>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng - Phần 1
>>> Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
5 Da bò đầu giường | 5牛皮床头牛皮 | 5 niúpí chuáng tóu niúpí |
5/0 Hoa sắt đầu giường | 5/0铁花床头铁花 | 5/0 tiě huā chuáng tóu tiě huā |
5/0 Hoa sắt đuôi giường | 5/0铁花床尾铁花 | 5/0 tiě huā chuáng wěi tiě huā |
6/6 Da bò đầu giường | 6/6 牛皮床头牛皮 | 6/6 niú pí chuáng tóu niú pí |
6/6 Hoa sắt đầu giường | 6/6 铁花床头铁花 | 6/6 tiě huā chuáng tóu tiě huā |
6/6 Hoa sắt đuôi giường | 6/6 铁花床尾铁花 | 6/6 tiě huā chuáng wěi tiě huā |
Amoniac 8 | 氨水 | ānshuǐ |
Bản lề Bản lề co giãn Bản lề tháo lắp | 铰链 伸缩铰链 拆卸式铰链 | jiǎoliàn shēnsuō jiǎoliàn chāixièshì jiǎoliàn |
Bù loong | 螺栓 | luóshuān |
Bù loong đầu lục giác | 六角螺栓 | liùjiǎo luóshuān |
Cái bừa sắt | 钉齿耙 | dīng chǐ bà |
Cái cưa | 锯子 | jùzi |
Cái cưa kim loại | 钢锯 | gāng jù |
Cái cuốc | 锄头 | chútóu |
Cái đinh | 钉子 | dīngzi |
Cái dùi Mũi khoan | 锥子 | zhuīzi |
Cái giũa | 锉刀 | cuòdāo |
Cái khoan | 钻子 | zuànzi |
Cái khoan quay tay | 手摇钻 | shǒu yáo zuàn |
Cái xẻng | 铲 | chǎn |
Cái xẻng sắt | 铁铲 | tiě chǎn |
Chông sắt có ba mũi Đinh ba | 三角钉 | sānjiǎo dīng |
Chốt Then | 栓钉 | shuān dīng |
Chốt cài cửa | 托板锁 | tuō bǎn suǒ |
Chốt sắt | 铁芯 | tiě xīn |
Chốt sắt | 中心拴 | zhōngxīn shuān |
Cờ lê | 板手 | bǎn shǒu |
Cưa điện | 电锯 | diàn jù |
Cửa sắt Cửa sổ nhôm | 铁门 铝窗 | tiěmén lǚchuāng |
Cưa tròn | 圆锯 | yuán jù |
Đầu nối kính | 连接铁片 | lián jiē tiě piàn |
Dây ép kiếng 10 | 玻璃压条(带齿) | bōli yàtiáo (dài chǐ ) |
Đệm lót kiếng | 玻璃垫 | bōli diàn |
Định hình bán cầu | 半球形脚订 | bàn qiú xíng jiǎo dīng |
Đinh lớn, đinh đế giày | 大钉 | dà dīng |
Đinh ốc dài | 长螺丝钉 | cháng luósīdīng |
Đinh tán | 铆钉 | mǎodīng |
Đinh vít | 螺钉 | luódīng |
Hoa sắt đầu giường | 铁花床头铁花 | tiě huā chuáng tóu tiě huā |
Hoa sắt đuôi giường | 铁花床尾铁花 | tiě huā chuáng wěi tiě huā |
Hoa sắt khung kính | 方形镜铁花 | fāngxíng jìng tiě huā |
Hoa sắt tủ đầu giường | 床头柜铁花 | chuáng tóu guì tǐe huā |
Hoa sắt tủ tivi dưới | 电视下柜铁花 | diànshì xià guì tiě huā |
Keo dán kiếng | 玻璃胶 | bōli jiāo |
Keo dán sắt | 快干脚 | kuài gān jiǎo |
Keo màu trắng | 白胶 | bái jiāo |
Keo sắt | 铁胶 | tiě jiāo |
Keo sắt (dạng trong) | 铁胶(白胶) | tiě jiāo (bái jiāo ) |
Keo sữa | 白乳胶 | bái rǔ jiāo |
Khí ARGON | AYGON气 | YANGON qì |
Khoá đồng | 铜扣 | tóng kòu |
Khoan điện | 电钻 | diànzuàn |
Khoan gió | 风钻 | fēngzuàn |
Kìm | 钳子 | qiánzi |
Kìm nhổ đinh | 起顶钳 | qǐ dǐng qián |
Kìm sắt: | 铁钳 | tiě qián |
Kính biên thuỷ ngân | 边境水银镜 | biān jìng shuǐ yínjìng |
Kính pha sợi thép | 钢丝玻璃 | gāngsī bōli |
Long đền hình bán tròn | 半圆形垫片 | bàn yuán xíng diàn piàn |
Mác đồng | 铜牌 | tóngpái |
Màng PE | 保护膜 | bǎohù mó |
Máy đục lỗ | 大孔器 | dà kǒng qì |
Miếng sắt răng | 铁板牙 | tiě bǎn yá |
Mỏ lết | 活动扳手 | huódòng bānshǒu |
Mũ đinh vít | 钉帽 | dīngmào |
Mũi khoan | 钻头 | zuàntóu |
Nhựa hình U (màu trắng) | 白色U型胶套 | báisè U xíng jiāo tào |
Sáp | 白腊 | bái lā |
Sơn màu trắng | 白色油漆 | báisè yóuqī |
Sơn nền màu trắng | 白色地板漆 | bái sè dì bǎn qī |
Tán đầu bake kèm long đền mũi nhọn | 桦四头外六角十字尖尾 | huà sì tóu wài liù jiǎo shí zì jiān wěi |
Tán kèm long đền mũi nhọn | 桦四头外六角尖尾 | huà sì tóu wài liù jiǎo jiān wěi |
Tay kéo 1 lỗ | 单孔拉手 | dān kǒng lāshǒu |
Tay kéo ngăn tủ | 抽屉拉手 | chōu tī lā shǒu |
Tay kéo sắt | 大吊锤 | dà diào chuí |
Tay kéo sắt nhỏ | 小吊锤 | xiǎo diào chuí |
Tay kéo trang trí 1 lỗ | 单孔拉手饰片 | dān kǒng lāshǒu shì piàn |
Tay quay | 曲柄 | qūbǐng |
Thân vít | 螺丝杆 | luósī gǎn |
Then cửa | 门闩 | ménshuān |
Then cửa sổ | 窗闩 | chuāng shuān |
Then sắt | 插销 | chāxiāo |
Tua vít | 螺丝刀 | luósīdāo |
Vật liệu ngũ kim | 无尽耗材类 五金建材 | wújìn hàocái lèi wǔjīn jiàncái |
Vòng treo kính bằng cuộn kim loại | 公司绳吊环 | gōngsī shéng diào huán |
Ngũ kim thường được thấy ở những dụng cụ, vật liệu xây dựng. Hy vọng rằng thông qua bài viết này đã giúp các bạn hiểu thêm về ngũ kim trong tiếng Trung được nói như thế nào.