Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy điện

Bổ sung từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy điện nếu bạn đang học tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật điện, sẽ giúp bạn có thêm vốn kiến thức để làm việc tốt hơn. Cùng học ngay nhé.

1. Mạch điện một pha: 单相电路 dān xiàng diànlù
2. Dòng điện một pha: 单相电流 dān xiàng diànliú
3. Một pha: 单相的 dān xiàng de
4. Mắc song song: 并联 bìnglián
5. Mắc nối tiếp: 串联 chuànlián
6. Dòng điện cảm ứng: 感应电流 gǎnyìng diànliú
7. Khởi động dòng điện: 起动电流 qǐdòng diànliú
8. Điện một chiều: 直流电 zhíliúdiàn
9. Điện xoay chiều: 交流电 jiāoliúdiàn
10. Kwh: 千瓦时 qiānwǎ shí
11. Năng lượng hạt nhân: 核能 hénéng
12. Kilowatt: 千瓦 qiānwǎ
13. Watt giờ: 瓦时 wǎ shí
14. Watt kế: 瓦特计 wǎtè jì
15. Watt: 瓦特 wǎtè
16. Volt kế: 伏特表 fútè biǎo
17. Volt: 伏特 fútè
18. Ampere kế: 安培计 ānpéi jì
19. Ampere: 安培 ānpéi
20. Điện áp: 电压 diànyā
21. Điện trở: 电阻 diànzǔ
22. Năng lượng hạt nhân: 核动力 hé dònglì
23. Dòng điện: 电流 diànliú
24. Nguồn điện: 电源 diànyuán
25. Không khí trợ đốt: 助燃空气 zhùrán kōngqì
26. Không khí nén: 压缩空气 yāsuō kōngqì
27. Phun không khí: 空气喷射 kōngqì pēnshè
28. Tác dụng của sức gió: 风力作用 fēnglì zuòyòng
29. Tự hút gió: 自引封 zì yǐn fēng
30. Hiệu ứng thông gió: 鼓风效应 gǔ fēng xiàoyìng
31. Ảnh hưởng của khí động lực: 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng
32. Bảng tốc độ thông hơi: 气流速度表 qì liú sùdù biǎo
33. Điện hạt nhân: 核电力 hé diànlì
34. Cửa thông gió: 通风口 tōngfēng kǒu
35. Máy thông gió: 鼓风机 gǔfēngjī
36. Khí thải: 废气 fèiqì
37. Thải khí trước thời hạn: 提前排气 tíqián pái qì
38. Thải khí: 排气 pái qì
39. Nạp khí trước thời hạn: 提前进气 tíqián jìn qì
40. Nạp khí hữu hiệu: 有效进气 yǒuxiào jìn qì
41. Điểm hỏa trước: 点火提前 diǎnhuǒ tíqián
42. Hệ thống ống dẫn khói: 烟道系统 yān dào xìtǒng
43. Ống dẫn khói: 烟道 yān dào
44. Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời: 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn
45. Ống khói: 烟囱 yāncōng
46. Tấm thép trong lò: 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn
47. Cặn nước trong lò: 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu
48. Bụng lò: 锅炉炉膛 guōlú lútáng
49. Lò kiểu đứng: 立式锅炉 lì shì guōlú
50. Lò hình tháp: 塔式锅炉 tǎ shì guōlú
51. Lò động lực: 动力锅炉 dònglì guōlú
52. Lò loại nhỏ: 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú
53. Lò cỡ lớn: 大型锅炉 dàxíng guōlú
54. Lò đun công nghiệp: 工业锅炉 gōngyè guōlú
