STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 七 龙 珠 | qīlóngzhū | 7 viên ngọc rồng |
2 | 阿狸信燕 | Ā lí xìn yàn | Ali và Tín Yến |
3 | 巨神战击队 | Jùshén zhàn jí duì | Anh em siêu nhân |
4 | 完全间谍 | wánquán jiān dié | Ba nữ thám tử |
5 | 完全间谍 | wánquán jiān dié | Ba nữ thám tử |
6 | 果宝特工 | Guǒ bǎo tègōng | Biệt đội trái cây |
7 | 大头儿子和小头爸爸 | dàtóu er zi hé xiǎo tóu bàba | Bố đầu to con đầu nhỏ |
8 | 九 华 小 和尚 | Jiǔ huá xiǎo héshàng | Cửu Hoa Tiểu Hòa Thượng |
9 | 九 华 小 和 尚 | Jiǔ huá xiǎo héshàng | Cửu Hoa Tiểu Hòa Thượng |
10 | 喜 羊 羊 和 灰 太 狼 | xǐyángyáng hé huītàiláng | Cừu vui vẻ và sói xám |
11 | 海 贼 王 | hǎizéi wáng | Đảo Hải Tặc |
12 | 袋 鼠 篮 球 队 | dàishǔ lánqiú duì | đội bóng rổ Kangguru |
13 | 多 啦 A 梦 | duō la A mèng | Doraemon |
14 | 葫 芦 兄弟 | húlu xiōngdì | Huynh đệ hồ lô |
15 | 三 毛 流 浪 记 | sān máo liúlàng jì | kí sự lưu lạc của Tam Mao |
16 | 櫻 桃 小 丸 子 | yīngtáo xiǎo wánzi | Maruko |
17 | 蓝 猫 淘 气 | lán māo táoqì | Mèo lam tinh nghịch |
18 | 美 猴 王 | měi hóu wáng | Mĩ Hầu Vương |
19 | 哪 吒 传 奇 | nǎ zhā chuánqí | Na Tra truyền kì |
20 | 宠 物 小 精 灵 | Chǒngwù xiǎo jīnglíng | Pokemon |
21 | 新 男 孩 铅 笔 | Xīn nánhái qiānbǐ | Shin |
22 | 超 级 飞 侠 | chāojí fēi xiá | Siêu đội bay |
23 | 名侦 探 柯 南 | míng zhēntàn kēnán | Thám tử lừng danh conan |
24 | 水 手 月 亮 | shuǐshǒu yuèliàng | thủy thủ mặt trăng |
25 | 猫 和 老 鼠 | māo hé lǎoshǔ | Tom và Jelly |
26 | 中 华 传 统 文 化 故 事 | zhōnghuá chuántǒng wénhuà gùshi | Truyện kể truyền thống văn hóa Trung Hoa |