Trong cuộc sống không thể tránh khỏi những cuộc giao tiếp với bạn bè đồng nghiệp đối tác trong các nhà hàng chính vì vậy bạn cần nắm được những từ vựng cơ bản để sử dụng hàng ngày. Dưới đây là từ vựng tiếng Trung trong nhà hàng do trung tâm tiếng Trung SOFL tổng hợp. Cùng học ngay nhé.
STT | Tiếng Việt | Chữ Hán | Phiên âm |
1 | Hoan nghênh | 欢迎 | Huānyíng |
2 | Đến dự | 光临 | Guānglín |
3 | Đặt trước | 预定 | Yùdìng |
5 | Ngồi | 坐 | Zuò |
6 | Đợi | 等 | Děng |
7 | Để ý | 介意 | Jièyì |
8 | Gọi món | 点菜 | Diǎn cài |
9 | Ăn | 吃 | Chī |
10 | Uống | 喝 | Hē |
11 | Mang đồ ăn lên | 上菜 | Shàng cài |
12 | Mang đồ ăn ra | 来菜 | Lái cài |
13 | Hủy món | 撤 | Chè |
14 | Vào chỗ ngồi | 就坐 | Jiùzuò |
15 | Chuẩn bị | 准备 | Zhǔnbèi |
16 | Ký tên | 签名 | Qiānmíng |
17 | Giới thiệu | 引言 | Yǐnyán |
18 | Đặt chỗ | 定位 | Dìngwèi |
19 | Kiểm tra | 查 | Chá |
20 | Sắp xếp | 安排 | Ānpái |
21 | Bằng lòng | 愿意。 | Yuànyì |
22 | Thưởng thức | 欣赏 | Xīnshǎng |
23 | Đóng gói mang về | 打包 | Dǎbāo |
24 | Nhầm lẫn, sai sót | 弄错 | Nòng cuò |
25 | Dọn dẹp, thu dọn | 收拾 | Shōushí |
26 | Thanh toán | 买单 | Mǎidān |
27 | Quẹt thẻ | 刷卡 | Shuākǎ |
28 | Nhập vào | 输入 | Shūrù |
29 | Kiến nghị | 建议 | Jiànyì |
30 | Dọn dẹp vệ sinh | 打扫 | Dǎsǎo |
31 | Tạm biệt | 再见 | Zàijiàn |
32 | Phục vụ | 服务 | Fúwù |
33 | Thanh toán | 付款 | Fùkuǎn |
34 | Cần | 需要 | Xūyào |
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung về nhà bếp
牛肉饼Niúròubǐng: bánh kẹp thịt bò (hamburger)
虾仁饺Xiārénjiǎo: bánh nhân tôm
苹果攀Píngguǒpān: bánh nướng nhân táo
奶油布丁Nǎiyóubùdīng: bánh pudding bơ
蛋布丁Dànbùdīng: bánh pudding trứng
收据Shōujù: biên lai thu tiền
餐具Cānjù: bộ đồ ăn
西式自助餐Xīshìzìzhùcān: bữa ăn tự chọn kiểu Tây
叉Chā: cái nĩa
玻璃杯Bōlíbēi: cốc thủy tinh
茶杯Chábēi: cốc uống trà
八宝饭Bābǎofàn: cơm bát bảo
虾仁锅巴Xiārénguōbā: cơm cháy tôm
中餐Zhōngcān: cơm Tàu
西餐Xīcān: cơm Tây
刀Dāo: dao
软饮料Ruǎnyǐnliào: đồ uống nhẹ
筷子Kuàizi: đũa
炜鸡Wěijī: gà hầm
烤鸡Kǎojī: gà quay
餐巾纸Cānjīnzhǐ: giấy ăn
服务员Fúwùyuán: bồi bàn, người phục vụ
火锅Huǒguō: lẩu
菲力牛排Fēilìniúpái: món sườn bò thăn
鱼翅Yúchì: món vi cá
迷你酒吧Mínǐjiǔbā: quầy bar mini
色拉Sèlā: salad
北京烤鸭Běijīngkǎoyā: vịt quay Bắc Kinh
Chúc các bạn có những trải nghiệm thú vị khi học từ vựng tiếng Trung!