1. Vỏ đồng hồ: 表壳 biǎo ké
2. Vạch chia thời gian (thay chữ số): (代替数字的)短棒状线条 (dàitì shùzì de) duǎn bàngzhuàng xiàntiáo
3. Quả lắc đồng hồ: 钟摆 zhōngbǎi
4. Núm vặn: 转柄 zhuǎn bǐng
5. Máy đồng hồ: 机芯 jī xīn
6. Máy định giờ: 定时器 dìngshí qì
7. Mặt đồng hồ: 钟面 zhōng miàn
8. Lịch ngày: 日历 rìlì
9. Kim phút: 分针 fēnzhēn
10. Kim giờ: 时针 shízhēn
11. Kim giây: 秒针 miǎozhēn
12. Kim giây dài: 长秒针 cháng miǎozhēn
13. Đồng hồ: 钟表 zhōngbiǎo
14. Đồng hồ vàng: 金表 jīn biǎo
15. Đồng hồ tự động: 自动钟 zìdòng zhōng
16. Đồng hồ tự động: 自动表 zìdòng biǎo
17. Đồng hồ treo: 落地挂中 luòdì guàzhōng
18. Đồng hồ treo tường: 挂钟 guà zhōng
19. Đồng hồ thụy sĩ: 瑞士表 ruìshì biǎo
20. Đồng hồ thời trang: 时装表 shízhuāng biǎo
21. Đồng hồ swatch: 斯沃琪表 Sī wò qí biǎo
22. Đồng hồ số: 数字钟 shùzì zhōng
23. Đồng hồ số: 数字表 shùzì biǎo
24. Đồng hồ rolex: 劳莱克士表 láo láikè shì biǎo
25. Đồng hồ rado: 雷达表 léidá biǎo
26. Đồng hồ omega: 欧米茄表 ōumǐjiā biǎo
27. Đồng hồ nữ: 女表 nǚ biǎo
28. Đồng hồ nổi tiếng: 名表 míngbiǎo
29. Đồng hồ nam: 男表 nán biǎo
30. Đồng hồ mặt trời: 日晷 rìguǐ
31. Đồng hồ lịch: 日历表 rìlì biǎo
32. Đồng hồ lên giây cót: 转柄表 zhuǎn bǐng biǎo
33. Đồng hồ không vô nước: 防水表 fángshuǐ biǎo
34. Đồng hồ du lịch: 旅行钟 lǚxíng zhōng
35. Đồng hồ đôi: 对表 duì biǎo
36. Đồng hồ điện: 电钟 diàn zhōng
37. Đồng hồ điện tử: 电子表 diànzǐ biǎo
38. Đồng hồ đeo tay: 手表 shǒubiǎo
39. Đồng hồ đeo tay nạm đá quí: 宝石手表 bǎoshí shǒubiǎo
40. Đồng hồ đeo tay có kim chỉ giờ: 指针式手表 zhǐzhēn shì shǒubiǎo
41. Đồng hồ đeo tay cẩn đá thạch anh: 石英表 shíyīng biǎo
42. Đồng hồ để bàn: 座钟 zuòzhōng
43. Đồng hồ citizen: 西铁城表 xītiěchéng biǎo
44. Đồng hồ cát: 沙漏 shālòu
45. Đồng hồ bỏ túi, đeo trước ngực: 怀表 huáibiǎo
46. Đồng hồ báo thức: 闹钟 Nàozhōng
47. Đồng hồ báo thức: 催醒闹钟 cuī xǐng nàozhōng
48. Đông hồ báo thức du lịch: 旅行闹钟 lǚxíng nàozhōng
49. Đồng hồ báo giờ: 报时钟 bàoshí zhōng
50. Đồng hồ bấm giờ: 计时机 jìshí jī
51. Đông hồ bấm giờ: 计时器 jìshí qì
52. Đồng hồ bấm giây (đồng hồ tính giây): 记秒表 jì miǎobiǎo
53. Dây tóc: 游丝 yóusī
54. Dây đồng hồ đeo tay: 表链 biǎoliàn
55. Dây đồng hồ bỏ túi: 怀表链 huáibiǎo liàn
56. Dây đeo đồng hồ: 表带 biǎo dài
57. Dây cót: 发条 fā tiáo
58. Chỉnh đồng hồ: 把表拨准 bǎ biǎo bō zhèng
59. Búa đồng hồ: 钟锤 zhōng chuí
60. Bánh răng cưa: 齿轮 chǐlún