Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Từ vựng tiếng Trung chủ đề tết Nguyên Đán

Chia sẻ bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề tết Nguyên Đán. Cùng học để giới thiệu ngày tết tiếng Trung cho những người bạn Trung Quốc nhé.

>>> Xem thêm : Những câu chúc tết bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng trung về Tết Nguyên Đán

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Tết Âm lịch

春节

chūnjié

Tết Nguyên Đán

大年

dà nián

Tết trồng cây

植树节

zhí shù jié

Tết trùng dương 

(ngày 9/9 âm lịch)

重阳节

chóng yáng jié

Ăn tết

过年

guò nián

Âm lịch

农历

nóng lì

Đèn cầy

zhú

Đoàn viên

团圆

tuányuán

Đồ cúng

祭品

jì pǐn

Giao thừa

除夕

chú xī

Hàng tết

年货

nián huò

Hoa đăng

花灯

huā dēng

Khay đựng bánh mứt kẹo

糖果盘

táng guǒ pán

Ngày tết

节日

jié rì

Nến

zhú

Ngày nghỉ chung

公共假日

gōnggòng jiàrì

Ngày nghỉ do nhà nước quy định

国定假日

guódìng jiàrì

Ngày vui

喜庆日

xǐqìng rì

Nguyên đán

元旦

yuándàn

Pháo hoa

烟花

yānhuā

花炮

huāpào

Pháo hoa bộ Quốc Phòng

国防部烟花

guófáng bù yānhuā

Quà tết

新年礼物

xīn nián lǐwù

Tiền lì xì

红包

hóng bāo

压岁钱

yāsuìqián

Tháng chạp

腊月

làyuè

Tháng giêng

正月

zhèng yuè

Tiền mừng tuổi

压岁钱

yā suì qián

Từ vựng tiếng trung về phong tục ngày Tết

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Bài vị tổ tiên

祖宗牌位

zǔzōng páiwèi

Bàn thờ

供桌

gòngzhuō

Câu đối

对联

duìlián

Câu đối đỏ

红对联

hóng duìlián

Câu đối tết

春联

chūn lián

Cây nêu

旗竿

qí gān

Cây quất

金桔

jīn jú

Chúc Tết

拜年

bàinián

Cơm tất niên

年夜饭

nián yèfàn

Cúng tổ tiên

祭祖

jì zǔ

Đón giao thừa

守岁

shǒusuì

Hội hoa đăng

灯会

dēnghuì

Lễ ông công ông táo

祭灶节

jì zào jié

Lì xì

发红包

fāhóngbāo

Mùng 1

初一

chū yī

Mừng thọ

拜寿

bàishòu

Mừng tuổi

发红包

fāhóngbāo

Quét dọn nhà cửa

扫房

sǎo fáng

Tảo mộ

扫墓

sǎomù

Thờ tổ tiên

祭祖宗

jì zǔ zōng

Tiệc tất niên

年终聚会

niánzhōng jùhuì

Tổng vệ sinh

大扫除

dà sǎo chú

Xông đất

破土动工

pòtǔ dòng gōng

Xông nhà

冲年喜

chōng nián xǐ

Xua đuổi xui xẻo

去晦气

qù huì qì

Ông Công ông Táo tiếng trung là gì?

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Ông Công ông táo

灶神

zàoshén

灶王

zào wáng

Lễ ông Công ông Táo

灶王节

zào wáng jié

祭灶

jìzào

祭灶节

jìzào jié

Phúc Lộc Thọ

福禄寿三星

fú lù shòu sānxīng

Thần Tài

财神

cáishén

Thổ Địa

土地

tǔdi

Từ vựng tiếng trung về các món ăn đặc trưng ngày Tết

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Bánh chẻo

饺子

jiǎozi

Bánh chưng

粽子

zòngzi

Bánh chưng xanh

录粽子

lù zōng zi

Bánh dày

糍粑

cíbā

Bánh tết

年糕

nián gāo

Bánh tét

粽子

zòngzi

Cơm nếp

糯米饭

nuòmǐ fàn

Dưa hành

酸菜

suān cài

Hạt dưa

西瓜子

xī guā zǐ

Kẹo lạc

花生糖

huā shēng táng

Lẩu

火锅

huǒguō

Mứt

Mứt bí

冬瓜糖

dōngguā táng

Mứt cà rốt

胡萝卜糖

húluóbo táng

Mứt dừa

椰子蜜餞

yēzi mìjiàn

Mứt dừa sợi

椰子丝糖

yēzi sī táng

椰子片糖

yēzi piàn táng

Mứt dứa

糖凤梨

táng fènglí

Mứt đậu phộng

裹衣花生

guǒ yī huāshēng

Mứt lạc

Mứt trứng chim

Mứt gừng

糖姜片

táng jiāng piàn

蜜姜

mìjiāng

 

