Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Bóng chày | 棒球 | Bàngqiú |
Cricket | 蟋蟀 | xīshuài |
Bóng rổ | 篮球 | lánqiú |
Bóng chuyền | 排球 | páiqiú |
Bóng đá | 足球 | zúqiú |
Futsal (bóng đá trong nhà) | 五人制足球(室内足球) | wǔ rén zhì zúqiú (shìnèi zúqiú) |
Bóng ném | 手球 | shǒuqiú |
Cầu mây | 藤球 | téng qiú |
Đá cầu | 踢子 | tī zi |
Bóng bầu dục | 英式橄榄球 | yīng shì gǎnlǎnqiú |
Khúc côn cầu (hockey) | 曲棍球 | qūgùnqiú |
Bóng nước | 水气球 | Shuǐ qìqiú |
Bi đá trên băng | 冰上的大理石 | Bīng shàng de dàlǐshí |
Trượt lòng máng | 滑槽 | Huá cáo |
Cầu lông | 球拍运动 | qiúpāi yùndòng |
Bóng bàn | 羽毛球 | yǔmáoqiú |
Quần vợt | 乒乓 | pīngpāng |
Bơi Nghệ thuật | 花样游泳 | huāyàng yóuyǒng |
Còn rất nhiều chủ đề từ vựng tiếng Trung mà SOFL muốn chia sẻ với các bạn. Hãy theo dõi trung tâm học tiếng Trung SOFL mỗi ngày nhé.