55. Nhà máy điện hạt nhân: 核电站 hédiànzhàn
56. Lò nước nóng: 热水锅炉 rè shuǐ guōlú
57. Lò đun cao áp: 高压锅炉 gāoyā guōlú
58. Lò để sưởi: 供暖锅炉 gōngnuǎn guōlú
59. Lò đốt dầu: 燃油锅炉 rányóu guōlú
60. Lò hơi hơi nước: 蒸气锅炉 zhēngqì guōlú
61. Lò hơi kiểu ống nước: 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú
62. Bịt kín: 密封性 mìfēng xìng
63. Chịu lửa: 耐火的 nàihuǒ de
64. Đổ nguyên liệu vào: 填料 tiánliào
65. Vòi phun nhiên liệu: 燃料喷嘴 ránliào pēnzuǐ
66. Nhà máy nhiệt điện: 热电厂 rèdiànchǎng
67. Khung giá vỉ lò: 炉排框架 lú pái kuàngjià
68. Vỉ lò: 炉排 lú pái
69. Xà ngang ghi lò: 炉条横梁 lú tiáo héngliáng
70. Ghi lò: 炉条 lú tiáo
71. Đế lò đun: 锅炉底座 guōlú dǐzuò
72. Phụ kiện lò hơi: 锅炉附件 guōlú fùjiàn
73. Phòng đặt đun: 锅炉房 guōlú fáng
74. Lò đun: 锅炉 guōlú
75. Kho than: 煤仓 méi cāng
76. Máy nghiền than: 碎煤机 suì méi jī
77. Nhà máy thủy điện: 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng
78. Máy chuyển than: 输煤机 shū méi jī
79. Than thô: 原煤 yuánméi
80. Tuabin phát điện: 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī
81. Tính toán sức nóng: 热力计算 rèlì jìsuàn
82. Nhiệt thừa: 余热 Yúrè
83. Cung cấp nhiệt: 供热 gōng rè
84. Hấp nhiệt: 吸热 xī rè
85. Diện tích tăng nhiệt: 加热面积 jiārè miànjī
86. Thiết bị trao đổi nhiệt: 热交换器 rè jiāohuàn qì
87. Máy phát điện xoay chiều ba pha: 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
88. Trao đổi nhiệt: 热交换 rè jiāohuàn
89. Cân bằng nhiệt: 热平衡 rèpínghéng
90. Nhiệt năng: 热能 rènéng
91. Nhiệt lượng: 热量 rèliàng
92. Luợng bốc hơi: 蒸发量 zhēngfā liàng
93. Mức độ ô nhiễm: 污染程度 wūrǎn chéngdù
94. Nước cặn: 冲渣水 chōng zhā shuǐ
95. Hố tro: 灰坑 huī kēng
96. Xỉ than: 熔渣 róng zhā
97. Tác dụng của xỉ than: 炉渣作用 lúzhā zuòyòng
98. Máy phát điện xoay chiều một pha: 单相交流电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn jī
99. Xỉ than: 炉渣 lúzhā
100. Muội than: 煤灰 méi huī
101. Tro: 燃料灰 ránliào huī
102. Cặn bã nhiên liệu: 燃料残渣 ránliào cánzhā
103. Thiết bị dự phòng: 备用设备 bèiyòng shèbèi
104. Thiết bị phân phối điện: 配电设备 pèi diàn shèbèi
105. Công tắc bảo hộ áp lực: 压力保护开关 yālì bǎohù kāiguān
106. Công tắc điều khiển áp lực: 压力操纵开关 yālì cāozòng kāiguān
107. Công tắc ngắt mạch: 切断开关 qiēduàn kāiguān
108. Công tắc điểm hỏa: 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān
109. Máy phát điện gia đình: 自用发电机 zìyòng fādiàn jī
110. Công tắc điều khiển từ xa: 遥控开关 yáokòng kāiguān
111. Công tắc điều khiển: 控制开关 kòngzhì kāiguān