Mứt hoa quả

蜜饯

mìjiàn

果脯

guǒfǔ

Mứt hồng

糖柿子

táng shìzi

柿饼

shìbǐng

Mứt củ sen

糖莲藕

táng lián'ǒu

Mứt hạt sen

糖莲子

táng liánzǐ

Mứt hoa quả thập cẩm

什锦果酱

shíjǐn guǒjiàng

Mứt ngó sen

糖藕

táng ǒu

Mứt quất

糖金桔

táng jīn jú

金桔蜜

jīn jú mì

Mứt táo

蜜枣

mìzǎo

Nem rán

春卷

chūnjuǎn

Sủi cảo

饺子

jiǎozi

Thịt bò

牛肉

niúròu

Thịt đông

肉冻

ròu dòng

Thịt gà

鸡肉

jīròu

Thịt gác bếp

腊肉

làròu

Thịt lợn

猪肉

zhūròu

Thịt mỡ

肥肉

féi ròu

Xôi

糯米饭

nuòmǐ fàn

 

Từ vựng tiếng trung về các loại hoa trong dịp Tết

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Hoa cúc

菊花

júhuā

Hoa cúc vạn thọ

万寿菊

wànshòu jú

Hoa đào

报春花

bào chūn huā

Hoa đồng tiền

非洲菊

fēizhōu jú

金钱花

jīnqián huā

Hoa hồng

玫瑰花

méiguī huā

Hoa lan

兰花

lán huā

Hoa lay ơn

剑兰

jiàn lán

Hoa mai

腊梅

là méi

Hoa sen

荷花

héhuā

Hoa thủy tiên

水仙花

shuǐxiān huā

Hoa tulip

郁金香

yùjīnxiāng

Nụ tầm xuân

野蔷薇

yě qiángwēi

Từ vựng tiếng trung về trái cây thường thấy trong ngày Tết

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Mâm ngũ quả

五果盘

wǔ guǒ pán

Bưởi

柚子

yòuzi

Cam

橙子

chéngzi

Dưa hấu

打瓜

dǎ guā

西瓜

xīguā

Đào

桃子

táozi

Đào mừng thọ

寿桃

shòutáo

Đu đủ

木瓜

mùguā

梨子

lízi

Quất

桔子

júzi

Quýt

橘子

júzi

Táo tàu

红枣

hóng zǎo

Xoài

芒果

mángguǒ

Từ vựng tiếng trung về các hoạt động vui chơi ngày Tết

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Ăn cơm đoàn viên

吃团圆饭

chī tuán yuán fàn

Ăn cơm tất niên

吃年夜饭

chī nián yè fàn

Du xuân

踏春

tā chūn

Đạp thanh

踏青

tàqīng

Đi cà kheo

踩高跷

cǎi gāoqiào

Đốt pháo hoa

放花

fàng huā

Đua thuyền rồng

赛龙舟

sài lóngzhōu

Liên hoan mừng năm mới

春节联欢

chūnjié liánhuān

Mua đồ tết

买年货

mǎi nián huò

Múa lân

舞狮

wǔ shī

Múa rồng

舞龙

wǔ lóng

Múa sư tử

舞狮子

wǔ shīzi

Thả đèn lồng

放灯笼

fàng dēnglóng

Tranh tết

年画

nián huà

Tràng pháo

爆竹

bào zhú

Treo đèn kết hoa

张灯结彩

zhāng dēng jié cǎi

Trẩy hội

赶庙会

gǎnmiàohuì

 

Bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung mỗi ngày dể dần cải thiện vống giao tiếp nhé. Chúc bạn học tốt.



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....