1. Ăngten chảo: 抛物面天线 pāowùmiàn tiānxiàn
2. Báo chí theo đường fax: 传真报纸 chuánzhēn bàozhǐ
3. Biên lai thu tiền điện báo: 电报费收据 diàn bào fèi shōujù
4. Cáp điện ngầm dưới biển: 海底电缆 hǎidǐ diànlǎn
5. Cáp điện ngầm: 地下电缆 dìxià diànlǎn
6. Cáp điện: 电缆 diànlǎn
7. Cáp quang thông tin: 通信纤维 tōngxìn xiānwéi
8. Cước phí điện báo: 电报费 diàn bào fèi
9. Đánh điện: 打电报 dǎ diànbào
10. Điện báo lễ nghi: 礼仪电报 lǐyí diànbào
11. Điện báo mã số lóng: 暗码电报 ànmǎ diànbào
12. Điện báo mật mã: 密码电报 mìmǎ diànbào
13. Điện báo qua fax: 传真电报 chuánzhēn diànbào
14. Điện báo quốc tế: 国际电报 guójì diànbào
15. Điện báo tải ba (truyền bằng sóng): 载波电报 zàibō diànbào
16. Điện báo theo đường dây riêng: 专线电报 zhuānxiàn diànbào
17. Điện báo theo fax vô tuyến điện: 无线电传真电报 wúxiàndiàn chuánzhēn diànbào
18. Điện báo theo sóng phản hồi: 回波电报 huí bō diànbào
19. Điện báo thông thường: 普通电报 pǔtōng diànbào
20. Điện báo tin tức: 新闻电报 xīnwén diànbào
21. Điện báo trong nước: 国内电报 guónèi diànbào
22. Điện báo tự động: 自动电报 zìdòng diànbào
23. Điện báo văn bản rõ ràng: 明文电报 míngwén diànbào
24. Điện báo vô tuyến: 无线电报 wúxiàndiànbào
25. Điện báo xã giao: 交际电报 jiāojì diànbào
26. Điện báo: 电报 diànbào
27. Điện chia buồn: 唁电 yàndiàn
28. Điện khẩn: 加急电报 jiā jí diànbào
29. Điện khẩn: 急电 jí diàn
30. Điện mừng: 贺电 hèdiàn
31. Điện thường: 平电 píng diàn
32. Giải mã bức điện: 译电 yì diàn
33. Giấy điện báo: 电报纸 diànbàozhǐ
34. Giấy in cảm quang: 传真感光纸 chuánzhēn gǎnguāng zhǐ
35. Mã số điện báo: 电报挂号 diàn bào guàhào
36. Máy điện báo đánh chữ: 电传打字机 diàn chuán dǎzìjī
37. Máy điện báo quân dụng: 军用发报机 jūnyòng fā bào jī
38. Máy điện báo sóng dài: 长波发报机 chángbō fā bào jī
39. Máy điện báo sóng ngắn: 短波发报机 duǎnbō fā bào jī
40. Máy điện báo vi sóng: 微波电信网 wéibō diànxìn wǎng
41. Máy điện báo xách tay: 手提发报机 shǒutí fā bào jī
42. Máy fax: 传真机 chuánzhēn jī
43. Người đọc bức điện (giải mã): 译电员 yì diàn yuán
44. Nhân viên điện báo đánh chữ: 电传打字电报员 diàn chuán dǎzì diànbào yuán
45. Nội dung bức điện: 电文 diàn wén
46. Phần chính bức điện: 正文 zhèngwén
47. Phần đầu bức điện: 字首 zì shǒu
48. Quyền mã điện báo: 电码本 diànmǎ běn
49. Rada vi sóng: 微波雷达 wéibō léidá
50. Số chữ: 字数 zìshù
51. Thông tin bằng vệ tinh: 卫星通信 wèixīng tōngxìn
52. Thư tín (điện thư): 书信电 shūxìn diàn
53. Trạm chuyển sóng từ vệ tinh: 卫星转播站 wèixīng zhuǎnbò zhàn
54. Trạm điện thoại vô tuyến: 无线电话站 Wúxiàn diànhuà zhàn
55. Trung tâm điện báo: 电报局 diànbào jú
56. Truyền dẫn bằng nhiều đường: 多路传输 duō lù chuánshū
57. Truyền điện báo qua fax: 传真电报输送 chuánzhēn diànbào shūsòng
58. Vệ tinh thông tin: 通信卫信 tōngxìn wèi xìn
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề báo chí