Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện báo

Nếu bạn đang học tiếng Trung, hãy bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Trung chủ đề điện báo để bạn trau dồi thêm vốn từ trong giao tiếp nhé.

1. Ăngten chảo: 抛物面天线 pāowùmiàn tiānxiàn
2. Báo chí theo đường fax: 传真报纸 chuánzhēn bàozhǐ
3. Biên lai thu tiền điện báo: 电报费收据 diàn bào fèi shōujù
4. Cáp điện ngầm dưới biển: 海底电缆 hǎidǐ diànlǎn
5. Cáp điện ngầm: 地下电缆 dìxià diànlǎn
6. Cáp điện: 电缆 diànlǎn
7. Cáp quang thông tin: 通信纤维 tōngxìn xiānwéi
8. Cước phí điện báo: 电报费 diàn bào fèi
9. Đánh điện: 打电报 dǎ diànbào
10. Điện báo lễ nghi: 礼仪电报 lǐyí diànbào
11. Điện báo mã số lóng: 暗码电报 ànmǎ diànbào
12. Điện báo mật mã: 密码电报 mìmǎ diànbào
13. Điện báo qua fax: 传真电报 chuánzhēn diànbào
14. Điện báo quốc tế: 国际电报 guójì diànbào
15. Điện báo tải ba (truyền bằng sóng): 载波电报 zàibō diànbào
16. Điện báo theo đường dây riêng: 专线电报 zhuānxiàn diànbào
17. Điện báo theo fax vô tuyến điện: 无线电传真电报 wúxiàndiàn chuánzhēn diànbào
18. Điện báo theo sóng phản hồi: 回波电报 huí bō diànbào
19. Điện báo thông thường: 普通电报 pǔtōng diànbào
20. Điện báo tin tức: 新闻电报 xīnwén diànbào
21. Điện báo trong nước: 国内电报 guónèi diànbào
22. Điện báo tự động: 自动电报 zìdòng diànbào
23. Điện báo văn bản rõ ràng: 明文电报 míngwén diànbào
24. Điện báo vô tuyến: 无线电报 wúxiàndiànbào
25. Điện báo xã giao: 交际电报 jiāojì diànbào
26. Điện báo: 电报 diànbào
27. Điện chia buồn: 唁电 yàndiàn
28. Điện khẩn: 加急电报 jiā jí diànbào
29. Điện khẩn: 急电 jí diàn
30. Điện mừng: 贺电 hèdiàn
31. Điện thường: 平电 píng diàn
32. Giải mã bức điện: 译电 yì diàn
33. Giấy điện báo: 电报纸 diànbàozhǐ
34. Giấy in cảm quang: 传真感光纸 chuánzhēn gǎnguāng zhǐ
35. Mã số điện báo: 电报挂号 diàn bào guàhào
36. Máy điện báo đánh chữ: 电传打字机 diàn chuán dǎzìjī
37. Máy điện báo quân dụng: 军用发报机 jūnyòng fā bào jī
38. Máy điện báo sóng dài: 长波发报机 chángbō fā bào jī
39. Máy điện báo sóng ngắn: 短波发报机 duǎnbō fā bào jī
40. Máy điện báo vi sóng: 微波电信网 wéibō diànxìn wǎng
41. Máy điện báo xách tay: 手提发报机 shǒutí fā bào jī
42. Máy fax: 传真机 chuánzhēn jī
43. Người đọc bức điện (giải mã): 译电员 yì diàn yuán
44. Nhân viên điện báo đánh chữ: 电传打字电报员 diàn chuán dǎzì diànbào yuán
45. Nội dung bức điện: 电文 diàn wén
46. Phần chính bức điện: 正文 zhèngwén
47. Phần đầu bức điện: 字首 zì shǒu
48. Quyền mã điện báo: 电码本 diànmǎ běn
49. Rada vi sóng: 微波雷达 wéibō léidá
50. Số chữ: 字数 zìshù
51. Thông tin bằng vệ tinh: 卫星通信 wèixīng tōngxìn
52. Thư tín (điện thư): 书信电 shūxìn diàn
53. Trạm chuyển sóng từ vệ tinh: 卫星转播站 wèixīng zhuǎnbò zhàn
54. Trạm điện thoại vô tuyến: 无线电话站 Wúxiàn diànhuà zhàn
55. Trung tâm điện báo: 电报局 diànbào jú
56. Truyền dẫn bằng nhiều đường: 多路传输 duō lù chuánshū
57. Truyền điện báo qua fax: 传真电报输送 chuánzhēn diànbào shūsòng
58. Vệ tinh thông tin: 通信卫信 tōngxìn wèi xìn

 

>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề báo chí

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....