kim | 铂重整 | bó chóng zhěng |
185 | Acrylonitrile | 丙烯腈 | bǐngxī jīng |
186 | Propylen | 丙烯 | bǐngxī |
187 | Axêtôn | 丙酮 | bǐng tóng |
188 | Styren | 苯乙烯 | běn yǐxī |
189 | Benden | 苯 | běn |
190 | Máy làm bão hòa | 饱和器 | bǎohé qì |
Còn rất nhiều chủ đề từ vựng tiếng Trung mà SOFL muốn chia sẻ, hãy theo dỗi trung tâm tiếng Trung SOFL mỗi ngày để nhận được nhiều bài học bổ ích hơn nữa nhé.