112. Công tắc: 按钮开关 àn niǔ kāiguān
112. Thiết bị công tắc điện: 开关装置 kāiguān zhuāngzhì
114. Thiết bị đồng bộ: 同步装置 tóngbù zhuāngzhì
115. Thiết bị báo động: 报警装置 bàojǐng zhuāngzhì
116. Thiết bị hút bụi: 除尘装置 chúchén zhuāngzhì
117. Thiết bị hút tro, muội: 除灰装置 chú huī zhuāngzhì
118. Thiết bị hút hơi: 抽气装置 chōu qì zhuāngzhì
119. Thiết bị tự động: 自动装置 zìdòng zhuāngzhì
120. Máy phát điện không đồng bộ: 异步发电机 yìbù fādiàn jī
121. Thiết bị an toàn: 安全装置 ānquán zhuāngzhì
122. Thiết bị điều khiển từ xa: 遥控装置 yáokòng zhuāngzhì
123. Thiết bị giám sát điều hành: 监控装置 jiānkòng zhuāngzhì
124. Thiết bị phát điện: 发电装置 fādiàn zhuāngzhì
125. Đèn tín hiệu: 信号灯 xìnhàodēng
126. Tín hiệu bằng tia chớp: 闪光信号 shǎnguāng xìnhào
127. Tín hiệu khống chế: 控制信号 kòngzhì xìnhào
128. Tín hiệu: 信号 xìnhào
129. Ký hiệu báo nguy hiểm: 危险标记 wéixiǎn biāojì
130. Ký hiệu: 标记 biāojì
131. Máy phát điện đồng bộ: 同步发电机 tóngbù fādiàn jī
132. Sơ đồ mạch điện: 电路图 diànlùtú
133. Mạch điện: 电路 diànlù
134. Bảng biểu đồ: 图表板 túbiǎo bǎn
135. Bánh quay khí cụ: 仪表盘 yíbiǎo pán
136. Bánh lái (bánh quay): 操作盘 cāozuò pán
137. Tín hiệu: 信号盘 xìnhào pán
138. Nút điều khiển: 控制按纽 kòngzhì ànniǔ
139. Bánh lái điều khiển chính: 主控制盘 zhǔ kòngzhì pán
140. Bánh lái điều khiển (vô lăng): 控制盘 kòngzhì pán
141. Bàn điều khiển: 控制台 kòngzhì tái
142. Máy phát điện motor: 电动发电机 diàndòng fādiàn jī
143. Phòng điều khiển: 控制室 kòngzhì shì
144. Đường dây trục: 母线 mǔxiàn
145. Điện trở: 电阻器 diànzǔ qì
146. Bộ phận tiếp xúc: 接触器 jiēchù qì
147. Máy hổ trợ cảm điện lưu: 电流互感器 diàn liú hùgǎn qì
148. Cách mắc theo hình sao: 星形接法 xīng xíng jiē fǎ
149. Cách mắc kiểu tam giác: 三角形接法 sānjiǎoxíng jiē fǎ
150. Chỗ nối máy biến áp: 变压器连接 biànyāqì liánjiē
151. Thiết bị biến áp tăng áp: 升压变压器 shēng yā biànyāqì
152. Thiết bị biến áp hạ áp: 降压变压器 jiàng yā biànyāqì
153. Máy phát điện xoay chiều: 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī
154. Nhà máy nhiệt điện: 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng
155. Thiết bị biến áp của máy phát điện: 发电机变压器 fādiàn jī biànyāqì
156. Thiết bị biến áp điện lực (dùng điện): 电力变压器 diànlì biànyāqì
157. Máy biến áp: 变压器 biànyāqì
158. Thiết bị tăng áp của tua bin: 涡轮增压气 wōlún zēng yā qì
159. Xilanh cao áp: 高压缸 gāoyā gāng
160. Xilanh trung áp: 中压缸 zhōng yā gāng
161. Xilanh áp thấp: 低压缸 dīyā gāng
162. Xilanh động lực: 动力缸 dònglì gāng
163. Xilanh chính: 主汽缸 zhǔ qìgāng
