Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung về đám cưới

Chia sẻ kho từ vựng tiếng Trung chủ đề lễ cưới, giúp bạn bổ sung vốn từ vựng, nâng cao kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.

Stt

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên Âm

1

Tự do hôn nhân

自由婚姻

Zìyóu hūnyīn

2

hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ

指腹为婚

Zhǐ fù wéi hūn

3

Tảo hôn

早婚

Zǎohūn

4

Tái hôn

再婚

Zàihūn

5

Mẹ vợ

岳母

Yuèmǔ

6

Nhà vợ

岳家

Yuèjiā

7

Người đón khách

迎宾员

Yíng bīn yuán

8

Thiệp cưới

喜帖

Xǐtiě

9

Vợ chồng mới cưới

新婚夫妇

Xīnhūn fūfù

10

Tiệc cưới

喜酒

Xǐjiǔ

11

Vợ chưa cưới

未婚妻

Wèihūnqī

12

Lập gia đình muộn

晚婚

Wǎnhūn

13

Người nâng váy cưới cho cô dâu

挽新娘裙裾者

Wǎn xīnniáng qún jū zhě

14

Người điều khiển buổi lễ

司仪

Sīyí

15

Nam nữ tư thông đi lại với nhau

私奔

Sībēn

16

Tám chữ số mệnh (thiên can địa chi của năm, tháng, ngày, giờ sinh theo âm lịch)

生辰八字

Shēngchén bāzì

17

Thông gia

亲家

Qìngjiā

18

Mẹ chồng

婆婆

Pópo

19

Nhà chồng

婆家

Pójiā

20

Sính lễ

聘礼

Pìnlǐ

21

Quần áo phù dâu

女傧相服

Nǚ bīn xiàng fú

22

Phù dâu

女傧相

Nǚ bīn xiàng

23

Hoạt động trêu đùa cô dâu chú rể trong ngày hôn lễ

闹新房

Nàoxīnfáng

24

Quần áo phù rể

男傧相服

Nán bīn xiàng fú

25

Phù rể

男傧相

Nán bīn xiàng

26

Tuần trăng mật

蜜月

Mìyuè

27

Ông mai bà mối

媒人

Méirén

28

Ly hôn

离婚

Líhūn

29

Người kết hôn

结婚者

Jiéhūn zhě

30

Lễ cưới Giấy (tròn 1 năm)

结婚一周年纸婚

Jiéhūn yī zhōunián zhǐ hūn

31

Lế cưới Giấy (tròn 1 năm)

结婚一周年纸婚

Jiéhūn yī zhōunián zhǐ hūn

32

Lễ cưới Ngọc lục bảo (55 năm)

结婚五十五周年绿宝石

Jiéhūn wǔshíwǔ zhōunián lǜ bǎoshí

33

Lễ cưới vàng (50 năm)

结婚五十周年金婚

Jiéhūn wǔshí zhōunián jīnhūn

34

Lễ cưới Gỗ (5 năm)

结婚五周年木婚

Jiéhūn wǔ zhōunián mù hūn

35

Lễ cưới Saphia (45 năm)

结婚四十周年蓝宝石婚

Jiéhūn sìshí zhōunián lánbǎoshí hūn

36

Lễ cưới Hồng ngọc (40 năm)

结婚四十周年红宝石婚

Jiéhūn sìshí zhōunián hóngbǎoshí hūn

37

Lễ cưới Lanh (4 năm)

结婚四周年亚麻婚

Jiéhūn sì zhōunián yàmá hūn

38

Lễ cưới Thép (11 năm)

结婚十一周年钢婚

Jiéhūn shíyī zhōunián gāng hūn

39

Lễ cưới Pha lê (15 năm)

结婚十五周年水晶婚

Jiéhūn shíwǔ zhōunián shuǐjīng hūn

40

Lễ cưới Ngà (14 năm)

结婚十四周年象牙婚

Jiéhūn shísì zhōunián xiàngyá hūn

41

Lễ cưới Đăng ten (13 năm)

结婚十三周年花边婚

Jiéhūn shísān zhōunián huābiān hūn

42

Lễ cưới Tơ lụa (12 năm)

结婚十二周年丝绸婚

Jiéhūn shí’èr zhōunián sīchóu hūn

43

Lễ cưới Thiếc (10 năm)

结婚十周年锡婚

Jiéhūn shí zhōunián xí hūn

44

Lễ cưới San hô (35 năm)

结婚三十五周年珊瑚婚

Jiéhūn sānshíwǔ zhōunián shānhú hūn

45

Lễ cưới Ngọc trai (30 năm

结婚三十周年珍珠婚

Jiéhūn sānshí zhōunián zhēnzhū hūn

46

Lễ cưới Da (3 năm)

结婚三周年皮革婚

Jiéhūn sān zhōunián pígé hūn

47

Lễ cưới Len (7 năm)

结婚七周年羊毛婚

Jiéhūn qī zhōunián yángmáo hūn

48

Lễ cưới Kim cương (60 năm)

结婚六十周年钻石婚

Jiéhūn liùshí zhōunián zuànshí hūn

49

Lễ cưới Sắt (6 năm)

结婚六周年铁婚

Jiéhūn liù zhōunián tiě hūn

50

Quần áo cưới, đồ cưới

结婚礼服

Jiéhūn lǐfú

51

Lễ cưới Gốm (9 năm)

结婚九周年陶婚

Jiéhūn jiǔ zhōunián táo hūn

52

Nhẫn cưới

结婚戒指

Jiéhūn jièzhǐ

53

Lễ cưới Bạc (25 năm)

结婚二十五周年银婚

Jiéhūn èrshíwǔ zhōunián yínhūn

54

Lễ cưới Sứ (20 năm)

结婚二十周年瓷婚

Jiéhūn èrshí zhōunián cí hūn

55

Lễ cưới Bông (2 năm)

结婚二周年棉婚

Jiéhūn èr zhōunián mián hūn

56

Lễ cưới Đồng (8 năm)

结婚八周年青铜婚

Jiéhūn bā zhōunián qīngtóng hūn

57

Kết hôn

结婚

Jiéhūn

58

Rương đồ cưới

嫁装箱

Jià zhuāng xiāng

59

Lấy chồng

嫁人

Jià rén

60

Hướng dẫn hôn nhân

婚姻指导

Hūnyīn zhǐdǎo

61

Phòng môi giới hôn nhân

婚姻介绍所

Hūnyīn jièshào suǒ

62

Người mai mối

婚姻介绍人

Hūnyīn jièshào rén

63

Phòng tiệc cưới

婚宴厅

Hūnyàn tīng

64

Váy cưới

婚纱

Hūnshā

65

Kiểm tra sức khỏe trước khi cưới

婚前体检

Hūnqián tǐjiǎn

66

Tuổi kết hôn

婚龄

Hūnlíng

67

Xe đón dâu

婚礼用车

Hūnlǐ yòng chē

68

Lễ cưới

婚礼

Hūnlǐ

69

Kiệu hoa

花轿

Huājiào

70

Khăn đội đầu của cô dâu

红盖头

Hóng gàitou

71

Quà mừng

贺礼

Hèlǐ

72

Khách đến chúc mừng

贺客

Hè kè

73

Vợ chồng vái lạy nhau

夫妻对拜

Fūqī duì bài

74

Nhẫn đính hôn

订婚戒指

Dìnghūn jièzhǐ

75

Trùng hôn (lấy vợ hoặc chồng khi đã có vợ, chồng)

重婚

Chónghūn

76

Quà cưới

彩礼,结婚礼品

Cǎilǐ, jiéhūn lǐpǐn

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....