>>> Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán
>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề hành chính nhân sự
Một cuộc trò chuyện phỏng vấn tốt luôn là điều bất cứ ai trong chúng ta cũng mong muốn khi xin việc làm. Đối với các công việc liên quan đến tiếng Trung Quốc, ngoài chuẩn bị kiến thức, bạn cần tích lũy kỹ năng để buổi thông tin phỏng vấn tối ưu nhất. Trong đó không thể thiếu đến các từ vựng tiếng Trung liên quan đến vấn đề Phỏng vấn xin việc làm.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 人力 源部 | rénlì zīyuán bù | Phòng hành chính nhân sự |
2 | 面 谈 | miàntán | Phỏng vấn |
3 | 搜 索 | sōusuǒ | Tìm kiếm |
4 | 薪水 | xīnshuǐ | Lương |
5 | 奖金 | jiǎng jīn | Tiền thưởng |
6 | 薪资 | xīn zī | Mức lương |
7 | 简历 | jiǎn lì | Sơ yếu lý lịch |
8 | 个人简历 | gèrén jiǎnlì | CV cá nhân |
9 | 履历 | lǚlì | Lý lịch |
10 | 通讯 地址 | tōng xùn dìzhǐ | Thông tin địa chỉ |
11 | 详细 通信 地址 | xiángxì tōngxìn dìzhǐ | Thông tin địa chỉ chi tiết |
12 | 联系 地址 | liánxì dìzhǐ | Địa chỉ liên lạc |
13 | 联系 方式 | liánxì fāngshì | Phương thức liên hệ |
14 | 手 机 号 | shǒujī hào | Số di động |
15 | 电子 邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | Email liên hệ |
16 | 姓名 | xìng míng | Họ tên |
17 | 越文 姓名 | yuè wén xìngmíng | Họ tên tiếng Việt |
18 | 中文 姓名 | zhōngwén xìngmíng | Họ tên tiếng Trung |
18 | 性别 | xìng bié | Giới tính |
20 | 出生日期 | chūshēng rìqí | Ngày tháng năm sinh |
21 | 年龄 | nián líng | Tuổi |
22 | 国 籍 | guó jí | Quốc tịch |
23 | 身份证号 | shēnfèn zhèng hào | Số chứng minh thư |
24 | 民族 | mínzú | Dân tộc |
25 | 身高 | shēn gāo | Chiều cao |
26 | 体重 | tǐ zhòng | Cân nặng |
27 | 健康 状况 | jiànkāng zhuàngkuàng | Tình trạng sức khỏe |
28 | 毕 业 | Bìyè | Tốt nghiệp |
29 | 学 制 | xué zhì | Trình độ học vấn |
30 | 外语 等级 | wàiyǔ děngjí | Trình độ ngoại ngữ |
31 | 计 算 机 等级 | jìsuànjī shuǐpíng | Trình độ tin học |
32 | 英语 水平 | yīngyǔ shuǐpíng | Trình độ Tiếng Anh |
33 | 汉语 水平 | hànyǔ shuǐpíng | Trình độ Tiếng Trung |
34 | 毕业 学校 | bìyè xuéxiào | Trường học tốt nghiệp |
35 | 个人 能力 | gèrén nénglì | Năng lực cá nhân |
36 | 学 历 | xué lì | Quá trình học tập |
37 | 专业 | zhuān yè | Chuyên ngành |
38 | 技 能 | jì néng | Kỹ năng |
39 | 职业 技能 | zhíyè jìnéng | Kỹ năng nghề nghiệp |
40 | 工作 经验 | gōngzuò jīngyàn | Kinh nghiệm làm việc |
41 | 爱 好 | àihào | Sở thích |
42 | 个人 爱 好 | gèrén àihào | Sở thích cá nhân |
43 | 婚姻 状况 | hūnyīn zhuàngkuàng | Tình trạng hôn nhân |
44 | 自我评价 | zìwǒ píngjià | Tự đánh giá bản thân |
45 | 成 绩 | chéng jì | Thành tích |
46 | 相 关 证 书 | xiāng guān zhèng shū | Bằng cấp liên quan |
47 | 嘉奖 | jiā jiǎng | Khen thưởng |
48 | 工作 时间 | gōngzuò shíjiān | Thời gian công tác |
49 | 工作简历 | gōngzuò jiǎnlì | Lý lịch công tác |
50 | 现从事工作 | xiàn cóngshì gōngzuò | Công việc hiện tại đang làm |
51 | 从事行业 | cóngshì hángyè | Ngành nghề hiện tại đang làm |
52 | 欲从事工作 | cóngshì gōngzuò | Công việc mong muốn ứng tuyển |
53 | 应聘 单位 | yìng pìn dānwèi | Đơn vị ứng tuyển |
54 | 应聘 职位 | yìng pìn zhíwèi | Chức vụ ứng tuyển |
55 | 希望待遇 | xī wàng dài yù | Mong muốn chế độ đãi ngộ |
56 | 试 用 期 | shì yòng jī | Thời gian thử việc |
57 | 保 险 | bǎo xiǎn | Bảo hiểm |
58 | 上 保险 | shàng bǎo xiǎn | Đóng bảo hiểm |
59 | 医疗保险 | yīl iáo bǎoxiǎn | Bảo hiểm y tế |
60 | 生育 保险 | shēng yù bǎoxiǎn | Bảo hiểm thai sản |
61 | 工伤保险 | gōng shāng bǎoxiǎn | Bảo hiểm tai nạn lao động |
62 | 申请 人 签名 | shēn qǐng rén qiān míng | Ký tên người viết đơn |