164. Xilanh: 汽缸 qìgāng
165. Máy phát điện một chiều: 直流发电机 zhíliú fādiàn jī
166. Động cơ chạy bằng hơi nước: 汽轮机 qìlúnjī
167. Tua bin: 涡轮机 wōlúnjī
168. Máy hút gió: 吸风机 xī fēngjī
169. Máy thông gió: 鼓风机 gǔfēngjī
170. Máy thử oxy: 脱氧器 tuōyǎng qì
171. Máy bơm dự phòng: 备用泵 bèiyòng bèng
172. Máy bơm phụ trợ: 辅助泵 fǔzhù bèng
173. Máy bơm tuần hoàn: 循环泵 xúnhuán bèng
174. Máy bơm không khí: 空气泵 kōngqì bèng
175. Máy bơm dầu: 油泵 yóubèng
176. Máy phát điện: 发电机 fādiàn jī
177. Máy bơm cao áp: 高压泵 gāoyā bèng
178. Máy bơm trung áp: 中压泵 zhōng yā bèng
179. Máy bơm áp thấp: 低压泵 dīyā bèng
180. Máy bơm cấp nước cho lò hơi: 锅炉给水泵 guōlú jǐ shuǐbèng
181. Máy bơm tua bin: 涡轮泵 wōlún bèng
182. Máy bơm: 泉 quán
183. Dàn cần cẩu: 起重龙门架 qǐ zhòng lóngmén jià
184. Cần cẩu hình khung cửa: 龙门起重机 lóngmén qǐzhòngjī
185. Dây dẫn cao áp: 高压导线 gāoyā dǎoxiàn
186. Van điều chỉnh: 调节阀 tiáojié fá
187. Nhà máy phát điện chính: 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì
188. Van: 阀 fá
189. Máy ổn áp: 稳压器 wěn yā qì
190. Thiết bị điều chỉnh tốc độ: 调速器 tiáo sù qì
191. Thiết bị điều chỉnh tự động: 自动调节器 zìdòng tiáojié qì
192. Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ: 温度调节器 wēndù tiáojié qì
193. Thiết bị điều chỉnh mức nước: 水位调节器 shuǐwèi tiáojié qì
194. Thiết bị điều chỉnh nhiên liệu: 燃料调节器 ránliào tiáojié qì
195. Thiết bị điều chỉnh lưu lượng: 流量调节器 liúliàng tiáojié qì
196. Máy điều chỉnh điện áp: 电压调节器 diànyā tiáojié qì
197. Thiết bị điều chỉnh công suất: 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì
198. Công nhân nhà máy điện: 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén
199. Máy điều tiết: 调节器 tiáojié qì
200. Máy ghép nối: 按合器 àn hé qì
201. Thiết bị ngắt điện: 断路器 duànlù qì
202. Đường ống ngắt điện: 绝缘套管 juéyuán tào guǎn
203. Vật cách điện: 绝缘体 juéyuántǐ
204. Hệ thống cấp nước: 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng
205. Két tích trữ nước: 贮水箱 zhù shuǐxiāng
206. Két cung cấp nước: 给水箱 jǐ shuǐxiāng
207. Két nước (thùng nước): 水箱 shuǐxiāng
208. Máy làm lạnh dầu: 冷油器 lěng yóu qì
209. Tính năng gia tốc: 加速性能 jiāsù xìngnéng
210. Diện tích làm lạnh: 冷却面积 lěngquè miànjī
211. Nước làm lạnh: 冷却水 lěngquè shuǐ
212. Máy làm lạnh hydro: 氢冷却器 qīng lěngquè qì
213. Máy làm lạnh nước: 水冷却器 shuǐ lěngquè qì
214. Máy làm lạnh không khí: 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì
215. Máy làm nguội: 冷却器 lěngquè qì
