>>> Từ vựng tiếng Trung ngành xuất nhật khẩu
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ngoại giao
Stt | Tiếng Trung | Phiên Âm | Tiếng Việt |
1 | 和平共处 | Hé píng gòng chǔ | Chung sống hòa bình |
2 | 独立自主 | Dú lù zì zhǔ | Độc lập tự chủ |
3 | 和平外交政策 | Hé píng wài jiāo zhèng cè | Chính sách ngoại giao hòa bình |
4 | 霸权主义 | Bà quán zhǔ yì | Chủ nghĩa bá quyền |
5 | 强权政治 | Qiáng quán zhèng zhì | chính trị cường quyền |
6 | 为。。。努力 | Wèi … nǔ lì ) | Nỗ lực vì … |
7 | 国际新秩序 | Guó jì xīn zhì xù | Trật tự thế giới mới |
8 | 人类进步 | Rén lèi jìn bù | Tiến bộ của loài người |
9 | 和平进程 | Hé píng jìn chéng | Tiến trình hòa bình |
10 | 外交关系 | Wài jiāo guān xì | Quan hệ ngoại giao |
11 | 友好关系 | Yòu hǎo guān xì | Quan hệ hữu nghị |
12 | 友好合作关系 | Yòu hǎo hé zuò guān xì | Quan hệ hợp tác hữu nghị |
13 | 互利双赢 | Hùlì shuāngyíng | Hợp tác cùng có lợi |
14 | 友好合作 | Yǒuhǎo hézuò | Hợp tác hữu nghị |
15 | 伙伴 | Huǒbàn | Đối tác |
16 | 源远流长 | Yuányuǎnliúcháng | Lâu dài, lâu đời |
17 | 共谋发展 | Gòng móu fāzhǎn | Cùng nhau phát triển |
18 | 关键时期 | Guānjiàn shíqí | Thời kỳ then chốt |
19 | 达成重要共识 | Dáchéng zhòngyào gòngshì | Đạt được nhận thức chung |
20 | 是两国人民共同的宝贵财富 | Shì liǎng guó rénmín gòngtóng de bǎoguì cáifù | Là tài sản quý báu chung của nhân dân hai nước |
21 | 谁同谁+ 创造。。。 | Shéi tóng shéi + chuàngzào… | Ai cùng ai sáng lập … |
22 | 两党高层交往 | Liǎng dǎng gāocéng jiāowǎng | Tiếp xúc cấp cao giữa 2 đảng |
23 | 相亲相爱 | Xiāngqīn xiāng’ài | Tương thân tương ái |
24 | 互信互助的好同志 | Hùxìn hùzhù de hǎo tóngzhì | Đồng chí tốt tin tưởng lẫn nhau |
25 | 合作共赢的好伙伴 | Hézuò gòng yíng de hǎo huǒbàn | Đối tác tốt hợp tác cùng có lợi |
26 | 相亲相爱的好邻居 | Xiāngqīn xiāng’ài de hǎo línjū | Láng giềng tốt thương thân tương ái |
27 | 常来常往的好朋友 | Cháng lái cháng wǎng de hǎo péngyǒu | Bạn bè tốt thường xuyên qua lại lẫn nhau |
28 | 分别会见 | Fēnbié huìjiàn | Lần lượt hội kiến |
29 | 深化。。。 | Shēnhuà… | Trở nên sâu sắc, làm cho sâu sắc |
30 | 联合声明 | Liánhé shēngmíng | Tuyên bố chung |
31 | 治国理政 | Zhìguó lǐ zhèng | Quản lý nhà nước |
32 | 迈上新台阶 | Mài shàng xīn táijiē | Bước lên 1 tầm cao mới |
33 | 对。。。进行访问 | Duì… Jìnxíng fǎngwèn | Tiến hành chuyến thăm đến… |