普通高中 | Pǔtōng gāo zhōng | Trường Trung học phổ thông |
职业中学 | Zhíyè zhōng xué | Trường trung học dạy nghề |
中等专业学校 | Zhōng děng zhuānyè xuéxiào | Trường trung cấp chuyên nghiệp |
专科 | Zhuān kē- | Trường cao đẳng chuyên nghiệp |
早教中心 | Zǎo jiào zhōng xīn | Trung tâm giáo dục sớm |
高中 | Gāo zhōng | Trung học phổ thông |
小学教育 | Xiǎo xué jiào yù | Giáo dục tiểu học |
继续教育 | Jìxù jiàoyù | Giáo dục thường xuyên |
早期教育 | Zǎo qí jiào yù | Giáo dục sớm |
成人非学历高等教育 | Chéngrén fēi xuélì gāoděng jiàoyù | Giáo dục ngắn hạn bậc đại học |
学前教育 | Xué qián jiào yù | Giáo dục mầm non |
义务教育 | Yì wù jiào yù | Giáo dục bắt buộc |
中等教育 | Zhōng děng jiào yù | Giáo dục bậc trung cấp |
高等教育 | Gāo děng jiàoyù | Giáo dục bậc đại học ( Cao đẳng, đại học, học viện) |
成人技术培训 | Chéngrén jìshù péixùn | đào tạo tại chức kỹ thuật |
证书 | Zhèng shū | Chứng chỉ |
本科 | Běn kē | Chính quy |
研究生 | Yán jiū shēng | Cao học |
教育部 | Jiào yù bù | Bộ giáo dục |
私立学校 | Sīlì xué xiào | Trường tư |
重点学校 | zhòng diǎn xué xiào | Trường trọng điểm |
寄宿学校 | Jìsù xué xiào | Trường nội chú |
走读学校 | Zǒudú xué xiào | Trường ngoại chú |
技校 | Jì xiào | Trường dạy nghề |
民办学校 | Mín bàn xué xiào | Trường dân lập |
综合性大学 | zònghé xìng dàxué | Trường đại học tổng hợp |
启蒙教育 | Qǐméng jiào yù | Giáo dục vỡ lòng |
远程教育 | Yuǎn chéng jiào yù | Giáo dục từ xa |
学前教育 | Xué qián jiào yù | Giáo dục trước tuổi đi học |
中等教育 | Zhōng děng jiào yù | Giáo dục trung cấp |
成人教育 | Chéng rén jiàoyù | Giáo dục tại chức |
初等教育 | Chū děng jiàoyù | Giáo dục sơ cấp |
普及教育 | Pǔjí jiào yù | Giáo dục phổ cập |
幼儿教育 | Yòu’ér jiào yù | Giáo dục mầm non |
职业教育 | Zhíyè jiào yù | Giáo dục dạy nghề |
智育 | Zhì yù | Giáo dục dân trí |
正规教育 | Zhèng guī jiào yù | Giáo dục chính quy |
高等教育 | Gāo děng jiàoyù | Giáo dục cao cấp |
个别教育 | Gèbié jiàoyù | Giáo dục cá biệt |
义务教育 | Yìwù jiào yù | Giáo dục bắt buộc |
大学 | dà xué | trường đại học |
数学 | shù xué | toán học |
计算 | jì suàn | tính toán |
图书馆 | túshū guǎn | thư viện |
统计 | tǒng jì | số liệu thống kê |
号码 | hào mǎ | số liệu |
放射性 | fàng shè xìng | phóng xạ |
粉笔 | fěn bǐ | phấn viết |
原子 | yuán zǐ | nguyên tử |
语法 | yǔ fǎ | ngữ pháp |
语言 | yǔ yán | ngôn ngữ |
计算器 | jì suàn qì | máy tính |
班 | bān | lớp học |
棱镜 | léng jìng | lăng kính |
指南针 | zhǐ nán zhēn | la bàn |
显微镜 | xiǎn wéi jìng | kính hiển vi |
金字塔 | jīn zì tǎ | kim tự tháp |
知识 | zhī shì | kiến thức |
空间 | kōng jiān | không gian |
课程 | kè chéng | khóa học |
考古学 | kǎogǔ xué | khảo cổ học |
方位 | fāng wèi | hướng |
三角形 | sān jiǎo xíng | hình tam giác |
证书 | zhèng shū | giấy chứng nhận |
教授 | jiào shòu | giáo sư |
教育 | jiào yù | giáo dục |
翻译 | fān yì | dịch,phiên dịch |
地理 | dì lǐ | địa lý |
国家 | guó jiā | đất nước |
公式 | gōng shì | công thức |
数字 | shù zì | con số |
圆规 | yuán guī | com-pa |
称 | chēng | cái cân |
研究 | yán jiū | các nghiên cứu |
变音 | biàn yīn | biến âm |
文凭 | wén píng | bằng tốt nghiệp |
黑板 | hēi bǎn | bảng |
表 | biǎo | bảng |
世界地图 | shì jiè dìtú | bản đồ thế giới |
课程 | kè chéng | bài học |
压力 | yā lì | áp lực |
音节 | yīn jié | âm tiết |
Còn rất nhiều chủ đề từ vựng tiếng Trung khác. Hãy cùng SOFL học để nâng cao kiến thực giao tiếp hàng ngày nhé.