216. Tháp làm nguội: 冷却塔 lěngquè tǎ
217. Thiết bị làm nguội: 冷却设备 lěngquè shèbèi
218. Làm lạnh (nguội) thêm: 再次冷却 zàicì lěngquè
219. Làm lạnh: 冷却 lěngquè
220. Lò phản ứng động lực: 动力反应堆 dònglì fǎnyìngduī
221. Thiết bị đông lạnh: 冷凝器 lěngníng qì
222. Làm nóng già hơi nước: 蒸汽过热 zhēngqì guòrè
223. Bộ phận làm nóng: 过热器 guòrè qì
224. Lò hâm nước nóng: 水预热器 shuǐ yù rè qì
225. Máy hâm nóng cao áp: 高压预热器 gāoyā yù rè qì
226. Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp: 低压预热器 dīyā yù rè qì
227. Máy (lò) hâm nóng không khí: 空气预热器 kōngqì yù rè qì
228. Máy (lò) hâm nóng sơ bộ: 预热器 yù rè qì
229. Lò kiềm tính: 碱性炉 jiǎn xìng lú
230. Lò mang tính acid: 酸性炉 suānxìng lú
231. Tính phóng xạ hạt nhân: 核放射性 hé fàngshèxìng
232. Lò phản xạ: 反射炉 fǎnshè lú
233. Lò đốt: 燃烧炉 ránshāo lú
234. Diện tích ngọn lửa: 火焰面积 huǒyàn miànjī
235. Diện tích đốt cháy: 燃烧表面积 ránshāo biǎomiànjī
236. Diện tích hữu hiệu của ghi lò: 炉排有效面积 lú pái yǒuxiào miànjī
237. Nước sôi (trong lò): 炉水 lú shuǐ
238. Khoan lò đốt than: 燃煤炉膛 rán méi lútáng
239. Thiết bị khoan lò: 炉膛设备 lútáng shèbèi
240. Ngăn đốt nhiên liệu, bụng lò: 燃烧室,炉膛 ránshāo shì, lútáng
241. Ống nước tuần hòan: 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn
242. Lò phản ứng hạt nhân: 核反应堆 héfǎnyìngduī
243. Ống nước: 水管 shuǐguǎn
244. Phụ kiện của đường ống: 管道附件 guǎndào fùjiàn
245. Hệ thống đường ống: 管道系统 guǎndào xìtǒng
246. Đường ống: 管道 guǎndào
247. Cuộn dây nam châm điện: 电磁线圈 diàncí xiànquān
248. Cuộn dây thứ cấp: 次级线圈 cì jí xiànquān
249. Cuộn dây sơ cấp: 初级线圈 chūjí xiànquān
250. Cuộn dây: 线圈 xiànquān
251. Tháp cáp điện: 电缆塔 diànlǎn tǎ
252. Rãnh cáp điện: 电缆沟 diànlǎn gōu
253. Nhiên liệu hạt nhân: 核燃料 héránliào
254. Cáp điện một lõi: 单芯电缆 dān xìn diànlǎn
255. Lõi cáp điện: 电缆芯 diànlǎn xīn
256. Cáp điện: 电缆 diànlǎn
257. Mạch điện ba pha: 三相电路 sān xiàng diànlù
258. Dòng điện ba pha: 三相电流 sān xiàng diànliú
259. Ba pha: 三相的 sān xiàng de
260. Động cơ điện hai pha: 双相电动机 shuāng xiàng diàndòngjī
261. Mạch điện hai pha: 双相电路 shuāng xiàng diànlù
262. Dòng điện hai pha: 双相电流 shuāng xiàng diànliú
263. Hai pha: 二相的,双相的 èr xiàng de, shuāng xiàng de
264. Năng lượng nguyên tử: 原子能 yuánzǐnéng
265. Nhà máy điện: 发电站 Fādiàn zhàn

Bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Trung theo chủ để mỗi ngày để vốn từ của bạn được nâng cao hơn nhé.



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....