Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột vào đây!
trungtamdaytiengtrung@gmail.com
Nội dung bài viết

Tổng hợp 600 từ vựng HSK 3 pdf kèm ví dụ mới nhất

Dưới đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Trung HSK 3 đầy đủ nhất kèm phiên âm cho những bạn đang luyện thi HSK sử dụng làm tài liệu, cùng tham khảo và lưu về nếu muốn vượt qua vũ môn thành công.

từ vựng hsk 3

 

Từ vựng tiếng Trung HSK 3

Để có thể vượt qua kỳ thi tiếng Trung HSK điều mà các bạn cần là có một lộ trình học hiệu quả, hợp lý, tài liệu luyện thi chuẩn và sự quyết tâm kiên trì của bản thân. Mỗi ngày hãy dành thời gian để học từng chủ đề để đảm bảo rằng học tới đâu chuyên sâu tới đó.

A

 

Chà

dōng

阿姨

ā yí

cháng

东西

dōng xi

ā

唱歌

chàng gē

dōng

ǎi

超市

chāo shì

dǒng

ài

衬衫

chèn shān

动物

dòng wù

爱好

ài hào

成绩

chéng jì

dōu

安静

ān jìng

城市

chéng shì

B

 

Chī

duǎn

迟到

chí dào

duàn

chū

锻炼

duàn liàn

爸爸

bà ba

出现

chū xiàn

duì

ba

出租车

chū zū chē

对不起

duì bù qǐ

bái

厨房

chú fáng

duō

bǎi

除了

chú le

多么

duō me

bān

穿

chuān

多少

duō shǎo

bān

chuán

E

 

bàn

chūn

饿

è

办法

bàn fǎ

词语

cí yǔ

而且

ér qiě

办公室

bàn gōng shì

儿子

ér zi

帮忙

bāng máng

聪明

cōng míng

耳朵

ěr duo

帮助

bāng zhù

Cóng

èr

bāo

Cuò

F

 

bǎo

D

 

发烧

fā shāo

报纸

bào zhǐ

打电话

dǎ diàn huà

发现

fā xiàn

杯子

bēi zi

打篮球

dǎ lán qiú

饭馆

fàn guǎn

北方

běi fāng

打扫

dá sǎo

方便

fāng biàn

北京

běi jīng

房间

fáng jiān

bèi

大家

dà jiā

fàng

běn

dài

放心

fàng xīn

鼻子

bí zi

担心

dān xīn

非常

fēi cháng

蛋糕

dàn gāo

飞机

fēi jī

比较

bǐ jiào

但是

dàn shì

fēn

比赛

bǐ sài

当然

dāng rán

分钟

fēn zhōng

必须

bì xū

dào

服务员

fú wù yuán

变化

biàn huà

附近

fù jìn

表示

biǎo shì

de

复习

fù xí

表演

biáo yǎn

de

G

 

bié

dēng

干净

gān jìng

别人

bié rén

děng

gǎn

宾馆

bīn guǎn

感冒

gǎn mào

冰箱

bīng xiāng

弟弟

dì di

刚才

gāng cái

不客气

bú kè qi

地方

dì fang

gāo

地铁

dì tiě

高兴

gāo xìng

C

 

地图

dì tú

告诉

gào su

cái

第一

dì yī

哥哥

gē ge

cài

diǎn

菜单

cài dān

电脑

diàn nǎo

gěi

参加

cān jiā

电视

diàn shì

gēn

cǎo

电梯

diàn tī

根据

gēn jù

céng

电影

diàn yǐng

gèng

chá

电子邮件

diàn zǐ yóu jiàn

公共汽车

gōng gòng qì chē

公斤

gōng jīn

机会

jī huì

公司

gōng sī

客人

公园

gōng yuán

空调

Kōng tiáo

工作

gōng zuò

记得

jì de

kǒu

gǒu

季节

jì jié

故事

gù shi

jiā

裤子

kù zi

刮风

guā fēng

检查

jiǎn chá

kuài

Guān

简单

jiǎn dān

kuài

关系

guān xi

jiàn

快乐

kuài lè

关心

guān xīn

健康

jiàn kāng

筷子

kuài zi

 

>>> Tải miễn phí 600 từ vựng HSK 3 PDF : Tại đây​

Đăng ký khóa luyện thi tiếng Trung HSK 3 chất lượng tại Hà Nội

 

 



Gửi bình luận
Mã chống spamThay mới
 

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....