Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung chủ đề hải quan

Trung tâm tiếng Trung SOFL chia sẻ bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề hải quan. Cùng học để biết được những quy định khi xuất nhập cảnh qua đường hải quan nhé.

 

1. 采血日期 Cǎixiě rìqí: Ngày lấy máu
2. 过境签证 Guòjìng qiānzhèng: Visa quá cảnh
3. 边防检查站 Biānfáng jiǎnchá zhàn: Trạm kiểm tra biên phòng
4. 证书有效期 Zhèngshū yǒuxiàoqí: Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận
5. 访问签证 Fǎngwèn qiānzhèng: Visa khách đến thăm
6. 行李申报表 Xínglǐ shēnbào biǎo: Tờ khai hành lý
7. 艾滋病,梅毒检测报告单 Àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān: Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids
8. 结果 Jiéguǒ: Kết quả
9. 签证延期 Qiānzhèng yánqí: Kéo dài thời hạn visa
10. 登记签证 Dēngjì qiānzhèng: Visa đã đăng ký
11. 海关验关 Hǎiguān yànguān: Kiểm tra hải quan
12. 海关通行证 Hǎiguān tōngxíngzhèng: Giấy thông hành hải quan
13. 海关证明书 Hǎiguān zhèngmíng shū: Giấy chứng nhận hải quan
14. 海关结关 Hǎiguān jiéguān: Giấy phép hải quan
15. 海关税则 Hǎiguān shuìzé: Quy định thuế hải quan
16. 海关登记 Hǎiguān dēngjì: Đăng ký hải quan
17. 海关申报表 Hǎiguān shēnbào biǎo: Tờ khai hải quan
18. 海关检查 Hǎiguān jiǎnchá: Kiểm tra hải quan
19. 海关放行 Hǎiguān fàngxíng: Giấy phép thông quan
20. 海关报关 Hǎiguān bàoguān: Khai báo hải quan
21. 海关总署 Hǎiguān zǒng shǔ: Tổng cục hải quan
22. 海关人员 Hǎiguān rényuán: Nhân viên hải quan
23. 检验标本 Jiǎnyàn biāoběn: Tiêu bản kiểm nghiệm
24. 检验方法 Jiǎnyàn fāngfǎ: Phương pháp xét nghiệm
25. 检验人 Jiǎnyàn rén: Người kiểm nghiệm
26. 护照 Hùzhào: Hộ chiếu
27. 官员护照 Guānyuán hùzhào: Hộ chiếu công chức
28. 外币申报表 Wàibì shēnbào biǎo: Tờ khai (báo) ngoại tệ
29. 外交护照 Wàijiāo hùzhào: Hộ chiếu ngoại giao
30. 复种 Fùzhǒng: Tiêm chủng lại
31. 国籍 Guójí: Quốc tịch
32. 初种完成 Chū zhòng wánchéng: Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ
33. 出境签证 Chūjìng qiānzhèng: Visa xuất cảnh
34. 出入境管理 Chū rùjìng guǎnlǐ: Quản lý xuất nhập cảnh
35. 再入境签证 Zài rùjìng qiānzhèng: Visa tái nhập cảnh
36. 兹证明Zī zhèngmíng: Xác nhận…
37. 公事护照 Gōngshì hùzhào: Hộ chiếu công vụ
38. 入境签证 Rùjìng qiānzhèng: Visa (thị thực) nhập cảnh
39. 入境旅客物品申报表 Rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo: Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh.
40. 入境手续 Rùjìng shǒuxù: Thủ tục nhập cảnh
41. 免验证 Miǎn yànzhèng: Giấy chứng nhận được miễn xét nghiệm
42. 健康证书 Jiànkāng zhèngshū: Giấy chứng nhận sức khỏe



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....